Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại dinar Libya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/LYD
Lịch sử thay đổi trong EMC/LYD tỷ giá
EMC/LYD tỷ giá
06 06, 2024
1 EMC = 1.87 LYD
▼ -1.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/dinar Libya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong dinar Libya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/LYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/LYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/dinar Libya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC/LYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 06, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi -51.77% (3.88 LYD — 1.87 LYD)
Thay đổi trong EMC/LYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 06 06, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi -51.77% (3.88 LYD — 1.87 LYD)
Thay đổi trong EMC/LYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 06, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 1310.48% (0.13 LYD — 1.87 LYD)
Thay đổi trong EMC/LYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với dinar Libya tiền tệ thay đổi bởi 2015.68% (0.09 LYD — 1.87 LYD)
Emercoin/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái
Emercoin/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1.89 LYD | ▲ 1.17 % |
08/06 | 1.9 LYD | ▲ 0.37 % |
09/06 | 1.88 LYD | ▼ -1.03 % |
10/06 | 1.86 LYD | ▼ -1.26 % |
11/06 | 1.87 LYD | ▲ 0.76 % |
12/06 | 1.93 LYD | ▲ 2.83 % |
13/06 | 7.77 LYD | ▲ 303.77 % |
14/06 | 7.61 LYD | ▼ -2.05 % |
15/06 | 6.98 LYD | ▼ -8.3 % |
16/06 | 6.76 LYD | ▼ -3.11 % |
17/06 | 7.14 LYD | ▲ 5.55 % |
18/06 | 6.71 LYD | ▼ -6.02 % |
19/06 | 6.94 LYD | ▲ 3.49 % |
20/06 | 7.79 LYD | ▲ 12.25 % |
21/06 | 7.69 LYD | ▼ -1.3 % |
22/06 | 7.23 LYD | ▼ -5.99 % |
23/06 | 7.25 LYD | ▲ 0.24 % |
24/06 | 6.81 LYD | ▼ -6.11 % |
25/06 | 5.92 LYD | ▼ -12.97 % |
26/06 | 5.97 LYD | ▲ 0.7 % |
27/06 | 6.17 LYD | ▲ 3.36 % |
28/06 | 6.02 LYD | ▼ -2.3 % |
29/06 | 6.01 LYD | ▼ -0.3 % |
30/06 | 5.92 LYD | ▼ -1.51 % |
01/07 | 5.21 LYD | ▼ -11.88 % |
02/07 | 3.76 LYD | ▼ -27.95 % |
03/07 | 3.82 LYD | ▲ 1.72 % |
04/07 | 3.78 LYD | ▼ -1.19 % |
05/07 | 3.84 LYD | ▲ 1.78 % |
06/07 | 3.83 LYD | ▼ -0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/dinar Libya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Emercoin/dinar Libya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.86 LYD | ▼ -0.65 % |
17/06 — 23/06 | 1.75 LYD | ▼ -6.03 % |
24/06 — 30/06 | 1.72 LYD | ▼ -1.57 % |
01/07 — 07/07 | 42.79 LYD | ▲ 2386.99 % |
08/07 — 14/07 | 699.89 LYD | ▲ 1535.63 % |
15/07 — 21/07 | 8,295 LYD | ▲ 1085.11 % |
22/07 — 28/07 | 8,298 LYD | ▲ 0.04 % |
29/07 — 04/08 | 18,370 LYD | ▲ 121.37 % |
05/08 — 11/08 | 19,068 LYD | ▲ 3.8 % |
12/08 — 18/08 | 65,544 LYD | ▲ 243.74 % |
19/08 — 25/08 | 69,144 LYD | ▲ 5.49 % |
26/08 — 01/09 | 304,947 LYD | ▲ 341.03 % |
Emercoin/dinar Libya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.9 LYD | ▲ 1.62 % |
08/2024 | 3.13 LYD | ▲ 64.5 % |
09/2024 | 2.36 LYD | ▼ -24.49 % |
10/2024 | 1.6 LYD | ▼ -32.33 % |
11/2024 | 0.88 LYD | ▼ -45.06 % |
12/2024 | 1.11 LYD | ▲ 26.8 % |
01/2025 | 1.1 LYD | ▼ -0.9 % |
02/2025 | 0.94 LYD | ▼ -14.89 % |
03/2025 | 2.36 LYD | ▲ 150.65 % |
04/2025 | 44.1 LYD | ▲ 1772.41 % |
05/2025 | 25.6 LYD | ▼ -41.96 % |
06/2025 | 18.38 LYD | ▼ -28.21 % |
Emercoin/dinar Libya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.62 LYD |
Tối đa | 3.97 LYD |
Bình quân gia quyền | 3.04 LYD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.62 LYD |
Tối đa | 3.97 LYD |
Bình quân gia quyền | 3.04 LYD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13 LYD |
Tối đa | 3.97 LYD |
Bình quân gia quyền | 1.6 LYD |
Chia sẻ một liên kết đến EMC/LYD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến dinar Libya (LYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: