Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/WABI
Lịch sử thay đổi trong EON/WABI tỷ giá
EON/WABI tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 3.92249 WABI
▲ 6.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -14.38% (4.581485 WABI — 3.92249 WABI)
Thay đổi trong EON/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 720.29% (0.47818524 WABI — 3.92249 WABI)
Thay đổi trong EON/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 139.72% (1.63625 WABI — 3.92249 WABI)
Thay đổi trong EON/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 139.72% (1.63625 WABI — 3.92249 WABI)
Dimension Chain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 4.238068 WABI | ▲ 8.05 % |
30/05 | 4.637576 WABI | ▲ 9.43 % |
31/05 | 4.480268 WABI | ▼ -3.39 % |
01/06 | 4.540332 WABI | ▲ 1.34 % |
02/06 | 4.403731 WABI | ▼ -3.01 % |
03/06 | 4.327339 WABI | ▼ -1.73 % |
04/06 | 4.520207 WABI | ▲ 4.46 % |
05/06 | 4.671115 WABI | ▲ 3.34 % |
06/06 | 4.712173 WABI | ▲ 0.88 % |
07/06 | 3.993408 WABI | ▼ -15.25 % |
08/06 | 3.641345 WABI | ▼ -8.82 % |
09/06 | 4.059478 WABI | ▲ 11.48 % |
10/06 | 3.947032 WABI | ▼ -2.77 % |
11/06 | 4.0013 WABI | ▲ 1.37 % |
12/06 | 3.92744 WABI | ▼ -1.85 % |
13/06 | 3.749688 WABI | ▼ -4.53 % |
14/06 | 3.649452 WABI | ▼ -2.67 % |
15/06 | 3.282635 WABI | ▼ -10.05 % |
16/06 | 3.357156 WABI | ▲ 2.27 % |
17/06 | 3.896015 WABI | ▲ 16.05 % |
18/06 | 4.058251 WABI | ▲ 4.16 % |
19/06 | 3.978996 WABI | ▼ -1.95 % |
20/06 | 3.645487 WABI | ▼ -8.38 % |
21/06 | 3.552341 WABI | ▼ -2.56 % |
22/06 | 3.477362 WABI | ▼ -2.11 % |
23/06 | 3.333027 WABI | ▼ -4.15 % |
24/06 | 3.249329 WABI | ▼ -2.51 % |
25/06 | 3.31877 WABI | ▲ 2.14 % |
26/06 | 3.359218 WABI | ▲ 1.22 % |
27/06 | 3.208991 WABI | ▼ -4.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.911829 WABI | ▼ -0.27 % |
10/06 — 16/06 | 3.255562 WABI | ▼ -16.78 % |
17/06 — 23/06 | 3.144368 WABI | ▼ -3.42 % |
24/06 — 30/06 | 2.988671 WABI | ▼ -4.95 % |
01/07 — 07/07 | 3.104585 WABI | ▲ 3.88 % |
08/07 — 14/07 | 2.60131 WABI | ▼ -16.21 % |
15/07 — 21/07 | 2.501284 WABI | ▼ -3.85 % |
22/07 — 28/07 | 2.503314 WABI | ▲ 0.08 % |
29/07 — 04/08 | 2.520788 WABI | ▲ 0.7 % |
05/08 — 11/08 | 13.35 WABI | ▲ 429.6 % |
12/08 — 18/08 | 28.7561 WABI | ▲ 115.4 % |
19/08 — 25/08 | 25.7461 WABI | ▼ -10.47 % |
Dimension Chain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.545396 WABI | ▼ -60.6 % |
07/2024 | 0.73189303 WABI | ▼ -52.64 % |
08/2024 | 0.8716165 WABI | ▲ 19.09 % |
09/2024 | 1.773547 WABI | ▲ 103.48 % |
10/2024 | 0.8981085 WABI | ▼ -49.36 % |
11/2024 | 0.93213372 WABI | ▲ 3.79 % |
12/2024 | 1.536427 WABI | ▲ 64.83 % |
01/2025 | 1.10994 WABI | ▼ -27.76 % |
02/2025 | 10.7752 WABI | ▲ 870.79 % |
03/2025 | 8.786053 WABI | ▼ -18.46 % |
Dimension Chain/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.781323 WABI |
Tối đa | 5.357982 WABI |
Bình quân gia quyền | 4.472989 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.42406974 WABI |
Tối đa | 5.357982 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.89717 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1172007 WABI |
Tối đa | 5.357982 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.94497454 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến EON/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: