Tỷ giá hối đoái Ellaism chống lại nakfa Eritrea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ellaism tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELLA/ERN
Lịch sử thay đổi trong ELLA/ERN tỷ giá
ELLA/ERN tỷ giá
11 23, 2020
1 ELLA = 0.11 ERN
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ellaism/nakfa Eritrea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ellaism chi phí trong nakfa Eritrea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELLA/ERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELLA/ERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ellaism/nakfa Eritrea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELLA/ERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi 30.87% (0.08 ERN — 0.11 ERN)
Thay đổi trong ELLA/ERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi 127.15% (0.05 ERN — 0.11 ERN)
Thay đổi trong ELLA/ERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Ellaism tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi 772.63% (0.01 ERN — 0.11 ERN)
Thay đổi trong ELLA/ERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Ellaism tỷ giá hối đoái so với nakfa Eritrea tiền tệ thay đổi bởi 772.63% (0.01 ERN — 0.11 ERN)
Ellaism/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá hối đoái
Ellaism/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/06 | 0.1 ERN | ▼ -10.13 % |
19/06 | 0.1 ERN | ▲ 0.31 % |
20/06 | 0.1 ERN | ▲ 2.28 % |
21/06 | 0.1 ERN | ▲ 0.19 % |
22/06 | 0.1 ERN | ▼ -2.27 % |
23/06 | 0.1 ERN | ▲ 0.51 % |
24/06 | 0.1 ERN | ▲ 4.77 % |
25/06 | 0.1 ERN | ▲ 0.99 % |
26/06 | 0.1 ERN | ▼ -0.7 % |
27/06 | 0.1 ERN | ▲ 0.73 % |
28/06 | 0.1 ERN | ▲ 0.78 % |
29/06 | 0.11 ERN | ▲ 8.34 % |
30/06 | 0.12 ERN | ▲ 3.98 % |
01/07 | 0.11 ERN | ▼ -8.46 % |
02/07 | 0.1 ERN | ▼ -6.85 % |
03/07 | 0.1 ERN | ▲ 1.66 % |
04/07 | 0.09 ERN | ▼ -11.37 % |
05/07 | 0.08 ERN | ▼ -14.08 % |
06/07 | 0.08 ERN | ▲ 3.43 % |
07/07 | 0.07 ERN | ▼ -9.6 % |
08/07 | 0.11 ERN | ▲ 54.5 % |
09/07 | 0.09 ERN | ▼ -22.32 % |
10/07 | 0.11 ERN | ▲ 26.02 % |
11/07 | 0.14 ERN | ▲ 23.4 % |
12/07 | 0.14 ERN | ▲ 4.87 % |
13/07 | 0.13 ERN | ▼ -6.89 % |
14/07 | 0.13 ERN | ▼ -5.32 % |
15/07 | 0.13 ERN | ▲ 6.91 % |
16/07 | 0.13 ERN | ▼ -3.53 % |
17/07 | 0.13 ERN | ▼ -1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ellaism/nakfa Eritrea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ellaism/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 0.17 ERN | ▲ 59.01 % |
01/07 — 07/07 | 0.11 ERN | ▼ -33.18 % |
08/07 — 14/07 | 0.1 ERN | ▼ -13.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.11 ERN | ▲ 11.89 % |
22/07 — 28/07 | 0.08 ERN | ▼ -28.23 % |
29/07 — 04/08 | 0.09 ERN | ▲ 15.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.3 ERN | ▲ 221.69 % |
12/08 — 18/08 | 0.25 ERN | ▼ -14.52 % |
19/08 — 25/08 | 0.26 ERN | ▲ 3.82 % |
26/08 — 01/09 | 0.25 ERN | ▼ -4.78 % |
02/09 — 08/09 | 0.29 ERN | ▲ 15.69 % |
09/09 — 15/09 | 0.33 ERN | ▲ 13.55 % |
Ellaism/nakfa Eritrea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.12 ERN | ▲ 8.69 % |
08/2024 | 0.11 ERN | ▼ -9.17 % |
09/2024 | 0.12 ERN | ▲ 12.54 % |
10/2024 | 0.48 ERN | ▲ 301.08 % |
11/2024 | 0.75 ERN | ▲ 56.61 % |
12/2024 | 0.42 ERN | ▼ -44.45 % |
01/2025 | 1.4 ERN | ▲ 233.23 % |
02/2025 | 1.8 ERN | ▲ 29.05 % |
Ellaism/nakfa Eritrea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06 ERN |
Tối đa | 0.13 ERN |
Bình quân gia quyền | 0.09 ERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03 ERN |
Tối đa | 0.21 ERN |
Bình quân gia quyền | 0.07 ERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 ERN |
Tối đa | 0.21 ERN |
Bình quân gia quyền | 0.04 ERN |
Chia sẻ một liên kết đến ELLA/ERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến nakfa Eritrea (ERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ellaism (ELLA) đến nakfa Eritrea (ERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: