Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/MFT
Lịch sử thay đổi trong ENJ/MFT tỷ giá
ENJ/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 ENJ = 39.1047 MFT
▼ -1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 37.97% (28.3431 MFT — 39.1047 MFT)
Thay đổi trong ENJ/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -26.26% (53.0308 MFT — 39.1047 MFT)
Thay đổi trong ENJ/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -54.75% (86.4222 MFT — 39.1047 MFT)
Thay đổi trong ENJ/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -78.35% (180.62 MFT — 39.1047 MFT)
Enjin Coin/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 43.7639 MFT | ▲ 11.91 % |
13/06 | 38.8725 MFT | ▼ -11.18 % |
14/06 | 45.8938 MFT | ▲ 18.06 % |
15/06 | 52.1365 MFT | ▲ 13.6 % |
16/06 | 46.7246 MFT | ▼ -10.38 % |
17/06 | 50.7354 MFT | ▲ 8.58 % |
18/06 | 52.6749 MFT | ▲ 3.82 % |
19/06 | 53.9387 MFT | ▲ 2.4 % |
20/06 | 55.1452 MFT | ▲ 2.24 % |
21/06 | 54.7787 MFT | ▼ -0.66 % |
22/06 | 52.8687 MFT | ▼ -3.49 % |
23/06 | 53.3921 MFT | ▲ 0.99 % |
24/06 | 53.3348 MFT | ▼ -0.11 % |
25/06 | 48.7452 MFT | ▼ -8.61 % |
26/06 | 54.7321 MFT | ▲ 12.28 % |
27/06 | 55.0333 MFT | ▲ 0.55 % |
28/06 | 53.7763 MFT | ▼ -2.28 % |
29/06 | 52.8339 MFT | ▼ -1.75 % |
30/06 | 57.6613 MFT | ▲ 9.14 % |
01/07 | 50.1989 MFT | ▼ -12.94 % |
02/07 | 48.9333 MFT | ▼ -2.52 % |
03/07 | 56.4586 MFT | ▲ 15.38 % |
04/07 | 48.4643 MFT | ▼ -14.16 % |
05/07 | 50.7445 MFT | ▲ 4.7 % |
06/07 | 45.9017 MFT | ▼ -9.54 % |
07/07 | 45.1464 MFT | ▼ -1.65 % |
08/07 | 46.0108 MFT | ▲ 1.91 % |
09/07 | 53.9506 MFT | ▲ 17.26 % |
10/07 | 54.4523 MFT | ▲ 0.93 % |
11/07 | 56.6272 MFT | ▲ 3.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 39.9418 MFT | ▲ 2.14 % |
24/06 — 30/06 | 43.2038 MFT | ▲ 8.17 % |
01/07 — 07/07 | 42.5219 MFT | ▼ -1.58 % |
08/07 — 14/07 | 42.7922 MFT | ▲ 0.64 % |
15/07 — 21/07 | 40.139 MFT | ▼ -6.2 % |
22/07 — 28/07 | 45.5435 MFT | ▲ 13.46 % |
29/07 — 04/08 | 20.7557 MFT | ▼ -54.43 % |
05/08 — 11/08 | 41.0081 MFT | ▲ 97.57 % |
12/08 — 18/08 | 49.9873 MFT | ▲ 21.9 % |
19/08 — 25/08 | 52.7129 MFT | ▲ 5.45 % |
26/08 — 01/09 | 41.9115 MFT | ▼ -20.49 % |
02/09 — 08/09 | 51.3991 MFT | ▲ 22.64 % |
Enjin Coin/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 38.3104 MFT | ▼ -2.03 % |
08/2024 | 31.1447 MFT | ▼ -18.7 % |
09/2024 | 71.0128 MFT | ▲ 128.01 % |
10/2024 | 74.0005 MFT | ▲ 4.21 % |
11/2024 | 60.4734 MFT | ▼ -18.28 % |
12/2024 | 48.7323 MFT | ▼ -19.42 % |
01/2025 | 43.5025 MFT | ▼ -10.73 % |
02/2025 | 37.368 MFT | ▼ -14.1 % |
03/2025 | 37.4435 MFT | ▲ 0.2 % |
04/2025 | 27.0858 MFT | ▼ -27.66 % |
05/2025 | 22.5978 MFT | ▼ -16.57 % |
06/2025 | 26.0243 MFT | ▲ 15.16 % |
Enjin Coin/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.4262 MFT |
Tối đa | 39.5821 MFT |
Bình quân gia quyền | 33.0818 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.4874 MFT |
Tối đa | 55.2881 MFT |
Bình quân gia quyền | 39.1549 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.4874 MFT |
Tối đa | 104.19 MFT |
Bình quân gia quyền | 60.2026 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: