Tỷ giá hối đoái Einsteinium chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC2/ELLA

Lịch sử thay đổi trong EMC2/ELLA tỷ giá

EMC2/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 EMC2 = 8.557185 ELLA
▲ 4.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Einsteinium/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Einsteinium chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC2/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC2/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Einsteinium/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC2/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -4.84% (8.992003 ELLA — 8.557185 ELLA)

Thay đổi trong EMC2/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -53.6% (18.4413 ELLA — 8.557185 ELLA)

Thay đổi trong EMC2/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (48.2895 ELLA — 8.557185 ELLA)

Thay đổi trong EMC2/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (48.2895 ELLA — 8.557185 ELLA)

Einsteinium/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

Einsteinium/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 8.986879 ELLA ▲ 5.02 %
12/05 8.597544 ELLA ▼ -4.33 %
13/05 8.776073 ELLA ▲ 2.08 %
14/05 8.351721 ELLA ▼ -4.84 %
15/05 8.513444 ELLA ▲ 1.94 %
16/05 8.439018 ELLA ▼ -0.87 %
17/05 8.023003 ELLA ▼ -4.93 %
18/05 7.914317 ELLA ▼ -1.35 %
19/05 7.909411 ELLA ▼ -0.06 %
20/05 7.635451 ELLA ▼ -3.46 %
21/05 7.608285 ELLA ▼ -0.36 %
22/05 7.553633 ELLA ▼ -0.72 %
23/05 8.928991 ELLA ▲ 18.21 %
24/05 9.114646 ELLA ▲ 2.08 %
25/05 9.847653 ELLA ▲ 8.04 %
26/05 9.571166 ELLA ▼ -2.81 %
27/05 11.5856 ELLA ▲ 21.05 %
28/05 13.1458 ELLA ▲ 13.47 %
29/05 12.4253 ELLA ▼ -5.48 %
30/05 13.7176 ELLA ▲ 10.4 %
31/05 8.05877 ELLA ▼ -41.25 %
01/06 9.525231 ELLA ▲ 18.2 %
02/06 7.10204 ELLA ▼ -25.44 %
03/06 5.553531 ELLA ▼ -21.8 %
04/06 5.406582 ELLA ▼ -2.65 %
05/06 5.661215 ELLA ▲ 4.71 %
06/06 5.947123 ELLA ▲ 5.05 %
07/06 5.559072 ELLA ▼ -6.53 %
08/06 6.296395 ELLA ▲ 13.26 %
09/06 6.267208 ELLA ▼ -0.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Einsteinium/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Einsteinium/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 5.88793 ELLA ▼ -31.19 %
20/05 — 26/05 9.207976 ELLA ▲ 56.39 %
27/05 — 02/06 10.0728 ELLA ▲ 9.39 %
03/06 — 09/06 8.418844 ELLA ▼ -16.42 %
10/06 — 16/06 12.4265 ELLA ▲ 47.6 %
17/06 — 23/06 11.6703 ELLA ▼ -6.09 %
24/06 — 30/06 3.478156 ELLA ▼ -70.2 %
01/07 — 07/07 3.891029 ELLA ▲ 11.87 %
08/07 — 14/07 3.55485 ELLA ▼ -8.64 %
15/07 — 21/07 4.044168 ELLA ▲ 13.76 %
22/07 — 28/07 3.763156 ELLA ▼ -6.95 %
29/07 — 04/08 3.407617 ELLA ▼ -9.45 %

Einsteinium/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.66357 ELLA ▲ 1.24 %
07/2024 10.917 ELLA ▲ 26.01 %
08/2024 8.8071 ELLA ▼ -19.33 %
09/2024 1.303516 ELLA ▼ -85.2 %
10/2024 0.83774151 ELLA ▼ -35.73 %
11/2024 2.099986 ELLA ▲ 150.67 %
12/2024 0.92827365 ELLA ▼ -55.8 %
01/2025 0.97604674 ELLA ▲ 5.15 %

Einsteinium/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.94699 ELLA
Tối đa 13.1034 ELLA
Bình quân gia quyền 8.838326 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.94699 ELLA
Tối đa 24.0351 ELLA
Bình quân gia quyền 13.2646 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.94699 ELLA
Tối đa 80.9866 ELLA
Bình quân gia quyền 34.1115 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến EMC2/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu