Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Ambrosus

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/AMB

Lịch sử thay đổi trong ERN/AMB tỷ giá

ERN/AMB tỷ giá

05 08, 2024
1 ERN = 7.521455 AMB
▼ -98.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Ambrosus.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -98.54% (514.86 AMB — 7.521455 AMB)

Thay đổi trong ERN/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -97.06% (256.2 AMB — 7.521455 AMB)

Thay đổi trong ERN/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -95.69% (174.42 AMB — 7.521455 AMB)

Thay đổi trong ERN/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (7.574372 AMB — 7.521455 AMB)

nakfa Eritrea/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 7.370694 AMB ▼ -2 %
10/05 7.475271 AMB ▲ 1.42 %
11/05 7.53376 AMB ▲ 0.78 %
12/05 7.388197 AMB ▼ -1.93 %
13/05 7.859429 AMB ▲ 6.38 %
14/05 8.305745 AMB ▲ 5.68 %
15/05 8.229644 AMB ▼ -0.92 %
16/05 8.396122 AMB ▲ 2.02 %
17/05 8.243927 AMB ▼ -1.81 %
18/05 7.650845 AMB ▼ -7.19 %
19/05 7.711306 AMB ▲ 0.79 %
20/05 7.718934 AMB ▲ 0.1 %
21/05 8.044615 AMB ▲ 4.22 %
22/05 8.442459 AMB ▲ 4.95 %
23/05 8.055894 AMB ▼ -4.58 %
24/05 7.591966 AMB ▼ -5.76 %
25/05 7.67365 AMB ▲ 1.08 %
26/05 7.985452 AMB ▲ 4.06 %
27/05 7.830088 AMB ▼ -1.95 %
28/05 7.290027 AMB ▼ -6.9 %
29/05 7.209891 AMB ▼ -1.1 %
30/05 6.992576 AMB ▼ -3.01 %
31/05 6.673621 AMB ▼ -4.56 %
01/06 6.426925 AMB ▼ -3.7 %
02/06 6.640104 AMB ▲ 3.32 %
03/06 6.394987 AMB ▼ -3.69 %
04/06 6.719165 AMB ▲ 5.07 %
05/06 7.302482 AMB ▲ 8.68 %
06/06 8.871178 AMB ▲ 21.48 %
07/06 12.6568 AMB ▲ 42.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 7.226643 AMB ▼ -3.92 %
20/05 — 26/05 8.637818 AMB ▲ 19.53 %
27/05 — 02/06 11.9577 AMB ▲ 38.43 %
03/06 — 09/06 18.4362 AMB ▲ 54.18 %
10/06 — 16/06 18.4657 AMB ▲ 0.16 %
17/06 — 23/06 14.9454 AMB ▼ -19.06 %
24/06 — 30/06 16.0266 AMB ▲ 7.23 %
01/07 — 07/07 17.8424 AMB ▲ 11.33 %
08/07 — 14/07 18.3546 AMB ▲ 2.87 %
15/07 — 21/07 15.6778 AMB ▼ -14.58 %
22/07 — 28/07 14.9962 AMB ▼ -4.35 %
29/07 — 04/08 26.4762 AMB ▲ 76.55 %

nakfa Eritrea/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.489377 AMB ▼ -0.43 %
07/2024 9.668391 AMB ▲ 29.09 %
08/2024 7.445716 AMB ▼ -22.99 %
09/2024 5.694233 AMB ▼ -23.52 %
10/2024 7.597727 AMB ▲ 33.43 %
11/2024 9.117315 AMB ▲ 20 %
12/2024 11.4767 AMB ▲ 25.88 %
01/2025 11.2703 AMB ▼ -1.8 %
02/2025 12.0066 AMB ▲ 6.53 %
03/2025 18.0344 AMB ▲ 50.2 %
04/2025 17.763 AMB ▼ -1.5 %
05/2025 32.1514 AMB ▲ 81 %

nakfa Eritrea/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.12461 AMB
Tối đa 621.43 AMB
Bình quân gia quyền 388.53 AMB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.447225 AMB
Tối đa 644.6 AMB
Bình quân gia quyền 322.42 AMB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.447225 AMB
Tối đa 644.6 AMB
Bình quân gia quyền 202.29 AMB

Chia sẻ một liên kết đến ERN/AMB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu