Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/UZS

Lịch sử thay đổi trong EMC/UZS tỷ giá

EMC/UZS tỷ giá

05 28, 2024
1 EMC = 8,712 UZS
▼ -5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 28, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -20.46% (10,953 UZS — 8,712 UZS)

Thay đổi trong EMC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 28, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -20.46% (10,953 UZS — 8,712 UZS)

Thay đổi trong EMC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 05 28, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 2419.09% (345.85 UZS — 8,712 UZS)

Thay đổi trong EMC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1226.22% (656.92 UZS — 8,712 UZS)

Emercoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Emercoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 11,429 UZS ▲ 31.18 %
30/05 11,214 UZS ▼ -1.88 %
31/05 11,207 UZS ▼ -0.06 %
01/06 11,253 UZS ▲ 0.41 %
02/06 11,222 UZS ▼ -0.27 %
03/06 11,247 UZS ▲ 0.22 %
04/06 11,315 UZS ▲ 0.61 %
05/06 11,851 UZS ▲ 4.73 %
06/06 12,345 UZS ▲ 4.17 %
07/06 12,462 UZS ▲ 0.95 %
08/06 12,533 UZS ▲ 0.57 %
09/06 12,319 UZS ▼ -1.71 %
10/06 12,223 UZS ▼ -0.78 %
11/06 12,294 UZS ▲ 0.58 %
12/06 12,607 UZS ▲ 2.55 %
13/06 59,458 UZS ▲ 371.64 %
14/06 59,000 UZS ▼ -0.77 %
15/06 51,337 UZS ▼ -12.99 %
16/06 48,989 UZS ▼ -4.57 %
17/06 52,559 UZS ▲ 7.29 %
18/06 49,352 UZS ▼ -6.1 %
19/06 50,479 UZS ▲ 2.28 %
20/06 59,982 UZS ▲ 18.83 %
21/06 58,676 UZS ▼ -2.18 %
22/06 56,251 UZS ▼ -4.13 %
23/06 56,342 UZS ▲ 0.16 %
24/06 52,258 UZS ▼ -7.25 %
25/06 47,082 UZS ▼ -9.9 %
26/06 47,402 UZS ▲ 0.68 %
27/06 49,714 UZS ▲ 4.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Emercoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 8,637 UZS ▼ -0.87 %
10/06 — 16/06 8,626 UZS ▼ -0.12 %
17/06 — 23/06 8,101 UZS ▼ -6.08 %
24/06 — 30/06 7,740 UZS ▼ -4.46 %
01/07 — 07/07 210,987 UZS ▲ 2626.01 %
08/07 — 14/07 6,155,709 UZS ▲ 2817.58 %
15/07 — 21/07 154,895,032 UZS ▲ 2416.28 %
22/07 — 28/07 301,860,957 UZS ▲ 94.88 %
29/07 — 04/08 312,679,693 UZS ▲ 3.58 %
05/08 — 11/08 907,572,316 UZS ▲ 190.26 %
12/08 — 18/08 1,009,019,809 UZS ▲ 11.18 %
19/08 — 25/08 3,897,829,130 UZS ▲ 286.3 %

Emercoin/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8,745 UZS ▲ 0.37 %
07/2024 7,868 UZS ▼ -10.03 %
08/2024 12,531 UZS ▲ 59.28 %
09/2024 7,590 UZS ▼ -39.43 %
10/2024 4,947 UZS ▼ -34.82 %
11/2024 2,602 UZS ▼ -47.41 %
12/2024 3,293 UZS ▲ 26.57 %
01/2025 3,319 UZS ▲ 0.78 %
02/2025 2,620 UZS ▼ -21.05 %
03/2025 5,126 UZS ▲ 95.66 %
04/2025 101,733 UZS ▲ 1884.55 %
05/2025 87,395 UZS ▼ -14.09 %

Emercoin/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7,921 UZS
Tối đa 11,308 UZS
Bình quân gia quyền 9,830 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,921 UZS
Tối đa 11,308 UZS
Bình quân gia quyền 9,830 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 342.87 UZS
Tối đa 11,308 UZS
Bình quân gia quyền 4,094 UZS

Chia sẻ một liên kết đến EMC/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu