Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Clams
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/CLAM
Lịch sử thay đổi trong ERN/CLAM tỷ giá
ERN/CLAM tỷ giá
05 11, 2023
1 ERN = 1.746237 CLAM
▲ 2526.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Clams, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Clams.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/CLAM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/CLAM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Clams, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/CLAM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 74.18% (1.002552 CLAM — 1.746237 CLAM)
Thay đổi trong ERN/CLAM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 178.13% (0.62784012 CLAM — 1.746237 CLAM)
Thay đổi trong ERN/CLAM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 178.13% (0.62784012 CLAM — 1.746237 CLAM)
Thay đổi trong ERN/CLAM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Clams tiền tệ thay đổi bởi 618.32% (0.24309914 CLAM — 1.746237 CLAM)
nakfa Eritrea/Clams dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Clams dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 0.42366768 CLAM | ▼ -75.74 % |
03/06 | 0.3925051 CLAM | ▼ -7.36 % |
04/06 | 0.40947148 CLAM | ▲ 4.32 % |
05/06 | 0.40169747 CLAM | ▼ -1.9 % |
06/06 | 0.39821024 CLAM | ▼ -0.87 % |
07/06 | 0.44775977 CLAM | ▲ 12.44 % |
08/06 | 0.62567265 CLAM | ▲ 39.73 % |
09/06 | 0.79632723 CLAM | ▲ 27.28 % |
10/06 | 0.74920006 CLAM | ▼ -5.92 % |
11/06 | 0.76519241 CLAM | ▲ 2.13 % |
12/06 | 0.96227256 CLAM | ▲ 25.76 % |
13/06 | 0.85630456 CLAM | ▼ -11.01 % |
14/06 | 1.071917 CLAM | ▲ 25.18 % |
15/06 | 1.049199 CLAM | ▼ -2.12 % |
16/06 | 1.043956 CLAM | ▼ -0.5 % |
17/06 | 1.019204 CLAM | ▼ -2.37 % |
18/06 | 0.9855276 CLAM | ▼ -3.3 % |
19/06 | 0.96964002 CLAM | ▼ -1.61 % |
20/06 | 0.99992782 CLAM | ▲ 3.12 % |
21/06 | 0.95332427 CLAM | ▼ -4.66 % |
22/06 | 0.98497881 CLAM | ▲ 3.32 % |
23/06 | 0.95364623 CLAM | ▼ -3.18 % |
24/06 | 0.95191562 CLAM | ▼ -0.18 % |
25/06 | 0.92090962 CLAM | ▼ -3.26 % |
26/06 | 0.90631025 CLAM | ▼ -1.59 % |
27/06 | 0.91150529 CLAM | ▲ 0.57 % |
28/06 | 0.85139448 CLAM | ▼ -6.59 % |
29/06 | 0.83117989 CLAM | ▼ -2.37 % |
30/06 | 0.64218992 CLAM | ▼ -22.74 % |
01/07 | 1.112388 CLAM | ▲ 73.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Clams cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Clams dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2.003538 CLAM | ▲ 14.73 % |
10/06 — 16/06 | 1.485675 CLAM | ▼ -25.85 % |
17/06 — 23/06 | 1.671733 CLAM | ▲ 12.52 % |
24/06 — 30/06 | 5.037838 CLAM | ▲ 201.35 % |
01/07 — 07/07 | 5.032393 CLAM | ▼ -0.11 % |
08/07 — 14/07 | 8.511248 CLAM | ▲ 69.13 % |
15/07 — 21/07 | 8.075934 CLAM | ▼ -5.11 % |
22/07 — 28/07 | 20.4358 CLAM | ▲ 153.05 % |
29/07 — 04/08 | 18.8626 CLAM | ▼ -7.7 % |
05/08 — 11/08 | 16.688 CLAM | ▼ -11.53 % |
12/08 — 18/08 | 21.1749 CLAM | ▲ 26.89 % |
19/08 — 25/08 | 39.7131 CLAM | ▲ 87.55 % |
nakfa Eritrea/Clams dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.743637 CLAM | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 0.16060745 CLAM | ▼ -90.79 % |
08/2024 | 0.16396755 CLAM | ▲ 2.09 % |
09/2024 | 0.14535654 CLAM | ▼ -11.35 % |
10/2024 | 0.09392138 CLAM | ▼ -35.39 % |
11/2024 | 0.10745436 CLAM | ▲ 14.41 % |
12/2024 | 0.15720317 CLAM | ▲ 46.3 % |
01/2025 | 0.45855087 CLAM | ▲ 191.69 % |
02/2025 | 0.90079651 CLAM | ▲ 96.44 % |
03/2025 | 0.95954311 CLAM | ▲ 6.52 % |
04/2025 | 2.294555 CLAM | ▲ 139.13 % |
05/2025 | 2.813718 CLAM | ▲ 22.63 % |
nakfa Eritrea/Clams thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02451898 CLAM |
Tối đa | 2.268046 CLAM |
Bình quân gia quyền | 1.284073 CLAM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0241476 CLAM |
Tối đa | 2.268046 CLAM |
Bình quân gia quyền | 1.066066 CLAM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0241476 CLAM |
Tối đa | 2.268046 CLAM |
Bình quân gia quyền | 1.066066 CLAM |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/CLAM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Clams (CLAM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Clams (CLAM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: