Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Elastos

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ELA

Lịch sử thay đổi trong ERN/ELA tỷ giá

ERN/ELA tỷ giá

05 18, 2024
1 ERN = 1.533855 ELA
▲ 1.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Elastos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Elastos.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Elastos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/ELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 21.43% (1.263171 ELA — 1.533855 ELA)

Thay đổi trong ERN/ELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 184.06% (0.53997668 ELA — 1.533855 ELA)

Thay đổi trong ERN/ELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -2.72% (1.576717 ELA — 1.533855 ELA)

Thay đổi trong ERN/ELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 2550.38% (0.05787301 ELA — 1.533855 ELA)

nakfa Eritrea/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Elastos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.553131 ELA ▲ 1.26 %
20/05 1.659295 ELA ▲ 6.84 %
21/05 1.693247 ELA ▲ 2.05 %
22/05 1.697932 ELA ▲ 0.28 %
23/05 1.59801 ELA ▼ -5.88 %
24/05 1.629727 ELA ▲ 1.98 %
25/05 1.659064 ELA ▲ 1.8 %
26/05 1.663887 ELA ▲ 0.29 %
27/05 1.644285 ELA ▼ -1.18 %
28/05 1.541794 ELA ▼ -6.23 %
29/05 1.536648 ELA ▼ -0.33 %
30/05 1.509058 ELA ▼ -1.8 %
31/05 1.429682 ELA ▼ -5.26 %
01/06 1.483537 ELA ▲ 3.77 %
02/06 1.507981 ELA ▲ 1.65 %
03/06 1.518327 ELA ▲ 0.69 %
04/06 1.62941 ELA ▲ 7.32 %
05/06 1.716949 ELA ▲ 5.37 %
06/06 2.030192 ELA ▲ 18.24 %
07/06 2.093064 ELA ▲ 3.1 %
08/06 1.988851 ELA ▼ -4.98 %
09/06 1.966341 ELA ▼ -1.13 %
10/06 1.956151 ELA ▼ -0.52 %
11/06 1.883801 ELA ▼ -3.7 %
12/06 1.799136 ELA ▼ -4.49 %
13/06 1.763685 ELA ▼ -1.97 %
14/06 1.697063 ELA ▼ -3.78 %
15/06 1.783466 ELA ▲ 5.09 %
16/06 1.797157 ELA ▲ 0.77 %
17/06 2.333802 ELA ▲ 29.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Elastos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Elastos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.704251 ELA ▲ 11.11 %
27/05 — 02/06 2.266257 ELA ▲ 32.98 %
03/06 — 09/06 3.152697 ELA ▲ 39.11 %
10/06 — 16/06 3.1599 ELA ▲ 0.23 %
17/06 — 23/06 2.944988 ELA ▼ -6.8 %
24/06 — 30/06 2.448027 ELA ▼ -16.87 %
01/07 — 07/07 2.075253 ELA ▼ -15.23 %
08/07 — 14/07 2.186193 ELA ▲ 5.35 %
15/07 — 21/07 1.976065 ELA ▼ -9.61 %
22/07 — 28/07 2.170069 ELA ▲ 9.82 %
29/07 — 04/08 2.306422 ELA ▲ 6.28 %
05/08 — 11/08 3.174024 ELA ▲ 37.62 %

nakfa Eritrea/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.588927 ELA ▲ 3.59 %
07/2024 2.18627 ELA ▲ 37.59 %
08/2024 1.402683 ELA ▼ -35.84 %
09/2024 1.636643 ELA ▲ 16.68 %
10/2024 1.77308 ELA ▲ 8.34 %
11/2024 2.073374 ELA ▲ 16.94 %
12/2024 0.80106028 ELA ▼ -61.36 %
01/2025 0.72230987 ELA ▼ -9.83 %
02/2025 0.92822421 ELA ▲ 28.51 %
03/2025 2.364832 ELA ▲ 154.77 %
04/2025 1.412428 ELA ▼ -40.27 %
05/2025 2.203897 ELA ▲ 56.04 %

nakfa Eritrea/Elastos thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01817623 ELA
Tối đa 1.804658 ELA
Bình quân gia quyền 1.088768 ELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0153932 ELA
Tối đa 2.298112 ELA
Bình quân gia quyền 1.049049 ELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0153932 ELA
Tối đa 2.298112 ELA
Bình quân gia quyền 0.87107824 ELA

Chia sẻ một liên kết đến ERN/ELA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu