Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/STD
Lịch sử thay đổi trong EMC/STD tỷ giá
EMC/STD tỷ giá
06 06, 2024
1 EMC = 8,066 STD
▼ -1.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EMC/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 06, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -51.22% (16,535 STD — 8,066 STD)
Thay đổi trong EMC/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 06 06, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -51.22% (16,535 STD — 8,066 STD)
Thay đổi trong EMC/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 06, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 1314.21% (570.38 STD — 8,066 STD)
Thay đổi trong EMC/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 484.85% (1,379 STD — 8,066 STD)
Emercoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
Emercoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 8,171 STD | ▲ 1.3 % |
08/06 | 8,208 STD | ▲ 0.44 % |
09/06 | 8,106 STD | ▼ -1.24 % |
10/06 | 8,026 STD | ▼ -0.98 % |
11/06 | 8,083 STD | ▲ 0.71 % |
12/06 | 8,321 STD | ▲ 2.94 % |
13/06 | 32,759 STD | ▲ 293.69 % |
14/06 | 32,208 STD | ▼ -1.68 % |
15/06 | 29,592 STD | ▼ -8.12 % |
16/06 | 28,669 STD | ▼ -3.12 % |
17/06 | 30,324 STD | ▲ 5.77 % |
18/06 | 28,591 STD | ▼ -5.71 % |
19/06 | 29,437 STD | ▲ 2.96 % |
20/06 | 32,994 STD | ▲ 12.08 % |
21/06 | 32,557 STD | ▼ -1.32 % |
22/06 | 30,575 STD | ▼ -6.09 % |
23/06 | 30,601 STD | ▲ 0.08 % |
24/06 | 28,767 STD | ▼ -5.99 % |
25/06 | 25,042 STD | ▼ -12.95 % |
26/06 | 25,194 STD | ▲ 0.61 % |
27/06 | 26,017 STD | ▲ 3.27 % |
28/06 | 25,388 STD | ▼ -2.42 % |
29/06 | 25,307 STD | ▼ -0.32 % |
30/06 | 25,006 STD | ▼ -1.19 % |
01/07 | 22,014 STD | ▼ -11.97 % |
02/07 | 15,860 STD | ▼ -27.95 % |
03/07 | 16,129 STD | ▲ 1.7 % |
04/07 | 16,011 STD | ▼ -0.73 % |
05/07 | 16,268 STD | ▲ 1.61 % |
06/07 | 16,268 STD | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Emercoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 7,944 STD | ▼ -1.52 % |
17/06 — 23/06 | 7,487 STD | ▼ -5.75 % |
24/06 — 30/06 | 7,321 STD | ▼ -2.21 % |
01/07 — 07/07 | 180,181 STD | ▲ 2361.17 % |
08/07 — 14/07 | 2,920,635 STD | ▲ 1520.94 % |
15/07 — 21/07 | 34,445,668 STD | ▲ 1079.39 % |
22/07 — 28/07 | 34,696,688 STD | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 77,081,934 STD | ▲ 122.16 % |
05/08 — 11/08 | 79,995,251 STD | ▲ 3.78 % |
12/08 — 18/08 | 274,539,766 STD | ▲ 243.2 % |
19/08 — 25/08 | 292,152,675 STD | ▲ 6.42 % |
26/08 — 01/09 | 1,259,965,398 STD | ▲ 331.27 % |
Emercoin/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 8,182 STD | ▲ 1.43 % |
08/2024 | 13,330 STD | ▲ 62.92 % |
09/2024 | 10,082 STD | ▼ -24.37 % |
10/2024 | 6,659 STD | ▼ -33.95 % |
11/2024 | 3,524 STD | ▼ -47.08 % |
12/2024 | 4,524 STD | ▲ 28.4 % |
01/2025 | 4,507 STD | ▼ -0.38 % |
02/2025 | 3,811 STD | ▼ -15.45 % |
03/2025 | 9,542 STD | ▲ 150.38 % |
04/2025 | 176,752 STD | ▲ 1752.46 % |
05/2025 | 103,022 STD | ▼ -41.71 % |
06/2025 | 74,339 STD | ▼ -27.84 % |
Emercoin/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,906 STD |
Tối đa | 17,000 STD |
Bình quân gia quyền | 13,017 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,906 STD |
Tối đa | 17,000 STD |
Bình quân gia quyền | 13,017 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 564.95 STD |
Tối đa | 17,000 STD |
Bình quân gia quyền | 6,881 STD |
Chia sẻ một liên kết đến EMC/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: