Tỷ giá hối đoái Enigma chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enigma tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENG/ELEC
Lịch sử thay đổi trong ENG/ELEC tỷ giá
ENG/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 ENG = 17.2625 ELEC
▲ 19.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enigma/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enigma chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENG/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENG/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enigma/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENG/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Enigma tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 147.72% (6.968668 ELEC — 17.2625 ELEC)
Thay đổi trong ENG/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Enigma tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 162.78% (6.569309 ELEC — 17.2625 ELEC)
Thay đổi trong ENG/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Enigma tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 162.78% (6.569309 ELEC — 17.2625 ELEC)
Thay đổi trong ENG/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Enigma tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -93.63% (271.15 ELEC — 17.2625 ELEC)
Enigma/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Enigma/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 17.0984 ELEC | ▼ -0.95 % |
21/05 | 17.1413 ELEC | ▲ 0.25 % |
22/05 | 18.2894 ELEC | ▲ 6.7 % |
23/05 | 21.0605 ELEC | ▲ 15.15 % |
24/05 | 20.3827 ELEC | ▼ -3.22 % |
25/05 | 19.832 ELEC | ▼ -2.7 % |
26/05 | 20.2748 ELEC | ▲ 2.23 % |
27/05 | 19.7148 ELEC | ▼ -2.76 % |
28/05 | 18.2884 ELEC | ▼ -7.24 % |
29/05 | 18.2999 ELEC | ▲ 0.06 % |
30/05 | 18.7329 ELEC | ▲ 2.37 % |
31/05 | 20.3294 ELEC | ▲ 8.52 % |
01/06 | 21.2472 ELEC | ▲ 4.51 % |
02/06 | 29.4794 ELEC | ▲ 38.75 % |
03/06 | 32.5799 ELEC | ▲ 10.52 % |
04/06 | 33.7434 ELEC | ▲ 3.57 % |
05/06 | 35.4544 ELEC | ▲ 5.07 % |
06/06 | 37.0105 ELEC | ▲ 4.39 % |
07/06 | 37.8491 ELEC | ▲ 2.27 % |
08/06 | 34.3099 ELEC | ▼ -9.35 % |
09/06 | 35.3297 ELEC | ▲ 2.97 % |
10/06 | 35.0448 ELEC | ▼ -0.81 % |
11/06 | 35.3467 ELEC | ▲ 0.86 % |
12/06 | 37.2659 ELEC | ▲ 5.43 % |
13/06 | 37.4207 ELEC | ▲ 0.42 % |
14/06 | 38.512 ELEC | ▲ 2.92 % |
15/06 | 37.9096 ELEC | ▼ -1.56 % |
16/06 | 38.0783 ELEC | ▲ 0.45 % |
17/06 | 35.8697 ELEC | ▼ -5.8 % |
18/06 | 34.9512 ELEC | ▼ -2.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enigma/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enigma/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.8486 ELEC | ▲ 9.19 % |
27/05 — 02/06 | 19.6837 ELEC | ▲ 4.43 % |
03/06 — 09/06 | 22.7203 ELEC | ▲ 15.43 % |
10/06 — 16/06 | 24.5068 ELEC | ▲ 7.86 % |
17/06 — 23/06 | 36.0309 ELEC | ▲ 47.02 % |
24/06 — 30/06 | 38.5275 ELEC | ▲ 6.93 % |
01/07 — 07/07 | 35.4891 ELEC | ▼ -7.89 % |
08/07 — 14/07 | 33.9599 ELEC | ▼ -4.31 % |
15/07 — 21/07 | 34.3394 ELEC | ▲ 1.12 % |
22/07 — 28/07 | 28.0633 ELEC | ▼ -18.28 % |
29/07 — 04/08 | 29.7135 ELEC | ▲ 5.88 % |
05/08 — 11/08 | -7.13740338 ELEC | ▼ -124.02 % |
Enigma/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.5997 ELEC | ▲ 13.54 % |
07/2024 | 30.8928 ELEC | ▲ 57.62 % |
08/2024 | 22.1743 ELEC | ▼ -28.22 % |
09/2024 | 18.6599 ELEC | ▼ -15.85 % |
10/2024 | 34.7372 ELEC | ▲ 86.16 % |
11/2024 | 48.1781 ELEC | ▲ 38.69 % |
12/2024 | 47.0967 ELEC | ▼ -2.24 % |
01/2025 | 4.711317 ELEC | ▼ -90 % |
02/2025 | 5.695946 ELEC | ▲ 20.9 % |
03/2025 | 10.7719 ELEC | ▲ 89.11 % |
04/2025 | 10.9943 ELEC | ▲ 2.07 % |
Enigma/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.652118 ELEC |
Tối đa | 18.0187 ELEC |
Bình quân gia quyền | 12.589 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.259689 ELEC |
Tối đa | 18.0187 ELEC |
Bình quân gia quyền | 10.8657 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.259689 ELEC |
Tối đa | 18.0187 ELEC |
Bình quân gia quyền | 10.8657 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến ENG/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enigma (ENG) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enigma (ENG) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: