Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/KHR
Lịch sử thay đổi trong EMC/KHR tỷ giá
EMC/KHR tỷ giá
05 18, 2024
1 EMC = 2,911 KHR
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 18, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -10.55% (3,255 KHR — 2,911 KHR)
Thay đổi trong EMC/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 18, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -10.55% (3,255 KHR — 2,911 KHR)
Thay đổi trong EMC/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 2065.54% (134.44 KHR — 2,911 KHR)
Thay đổi trong EMC/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1045.14% (254.23 KHR — 2,911 KHR)
Emercoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Emercoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2,835 KHR | ▼ -2.62 % |
20/05 | 2,832 KHR | ▼ -0.1 % |
21/05 | 2,762 KHR | ▼ -2.47 % |
22/05 | 2,737 KHR | ▼ -0.92 % |
23/05 | 2,839 KHR | ▲ 3.74 % |
24/05 | 2,978 KHR | ▲ 4.9 % |
25/05 | 2,977 KHR | ▼ -0.05 % |
26/05 | 2,983 KHR | ▲ 0.22 % |
27/05 | 3,011 KHR | ▲ 0.94 % |
28/05 | 6,372 KHR | ▲ 111.6 % |
29/05 | 8,214 KHR | ▲ 28.91 % |
30/05 | 8,066 KHR | ▼ -1.81 % |
31/05 | 8,032 KHR | ▼ -0.42 % |
01/06 | 8,068 KHR | ▲ 0.45 % |
02/06 | 8,046 KHR | ▼ -0.28 % |
03/06 | 8,025 KHR | ▼ -0.26 % |
04/06 | 8,021 KHR | ▼ -0.04 % |
05/06 | 8,295 KHR | ▲ 3.42 % |
06/06 | 8,612 KHR | ▲ 3.81 % |
07/06 | 8,696 KHR | ▲ 0.97 % |
08/06 | 8,745 KHR | ▲ 0.57 % |
09/06 | 8,599 KHR | ▼ -1.68 % |
10/06 | 8,500 KHR | ▼ -1.15 % |
11/06 | 8,562 KHR | ▲ 0.73 % |
12/06 | 8,845 KHR | ▲ 3.31 % |
13/06 | 44,198 KHR | ▲ 399.67 % |
14/06 | 43,632 KHR | ▼ -1.28 % |
15/06 | 39,901 KHR | ▼ -8.55 % |
16/06 | 38,270 KHR | ▼ -4.09 % |
17/06 | 41,149 KHR | ▲ 7.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Emercoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,896 KHR | ▼ -0.53 % |
27/05 — 02/06 | 2,947 KHR | ▲ 1.79 % |
03/06 — 09/06 | 2,783 KHR | ▼ -5.58 % |
10/06 — 16/06 | 2,705 KHR | ▼ -2.8 % |
17/06 — 23/06 | 81,395 KHR | ▲ 2908.9 % |
24/06 — 30/06 | 82,852 KHR | ▲ 1.79 % |
01/07 — 07/07 | 69,764 KHR | ▼ -15.8 % |
08/07 — 14/07 | 130,236 KHR | ▲ 86.68 % |
15/07 — 21/07 | 137,014 KHR | ▲ 5.2 % |
22/07 — 28/07 | 412,060 KHR | ▲ 200.74 % |
29/07 — 04/08 | 434,964 KHR | ▲ 5.56 % |
05/08 — 11/08 | 2,221,281 KHR | ▲ 410.68 % |
Emercoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,919 KHR | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 2,639 KHR | ▼ -9.6 % |
08/2024 | 4,149 KHR | ▲ 57.23 % |
09/2024 | 3,038 KHR | ▼ -26.79 % |
10/2024 | 2,214 KHR | ▼ -27.12 % |
11/2024 | 1,317 KHR | ▼ -40.5 % |
12/2024 | 1,631 KHR | ▲ 23.86 % |
01/2025 | 1,652 KHR | ▲ 1.28 % |
02/2025 | 1,203 KHR | ▼ -27.17 % |
03/2025 | 2,533 KHR | ▲ 110.47 % |
04/2025 | 39,534 KHR | ▲ 1460.85 % |
05/2025 | 36,283 KHR | ▼ -8.22 % |
Emercoin/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,461 KHR |
Tối đa | 3,274 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,968 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,461 KHR |
Tối đa | 3,274 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,968 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 112.59 KHR |
Tối đa | 3,274 KHR |
Bình quân gia quyền | 652.81 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến EMC/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: