Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/FUEL
Lịch sử thay đổi trong ERN/FUEL tỷ giá
ERN/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 ERN = 5,201 FUEL
▲ 2551.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -45.07% (9,468 FUEL — 5,201 FUEL)
Thay đổi trong ERN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.55% (6,232 FUEL — 5,201 FUEL)
Thay đổi trong ERN/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.55% (6,232 FUEL — 5,201 FUEL)
Thay đổi trong ERN/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 14380.56% (35.9151 FUEL — 5,201 FUEL)
nakfa Eritrea/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5,284 FUEL | ▲ 1.61 % |
20/05 | 4,786 FUEL | ▼ -9.43 % |
21/05 | 5,201 FUEL | ▲ 8.66 % |
22/05 | 5,204 FUEL | ▲ 0.06 % |
23/05 | 5,151 FUEL | ▼ -1.02 % |
24/05 | 4,906 FUEL | ▼ -4.76 % |
25/05 | 4,672 FUEL | ▼ -4.76 % |
26/05 | 4,322 FUEL | ▼ -7.5 % |
27/05 | 3,625 FUEL | ▼ -16.13 % |
28/05 | 3,748 FUEL | ▲ 3.41 % |
29/05 | 4,479 FUEL | ▲ 19.5 % |
30/05 | 3,893 FUEL | ▼ -13.09 % |
31/05 | 4,222 FUEL | ▲ 8.45 % |
01/06 | 4,276 FUEL | ▲ 1.28 % |
02/06 | 4,289 FUEL | ▲ 0.31 % |
03/06 | 4,396 FUEL | ▲ 2.49 % |
04/06 | 4,550 FUEL | ▲ 3.51 % |
05/06 | 4,485 FUEL | ▼ -1.44 % |
06/06 | 4,734 FUEL | ▲ 5.55 % |
07/06 | 4,310 FUEL | ▼ -8.95 % |
08/06 | 4,315 FUEL | ▲ 0.11 % |
09/06 | 4,360 FUEL | ▲ 1.06 % |
10/06 | 4,092 FUEL | ▼ -6.16 % |
11/06 | 3,718 FUEL | ▼ -9.15 % |
12/06 | 3,241 FUEL | ▼ -12.81 % |
13/06 | 3,345 FUEL | ▲ 3.21 % |
14/06 | 3,257 FUEL | ▼ -2.63 % |
15/06 | 3,204 FUEL | ▼ -1.64 % |
16/06 | 2,132 FUEL | ▼ -33.46 % |
17/06 | 4,066 FUEL | ▲ 90.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,766 FUEL | ▲ 10.86 % |
27/05 — 02/06 | 8,203 FUEL | ▲ 42.27 % |
03/06 — 09/06 | 7,369 FUEL | ▼ -10.17 % |
10/06 — 16/06 | 5,864 FUEL | ▼ -20.43 % |
17/06 — 23/06 | 5,890 FUEL | ▲ 0.45 % |
24/06 — 30/06 | 4,524 FUEL | ▼ -23.19 % |
01/07 — 07/07 | 5,713 FUEL | ▲ 26.26 % |
08/07 — 14/07 | 5,787 FUEL | ▲ 1.3 % |
15/07 — 21/07 | 4,697 FUEL | ▼ -18.84 % |
22/07 — 28/07 | 4,698 FUEL | ▲ 0.03 % |
29/07 — 04/08 | 5,874 FUEL | ▲ 25.03 % |
05/08 — 11/08 | 151,122 FUEL | ▲ 2472.7 % |
nakfa Eritrea/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,708 FUEL | ▼ -9.48 % |
07/2024 | 2,792 FUEL | ▼ -40.7 % |
08/2024 | 2,638 FUEL | ▼ -5.5 % |
09/2024 | 8,070 FUEL | ▲ 205.86 % |
10/2024 | 8,488 FUEL | ▲ 5.19 % |
11/2024 | 14,876 FUEL | ▲ 75.25 % |
12/2024 | 21,114 FUEL | ▲ 41.93 % |
01/2025 | 533,336 FUEL | ▲ 2426.02 % |
02/2025 | 616,215 FUEL | ▲ 15.54 % |
03/2025 | 611,882 FUEL | ▼ -0.7 % |
04/2025 | 606,876 FUEL | ▼ -0.82 % |
nakfa Eritrea/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 201.65 FUEL |
Tối đa | 9,468 FUEL |
Bình quân gia quyền | 5,310 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 201.65 FUEL |
Tối đa | 12,642 FUEL |
Bình quân gia quyền | 5,420 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 201.65 FUEL |
Tối đa | 12,642 FUEL |
Bình quân gia quyền | 5,420 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: