Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BCN
Lịch sử thay đổi trong ERN/BCN tỷ giá
ERN/BCN tỷ giá
05 28, 2024
1 ERN = 129,432 BCN
▼ -2.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 4.48% (123,878 BCN — 129,432 BCN)
Thay đổi trong ERN/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 103.25% (63,680 BCN — 129,432 BCN)
Thay đổi trong ERN/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 103.44% (63,622 BCN — 129,432 BCN)
Thay đổi trong ERN/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 56746.22% (227.69 BCN — 129,432 BCN)
nakfa Eritrea/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 132,643 BCN | ▲ 2.48 % |
30/05 | 130,227 BCN | ▼ -1.82 % |
31/05 | 122,444 BCN | ▼ -5.98 % |
01/06 | 133,129 BCN | ▲ 8.73 % |
02/06 | 131,630 BCN | ▼ -1.13 % |
03/06 | 130,082 BCN | ▼ -1.18 % |
04/06 | 135,512 BCN | ▲ 4.17 % |
05/06 | 141,188 BCN | ▲ 4.19 % |
06/06 | 162,854 BCN | ▲ 15.35 % |
07/06 | 159,776 BCN | ▼ -1.89 % |
08/06 | 149,753 BCN | ▼ -6.27 % |
09/06 | 143,747 BCN | ▼ -4.01 % |
10/06 | 146,163 BCN | ▲ 1.68 % |
11/06 | 146,106 BCN | ▼ -0.04 % |
12/06 | 137,016 BCN | ▼ -6.22 % |
13/06 | 129,496 BCN | ▼ -5.49 % |
14/06 | 127,468 BCN | ▼ -1.57 % |
15/06 | 138,387 BCN | ▲ 8.57 % |
16/06 | 140,994 BCN | ▲ 1.88 % |
17/06 | 152,602 BCN | ▲ 8.23 % |
18/06 | 156,214 BCN | ▲ 2.37 % |
19/06 | 149,276 BCN | ▼ -4.44 % |
20/06 | 156,071 BCN | ▲ 4.55 % |
21/06 | 154,139 BCN | ▼ -1.24 % |
22/06 | 146,545 BCN | ▼ -4.93 % |
23/06 | 148,005 BCN | ▲ 1 % |
24/06 | 149,206 BCN | ▲ 0.81 % |
25/06 | 151,371 BCN | ▲ 1.45 % |
26/06 | 145,895 BCN | ▼ -3.62 % |
27/06 | 175,767 BCN | ▲ 20.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 162,653 BCN | ▲ 25.67 % |
10/06 — 16/06 | 173,960 BCN | ▲ 6.95 % |
17/06 — 23/06 | 179,000 BCN | ▲ 2.9 % |
24/06 — 30/06 | 171,337 BCN | ▼ -4.28 % |
01/07 — 07/07 | 126,829 BCN | ▼ -25.98 % |
08/07 — 14/07 | 133,708 BCN | ▲ 5.42 % |
15/07 — 21/07 | 103,814 BCN | ▼ -22.36 % |
22/07 — 28/07 | 109,636 BCN | ▲ 5.61 % |
29/07 — 04/08 | 110,402 BCN | ▲ 0.7 % |
05/08 — 11/08 | 118,147 BCN | ▲ 7.01 % |
12/08 — 18/08 | 114,157 BCN | ▼ -3.38 % |
19/08 — 25/08 | 139,755 BCN | ▲ 22.42 % |
nakfa Eritrea/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 127,647 BCN | ▼ -1.38 % |
07/2024 | 130,401 BCN | ▲ 2.16 % |
08/2024 | 126,397 BCN | ▼ -3.07 % |
09/2024 | 126,076 BCN | ▼ -0.25 % |
10/2024 | 139,747 BCN | ▲ 10.84 % |
11/2024 | 118,053 BCN | ▼ -15.52 % |
12/2024 | 109,417 BCN | ▼ -7.32 % |
01/2025 | 119,685 BCN | ▲ 9.38 % |
02/2025 | 173,092 BCN | ▲ 44.62 % |
03/2025 | 477,619 BCN | ▲ 175.93 % |
04/2025 | 202,473 BCN | ▼ -57.61 % |
05/2025 | 304,359 BCN | ▲ 50.32 % |
nakfa Eritrea/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,959 BCN |
Tối đa | 160,667 BCN |
Bình quân gia quyền | 102,102 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,448 BCN |
Tối đa | 215,378 BCN |
Bình quân gia quyền | 111,342 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,314 BCN |
Tối đa | 215,378 BCN |
Bình quân gia quyền | 55,286 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: