Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ELF
Lịch sử thay đổi trong ERN/ELF tỷ giá
ERN/ELF tỷ giá
05 19, 2024
1 ERN = 8.646586 ELF
▼ -0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 9.53% (7.894417 ELF — 8.646586 ELF)
Thay đổi trong ERN/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 121.6% (3.901842 ELF — 8.646586 ELF)
Thay đổi trong ERN/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 27.11% (6.802433 ELF — 8.646586 ELF)
Thay đổi trong ERN/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 761.07% (1.00417 ELF — 8.646586 ELF)
nakfa Eritrea/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 9.013807 ELF | ▲ 4.25 % |
21/05 | 9.504847 ELF | ▲ 5.45 % |
22/05 | 9.880092 ELF | ▲ 3.95 % |
23/05 | 9.148312 ELF | ▼ -7.41 % |
24/05 | 8.769166 ELF | ▼ -4.14 % |
25/05 | 8.698522 ELF | ▼ -0.81 % |
26/05 | 8.642168 ELF | ▼ -0.65 % |
27/05 | 7.877649 ELF | ▼ -8.85 % |
28/05 | 7.707188 ELF | ▼ -2.16 % |
29/05 | 7.707148 ELF | ▼ -0 % |
30/05 | 7.092408 ELF | ▼ -7.98 % |
31/05 | 7.434742 ELF | ▲ 4.83 % |
01/06 | 7.47021 ELF | ▲ 0.48 % |
02/06 | 7.974158 ELF | ▲ 6.75 % |
03/06 | 7.949546 ELF | ▼ -0.31 % |
04/06 | 8.48685 ELF | ▲ 6.76 % |
05/06 | 8.799488 ELF | ▲ 3.68 % |
06/06 | 10.3369 ELF | ▲ 17.47 % |
07/06 | 10.2367 ELF | ▼ -0.97 % |
08/06 | 9.423083 ELF | ▼ -7.95 % |
09/06 | 9.46092 ELF | ▲ 0.4 % |
10/06 | 9.328902 ELF | ▼ -1.4 % |
11/06 | 9.187183 ELF | ▼ -1.52 % |
12/06 | 8.84319 ELF | ▼ -3.74 % |
13/06 | 8.427182 ELF | ▼ -4.7 % |
14/06 | 8.216311 ELF | ▼ -2.5 % |
15/06 | 8.549555 ELF | ▲ 4.06 % |
16/06 | 8.761683 ELF | ▲ 2.48 % |
17/06 | 8.798165 ELF | ▲ 0.42 % |
18/06 | 11.8611 ELF | ▲ 34.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.301219 ELF | ▲ 7.57 % |
27/05 — 02/06 | 13.1672 ELF | ▲ 41.56 % |
03/06 — 09/06 | 20.9545 ELF | ▲ 59.14 % |
10/06 — 16/06 | 20.3107 ELF | ▼ -3.07 % |
17/06 — 23/06 | 18.6218 ELF | ▼ -8.32 % |
24/06 — 30/06 | 19.9358 ELF | ▲ 7.06 % |
01/07 — 07/07 | 14.0474 ELF | ▼ -29.54 % |
08/07 — 14/07 | 15.4498 ELF | ▲ 9.98 % |
15/07 — 21/07 | 12.59 ELF | ▼ -18.51 % |
22/07 — 28/07 | 14.1656 ELF | ▲ 12.51 % |
29/07 — 04/08 | 15.0101 ELF | ▲ 5.96 % |
05/08 — 11/08 | 21.0231 ELF | ▲ 40.06 % |
nakfa Eritrea/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.785282 ELF | ▲ 1.6 % |
07/2024 | 9.737895 ELF | ▲ 10.84 % |
08/2024 | 6.546423 ELF | ▼ -32.77 % |
09/2024 | 6.272325 ELF | ▼ -4.19 % |
10/2024 | 6.348823 ELF | ▲ 1.22 % |
11/2024 | 5.057036 ELF | ▼ -20.35 % |
12/2024 | 5.341355 ELF | ▲ 5.62 % |
01/2025 | 5.113998 ELF | ▼ -4.26 % |
02/2025 | 6.69561 ELF | ▲ 30.93 % |
03/2025 | 14.8052 ELF | ▲ 121.12 % |
04/2025 | 8.57085 ELF | ▼ -42.11 % |
05/2025 | 13.5745 ELF | ▲ 58.38 % |
nakfa Eritrea/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10640972 ELF |
Tối đa | 10.6031 ELF |
Bình quân gia quyền | 6.180036 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09557138 ELF |
Tối đa | 13.5157 ELF |
Bình quân gia quyền | 6.252893 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08137126 ELF |
Tối đa | 13.5157 ELF |
Bình quân gia quyền | 4.130309 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: