Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại peso Colombia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/COP
Lịch sử thay đổi trong ERN/COP tỷ giá
ERN/COP tỷ giá
06 12, 2024
1 ERN = 14,322 COP
▲ 1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/peso Colombia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong peso Colombia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/COP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/COP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/peso Colombia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/COP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -16.03% (17,056 COP — 14,322 COP)
Thay đổi trong ERN/COP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi -39.28% (23,586 COP — 14,322 COP)
Thay đổi trong ERN/COP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 125.83% (6,342 COP — 14,322 COP)
Thay đổi trong ERN/COP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 12, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với peso Colombia tiền tệ thay đổi bởi 5508.41% (255.36 COP — 14,322 COP)
nakfa Eritrea/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/06 | 13,108 COP | ▼ -8.48 % |
14/06 | 12,687 COP | ▼ -3.21 % |
15/06 | 13,456 COP | ▲ 6.06 % |
16/06 | 13,811 COP | ▲ 2.64 % |
17/06 | 13,842 COP | ▲ 0.22 % |
18/06 | 13,474 COP | ▼ -2.66 % |
19/06 | 13,872 COP | ▲ 2.95 % |
20/06 | 14,489 COP | ▲ 4.45 % |
21/06 | 14,074 COP | ▼ -2.86 % |
22/06 | 13,478 COP | ▼ -4.23 % |
23/06 | 13,717 COP | ▲ 1.77 % |
24/06 | 13,882 COP | ▲ 1.2 % |
25/06 | 14,183 COP | ▲ 2.17 % |
26/06 | 14,103 COP | ▼ -0.56 % |
27/06 | 13,678 COP | ▼ -3.01 % |
28/06 | 13,039 COP | ▼ -4.67 % |
29/06 | 13,159 COP | ▲ 0.92 % |
30/06 | 13,296 COP | ▲ 1.04 % |
01/07 | 13,030 COP | ▼ -2 % |
02/07 | 12,183 COP | ▼ -6.5 % |
03/07 | 11,917 COP | ▼ -2.18 % |
04/07 | 12,251 COP | ▲ 2.8 % |
05/07 | 12,505 COP | ▲ 2.08 % |
06/07 | 12,566 COP | ▲ 0.48 % |
07/07 | 12,250 COP | ▼ -2.51 % |
08/07 | 6,659 COP | ▼ -45.64 % |
09/07 | 10,878 COP | ▲ 63.35 % |
10/07 | 11,050 COP | ▲ 1.58 % |
11/07 | 10,641 COP | ▼ -3.7 % |
12/07 | 13,811 COP | ▲ 29.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/peso Colombia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/peso Colombia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 14,560 COP | ▲ 1.66 % |
24/06 — 30/06 | 15,591 COP | ▲ 7.08 % |
01/07 — 07/07 | 12,231 COP | ▼ -21.55 % |
08/07 — 14/07 | 13,749 COP | ▲ 12.41 % |
15/07 — 21/07 | 11,751 COP | ▼ -14.53 % |
22/07 — 28/07 | 12,747 COP | ▲ 8.48 % |
29/07 — 04/08 | 12,696 COP | ▼ -0.4 % |
05/08 — 11/08 | 12,490 COP | ▼ -1.62 % |
12/08 — 18/08 | 12,729 COP | ▲ 1.91 % |
19/08 — 25/08 | 10,901 COP | ▼ -14.37 % |
26/08 — 01/09 | 10,820 COP | ▼ -0.74 % |
02/09 — 08/09 | 13,680 COP | ▲ 26.43 % |
nakfa Eritrea/peso Colombia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 14,702 COP | ▲ 2.65 % |
08/2024 | 11,847 COP | ▼ -19.42 % |
09/2024 | 13,467 COP | ▲ 13.67 % |
10/2024 | 13,809 COP | ▲ 2.54 % |
11/2024 | 14,638 COP | ▲ 6 % |
12/2024 | 17,168 COP | ▲ 17.29 % |
01/2025 | 15,890 COP | ▼ -7.45 % |
02/2025 | 27,478 COP | ▲ 72.93 % |
03/2025 | 67,227 COP | ▲ 144.66 % |
04/2025 | 39,986 COP | ▼ -40.52 % |
05/2025 | 44,105 COP | ▲ 10.3 % |
06/2025 | 49,481 COP | ▲ 12.19 % |
nakfa Eritrea/peso Colombia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 253.81 COP |
Tối đa | 18,200 COP |
Bình quân gia quyền | 12,252 COP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 251.33 COP |
Tối đa | 30,817 COP |
Bình quân gia quyền | 14,980 COP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 251.33 COP |
Tối đa | 30,817 COP |
Bình quân gia quyền | 8,062 COP |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/COP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến peso Colombia (COP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: