Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ENJ
Lịch sử thay đổi trong ERN/ENJ tỷ giá
ERN/ENJ tỷ giá
06 05, 2024
1 ERN = 13.4435 ENJ
▼ -2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -17.67% (16.3297 ENJ — 13.4435 ENJ)
Thay đổi trong ERN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 71.79% (7.825461 ENJ — 13.4435 ENJ)
Thay đổi trong ERN/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 137.48% (5.660911 ENJ — 13.4435 ENJ)
Thay đổi trong ERN/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1858.65% (0.68636707 ENJ — 13.4435 ENJ)
nakfa Eritrea/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 16.2809 ENJ | ▲ 21.11 % |
07/06 | 16.6536 ENJ | ▲ 2.29 % |
08/06 | 14.8935 ENJ | ▼ -10.57 % |
09/06 | 14.7061 ENJ | ▼ -1.26 % |
10/06 | 14.6844 ENJ | ▼ -0.15 % |
11/06 | 14.6029 ENJ | ▼ -0.56 % |
12/06 | 14.1274 ENJ | ▼ -3.26 % |
13/06 | 13.3885 ENJ | ▼ -5.23 % |
14/06 | 12.5985 ENJ | ▼ -5.9 % |
15/06 | 13.0841 ENJ | ▲ 3.85 % |
16/06 | 12.8626 ENJ | ▼ -1.69 % |
17/06 | 12.6636 ENJ | ▼ -1.55 % |
18/06 | 12.513 ENJ | ▼ -1.19 % |
19/06 | 12.6127 ENJ | ▲ 0.8 % |
20/06 | 11.9786 ENJ | ▼ -5.03 % |
21/06 | 11.4328 ENJ | ▼ -4.56 % |
22/06 | 11.4293 ENJ | ▼ -0.03 % |
23/06 | 11.431 ENJ | ▲ 0.01 % |
24/06 | 11.5695 ENJ | ▲ 1.21 % |
25/06 | 11.7517 ENJ | ▲ 1.57 % |
26/06 | 10.9224 ENJ | ▼ -7.06 % |
27/06 | 10.244 ENJ | ▼ -6.21 % |
28/06 | 10.3188 ENJ | ▲ 0.73 % |
29/06 | 10.4567 ENJ | ▲ 1.34 % |
30/06 | 11.3163 ENJ | ▲ 8.22 % |
01/07 | 12.009 ENJ | ▲ 6.12 % |
02/07 | 11.4821 ENJ | ▼ -4.39 % |
03/07 | 11.5045 ENJ | ▲ 0.2 % |
04/07 | 12.0411 ENJ | ▲ 4.66 % |
05/07 | 16.0656 ENJ | ▲ 33.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 12.9515 ENJ | ▼ -3.66 % |
17/06 — 23/06 | 11.8374 ENJ | ▼ -8.6 % |
24/06 — 30/06 | 13.1041 ENJ | ▲ 10.7 % |
01/07 — 07/07 | 12.6993 ENJ | ▼ -3.09 % |
08/07 — 14/07 | 13.177 ENJ | ▲ 3.76 % |
15/07 — 21/07 | 12.3392 ENJ | ▼ -6.36 % |
22/07 — 28/07 | 13.1609 ENJ | ▲ 6.66 % |
29/07 — 04/08 | 14.8268 ENJ | ▲ 12.66 % |
05/08 — 11/08 | 13.3069 ENJ | ▼ -10.25 % |
12/08 — 18/08 | 12.2167 ENJ | ▼ -8.19 % |
19/08 — 25/08 | 12.6669 ENJ | ▲ 3.69 % |
26/08 — 01/09 | 16.2874 ENJ | ▲ 28.58 % |
nakfa Eritrea/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 14.2283 ENJ | ▲ 5.84 % |
08/2024 | 14.5803 ENJ | ▲ 2.47 % |
09/2024 | 16.2761 ENJ | ▲ 11.63 % |
10/2024 | 14.1725 ENJ | ▼ -12.92 % |
11/2024 | 13.9878 ENJ | ▼ -1.3 % |
12/2024 | 12.4929 ENJ | ▼ -10.69 % |
01/2025 | 15.8892 ENJ | ▲ 27.19 % |
01/2025 | 15.0885 ENJ | ▼ -5.04 % |
03/2025 | 32.8317 ENJ | ▲ 117.59 % |
04/2025 | 32.3731 ENJ | ▼ -1.4 % |
05/2025 | 34.0141 ENJ | ▲ 5.07 % |
05/2025 | 46.0329 ENJ | ▲ 35.33 % |
nakfa Eritrea/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18256462 ENJ |
Tối đa | 19.4497 ENJ |
Bình quân gia quyền | 10.711 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.1058961 ENJ |
Tối đa | 19.4497 ENJ |
Bình quân gia quyền | 10.2214 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1058961 ENJ |
Tối đa | 19.4497 ENJ |
Bình quân gia quyền | 6.037908 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: