Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/MGA
Lịch sử thay đổi trong EON/MGA tỷ giá
EON/MGA tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 1,327 MGA
▲ 0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.42% (1,322 MGA — 1,327 MGA)
Thay đổi trong EON/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 733.25% (159.26 MGA — 1,327 MGA)
Thay đổi trong EON/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 191.68% (454.96 MGA — 1,327 MGA)
Thay đổi trong EON/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 191.68% (454.96 MGA — 1,327 MGA)
Dimension Chain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,371 MGA | ▲ 3.28 % |
21/05 | 1,372 MGA | ▲ 0.12 % |
22/05 | 1,380 MGA | ▲ 0.58 % |
23/05 | 1,409 MGA | ▲ 2.12 % |
24/05 | 1,408 MGA | ▼ -0.11 % |
25/05 | 1,397 MGA | ▼ -0.8 % |
26/05 | 1,388 MGA | ▼ -0.59 % |
27/05 | 1,395 MGA | ▲ 0.48 % |
28/05 | 1,395 MGA | ▲ 0.02 % |
29/05 | 1,388 MGA | ▼ -0.49 % |
30/05 | 1,391 MGA | ▲ 0.2 % |
31/05 | 1,391 MGA | ▼ -0.03 % |
01/06 | 1,399 MGA | ▲ 0.62 % |
02/06 | 1,401 MGA | ▲ 0.14 % |
03/06 | 1,392 MGA | ▼ -0.65 % |
04/06 | 1,375 MGA | ▼ -1.26 % |
05/06 | 1,372 MGA | ▼ -0.22 % |
06/06 | 1,380 MGA | ▲ 0.58 % |
07/06 | 1,384 MGA | ▲ 0.34 % |
08/06 | 1,387 MGA | ▲ 0.2 % |
09/06 | 1,384 MGA | ▼ -0.19 % |
10/06 | 1,364 MGA | ▼ -1.49 % |
11/06 | 1,358 MGA | ▼ -0.41 % |
12/06 | 1,354 MGA | ▼ -0.27 % |
13/06 | 1,362 MGA | ▲ 0.56 % |
14/06 | 1,370 MGA | ▲ 0.59 % |
15/06 | 1,370 MGA | ▲ 0.02 % |
16/06 | 1,364 MGA | ▼ -0.42 % |
17/06 | 1,362 MGA | ▼ -0.2 % |
18/06 | 1,364 MGA | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,307 MGA | ▼ -1.51 % |
27/05 — 02/06 | 1,295 MGA | ▼ -0.94 % |
03/06 — 09/06 | 1,287 MGA | ▼ -0.57 % |
10/06 — 16/06 | 1,292 MGA | ▲ 0.39 % |
17/06 — 23/06 | 1,307 MGA | ▲ 1.14 % |
24/06 — 30/06 | 1,295 MGA | ▼ -0.89 % |
01/07 — 07/07 | 1,251 MGA | ▼ -3.39 % |
08/07 — 14/07 | 1,242 MGA | ▼ -0.77 % |
15/07 — 21/07 | 1,240 MGA | ▼ -0.12 % |
22/07 — 28/07 | 5,018 MGA | ▲ 304.57 % |
29/07 — 04/08 | 9,253 MGA | ▲ 84.41 % |
05/08 — 11/08 | 9,295 MGA | ▲ 0.45 % |
Dimension Chain/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 753.37 MGA | ▼ -43.23 % |
07/2024 | 485.18 MGA | ▼ -35.6 % |
08/2024 | 607.77 MGA | ▲ 25.27 % |
09/2024 | 1,070 MGA | ▲ 76.01 % |
10/2024 | 692.88 MGA | ▼ -35.23 % |
11/2024 | 673.55 MGA | ▼ -2.79 % |
12/2024 | 710.33 MGA | ▲ 5.46 % |
01/2025 | 652.61 MGA | ▼ -8.13 % |
02/2025 | 7,079 MGA | ▲ 984.69 % |
03/2025 | 6,975 MGA | ▼ -1.47 % |
Dimension Chain/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,321 MGA |
Tối đa | 1,367 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,338 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 143.15 MGA |
Tối đa | 1,367 MGA |
Bình quân gia quyền | 566.87 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 58.15 MGA |
Tối đa | 1,367 MGA |
Bình quân gia quyền | 312.51 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến EON/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: