Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/WABI
Lịch sử thay đổi trong ENJ/WABI tỷ giá
ENJ/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 ENJ = 277.53 WABI
▼ -5.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -9.5% (306.65 WABI — 277.53 WABI)
Thay đổi trong ENJ/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7842.69% (3.494203 WABI — 277.53 WABI)
Thay đổi trong ENJ/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1645.61% (15.8989 WABI — 277.53 WABI)
Thay đổi trong ENJ/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 21086.23% (1.309972 WABI — 277.53 WABI)
Enjin Coin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 330.93 WABI | ▲ 19.24 % |
20/05 | 290.36 WABI | ▼ -12.26 % |
21/05 | 199.9 WABI | ▼ -31.15 % |
22/05 | 288.34 WABI | ▲ 44.24 % |
23/05 | 501.83 WABI | ▲ 74.04 % |
24/05 | 528.62 WABI | ▲ 5.34 % |
25/05 | 334.93 WABI | ▼ -36.64 % |
26/05 | 621.21 WABI | ▲ 85.47 % |
27/05 | 572.36 WABI | ▼ -7.86 % |
28/05 | 320.59 WABI | ▼ -43.99 % |
29/05 | 285.04 WABI | ▼ -11.09 % |
30/05 | 234.14 WABI | ▼ -17.86 % |
31/05 | 307.08 WABI | ▲ 31.15 % |
01/06 | 546.34 WABI | ▲ 77.91 % |
02/06 | 416.43 WABI | ▼ -23.78 % |
03/06 | 287.75 WABI | ▼ -30.9 % |
04/06 | 301.59 WABI | ▲ 4.81 % |
05/06 | 642.2 WABI | ▲ 112.94 % |
06/06 | 649.25 WABI | ▲ 1.1 % |
07/06 | 518.47 WABI | ▼ -20.14 % |
08/06 | 506.24 WABI | ▼ -2.36 % |
09/06 | 683.74 WABI | ▲ 35.06 % |
10/06 | 785.14 WABI | ▲ 14.83 % |
11/06 | 796.99 WABI | ▲ 1.51 % |
12/06 | 842.17 WABI | ▲ 5.67 % |
13/06 | 817.1 WABI | ▼ -2.98 % |
14/06 | 781.86 WABI | ▼ -4.31 % |
15/06 | 773.66 WABI | ▼ -1.05 % |
16/06 | 774.55 WABI | ▲ 0.12 % |
17/06 | 766.09 WABI | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 279.36 WABI | ▲ 0.66 % |
27/05 — 02/06 | 262.66 WABI | ▼ -5.98 % |
03/06 — 09/06 | 277.04 WABI | ▲ 5.47 % |
10/06 — 16/06 | 1,407 WABI | ▲ 408.03 % |
17/06 — 23/06 | 4,204 WABI | ▲ 198.67 % |
24/06 — 30/06 | 6,508 WABI | ▲ 54.82 % |
01/07 — 07/07 | 15,991 WABI | ▲ 145.71 % |
08/07 — 14/07 | 40,245 WABI | ▲ 151.67 % |
15/07 — 21/07 | 9,983 WABI | ▼ -75.19 % |
22/07 — 28/07 | 16,072 WABI | ▲ 60.99 % |
29/07 — 04/08 | 20,763 WABI | ▲ 29.19 % |
05/08 — 11/08 | 20,176 WABI | ▼ -2.83 % |
Enjin Coin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 260.76 WABI | ▼ -6.04 % |
07/2024 | 242.43 WABI | ▼ -7.03 % |
08/2024 | 147.87 WABI | ▼ -39.01 % |
09/2024 | 77.3659 WABI | ▼ -47.68 % |
10/2024 | 92.6719 WABI | ▲ 19.78 % |
11/2024 | 58.4557 WABI | ▼ -36.92 % |
12/2024 | 55.9472 WABI | ▼ -4.29 % |
01/2025 | 93.8357 WABI | ▲ 67.72 % |
02/2025 | 81.2159 WABI | ▼ -13.45 % |
03/2025 | 1,861 WABI | ▲ 2190.97 % |
04/2025 | 5,621 WABI | ▲ 202.1 % |
05/2025 | 7,273 WABI | ▲ 29.4 % |
Enjin Coin/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 129.2 WABI |
Tối đa | 346.73 WABI |
Bình quân gia quyền | 239.34 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.003573 WABI |
Tối đa | 346.73 WABI |
Bình quân gia quyền | 97.7525 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.967454 WABI |
Tối đa | 346.73 WABI |
Bình quân gia quyền | 29.6987 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: