Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/NLG

Lịch sử thay đổi trong EMC/NLG tỷ giá

EMC/NLG tỷ giá

03 13, 2022
1 EMC = 9.236531 NLG
▲ 16.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 16, 2022 — 03 13, 2022) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -13.06% (10.6236 NLG — 9.236531 NLG)

Thay đổi trong EMC/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 14, 2021 — 03 13, 2022) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 76.08% (5.245628 NLG — 9.236531 NLG)

Thay đổi trong EMC/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 14, 2021 — 03 13, 2022) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -42.18% (15.9758 NLG — 9.236531 NLG)

Thay đổi trong EMC/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 13, 2022) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 63.79% (5.639361 NLG — 9.236531 NLG)

Emercoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

Emercoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 9.292996 NLG ▲ 0.61 %
20/05 8.981853 NLG ▼ -3.35 %
21/05 9.660738 NLG ▲ 7.56 %
22/05 9.470075 NLG ▼ -1.97 %
23/05 10.2084 NLG ▲ 7.8 %
24/05 9.962415 NLG ▼ -2.41 %
25/05 9.805326 NLG ▼ -1.58 %
26/05 9.867517 NLG ▲ 0.63 %
27/05 9.480721 NLG ▼ -3.92 %
28/05 9.098081 NLG ▼ -4.04 %
29/05 9.371516 NLG ▲ 3.01 %
30/05 9.648918 NLG ▲ 2.96 %
31/05 13.2169 NLG ▲ 36.98 %
01/06 13.7858 NLG ▲ 4.3 %
02/06 13.0989 NLG ▼ -4.98 %
03/06 11.9243 NLG ▼ -8.97 %
04/06 10.3259 NLG ▼ -13.41 %
05/06 10.9305 NLG ▲ 5.86 %
06/06 9.858388 NLG ▼ -9.81 %
07/06 10.5739 NLG ▲ 7.26 %
08/06 10.4507 NLG ▼ -1.17 %
09/06 10.3323 NLG ▼ -1.13 %
10/06 9.6043 NLG ▼ -7.05 %
11/06 19.0531 NLG ▲ 98.38 %
12/06 19.4441 NLG ▲ 2.05 %
13/06 25.407 NLG ▲ 30.67 %
14/06 16.5583 NLG ▼ -34.83 %
15/06 16.1019 NLG ▼ -2.76 %
16/06 17.3466 NLG ▲ 7.73 %
17/06 18.5787 NLG ▲ 7.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Emercoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 12.2907 NLG ▲ 33.07 %
27/05 — 02/06 7.46947 NLG ▼ -39.23 %
03/06 — 09/06 8.180433 NLG ▲ 9.52 %
10/06 — 16/06 9.620719 NLG ▲ 17.61 %
17/06 — 23/06 9.806853 NLG ▲ 1.93 %
24/06 — 30/06 10.6934 NLG ▲ 9.04 %
01/07 — 07/07 10.3588 NLG ▼ -3.13 %
08/07 — 14/07 14.3469 NLG ▲ 38.5 %
15/07 — 21/07 12.612 NLG ▼ -12.09 %
22/07 — 28/07 11.1839 NLG ▼ -11.32 %
29/07 — 04/08 10.7228 NLG ▼ -4.12 %
05/08 — 11/08 21.9898 NLG ▲ 105.08 %

Emercoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.559736 NLG ▼ -28.98 %
07/2024 1.636123 NLG ▼ -75.06 %
08/2024 1.294245 NLG ▼ -20.9 %
09/2024 0.76228551 NLG ▼ -41.1 %
10/2024 0.7683777 NLG ▲ 0.8 %
11/2024 1.126145 NLG ▲ 46.56 %
12/2024 1.277091 NLG ▲ 13.4 %
01/2025 1.904907 NLG ▲ 49.16 %
02/2025 2.008089 NLG ▲ 5.42 %
03/2025 2.760321 NLG ▲ 37.46 %
04/2025 2.24052 NLG ▼ -18.83 %
05/2025 2.430515 NLG ▲ 8.48 %

Emercoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.084611 NLG
Tối đa 10.6236 NLG
Bình quân gia quyền 8.160388 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.560867 NLG
Tối đa 10.6236 NLG
Bình quân gia quyền 6.682991 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.874767 NLG
Tối đa 26.1387 NLG
Bình quân gia quyền 5.425155 NLG

Chia sẻ một liên kết đến EMC/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu