Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/KHR
Lịch sử thay đổi trong EON/KHR tỷ giá
EON/KHR tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 1,420 KHR
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.64% (1,411 KHR — 1,420 KHR)
Thay đổi trong EON/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 755.21% (166 KHR — 1,420 KHR)
Thay đổi trong EON/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 187.87% (493.18 KHR — 1,420 KHR)
Thay đổi trong EON/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 187.87% (493.18 KHR — 1,420 KHR)
Dimension Chain/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,419 KHR | ▼ -0.02 % |
12/05 | 1,416 KHR | ▼ -0.2 % |
13/05 | 1,417 KHR | ▲ 0.04 % |
14/05 | 1,416 KHR | ▼ -0.05 % |
15/05 | 1,415 KHR | ▼ -0.1 % |
16/05 | 1,415 KHR | ▼ -0 % |
17/05 | 1,415 KHR | ▼ -0.01 % |
18/05 | 1,415 KHR | ▲ 0.04 % |
19/05 | 1,418 KHR | ▲ 0.2 % |
20/05 | 1,428 KHR | ▲ 0.7 % |
21/05 | 1,430 KHR | ▲ 0.12 % |
22/05 | 1,429 KHR | ▼ -0.03 % |
23/05 | 1,426 KHR | ▼ -0.23 % |
24/05 | 1,427 KHR | ▲ 0.08 % |
25/05 | 1,428 KHR | ▲ 0.08 % |
26/05 | 1,429 KHR | ▲ 0.06 % |
27/05 | 1,427 KHR | ▼ -0.12 % |
28/05 | 1,431 KHR | ▲ 0.28 % |
29/05 | 1,434 KHR | ▲ 0.2 % |
30/05 | 1,431 KHR | ▼ -0.25 % |
31/05 | 1,429 KHR | ▼ -0.12 % |
01/06 | 1,427 KHR | ▼ -0.12 % |
02/06 | 1,428 KHR | ▲ 0.04 % |
03/06 | 1,427 KHR | ▼ -0.03 % |
04/06 | 1,433 KHR | ▲ 0.37 % |
05/06 | 1,438 KHR | ▲ 0.34 % |
06/06 | 1,437 KHR | ▼ -0.06 % |
07/06 | 1,431 KHR | ▼ -0.42 % |
08/06 | 1,428 KHR | ▼ -0.19 % |
09/06 | 1,427 KHR | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,424 KHR | ▲ 0.27 % |
20/05 — 26/05 | 1,429 KHR | ▲ 0.37 % |
27/05 — 02/06 | 1,421 KHR | ▼ -0.52 % |
03/06 — 09/06 | 1,422 KHR | ▲ 0.06 % |
10/06 — 16/06 | 1,417 KHR | ▼ -0.33 % |
17/06 — 23/06 | 1,414 KHR | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 1,414 KHR | ▼ -0.04 % |
01/07 — 07/07 | 1,417 KHR | ▲ 0.25 % |
08/07 — 14/07 | 1,415 KHR | ▼ -0.15 % |
15/07 — 21/07 | 5,713 KHR | ▲ 303.74 % |
22/07 — 28/07 | 10,860 KHR | ▲ 90.09 % |
29/07 — 04/08 | 10,964 KHR | ▲ 0.96 % |
Dimension Chain/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 717.45 KHR | ▼ -49.46 % |
07/2024 | 415.82 KHR | ▼ -42.04 % |
08/2024 | 508.7 KHR | ▲ 22.34 % |
09/2024 | 1,160 KHR | ▲ 128.07 % |
10/2024 | 680.26 KHR | ▼ -41.37 % |
11/2024 | 640.16 KHR | ▼ -5.9 % |
12/2024 | 669.47 KHR | ▲ 4.58 % |
01/2025 | 612.42 KHR | ▼ -8.52 % |
02/2025 | 4,981 KHR | ▲ 713.33 % |
03/2025 | 4,983 KHR | ▲ 0.04 % |
Dimension Chain/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,406 KHR |
Tối đa | 1,430 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,418 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 147.57 KHR |
Tối đa | 1,430 KHR |
Bình quân gia quyền | 600.85 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 62.39 KHR |
Tối đa | 1,430 KHR |
Bình quân gia quyền | 332.89 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến EON/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: