Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GRS

Lịch sử thay đổi trong ERN/GRS tỷ giá

ERN/GRS tỷ giá

05 18, 2024
1 ERN = 8.314751 GRS
▲ 1.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 3.51% (8.03284 GRS — 8.314751 GRS)

Thay đổi trong ERN/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 87.92% (4.424506 GRS — 8.314751 GRS)

Thay đổi trong ERN/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 61.44% (5.150225 GRS — 8.314751 GRS)

Thay đổi trong ERN/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 1812.59% (0.43473782 GRS — 8.314751 GRS)

nakfa Eritrea/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 8.549319 GRS ▲ 2.82 %
20/05 8.692062 GRS ▲ 1.67 %
21/05 9.10793 GRS ▲ 4.78 %
22/05 9.59872 GRS ▲ 5.39 %
23/05 9.227782 GRS ▼ -3.86 %
24/05 8.941434 GRS ▼ -3.1 %
25/05 8.998808 GRS ▲ 0.64 %
26/05 9.287558 GRS ▲ 3.21 %
27/05 8.976193 GRS ▼ -3.35 %
28/05 8.528594 GRS ▼ -4.99 %
29/05 8.409628 GRS ▼ -1.39 %
30/05 8.143353 GRS ▼ -3.17 %
31/05 7.789261 GRS ▼ -4.35 %
01/06 8.201064 GRS ▲ 5.29 %
02/06 8.289747 GRS ▲ 1.08 %
03/06 7.947533 GRS ▼ -4.13 %
04/06 8.679593 GRS ▲ 9.21 %
05/06 9.111829 GRS ▲ 4.98 %
06/06 10.8768 GRS ▲ 19.37 %
07/06 10.8793 GRS ▲ 0.02 %
08/06 10.1107 GRS ▼ -7.06 %
09/06 10.1519 GRS ▲ 0.41 %
10/06 10.0375 GRS ▼ -1.13 %
11/06 9.8886 GRS ▼ -1.48 %
12/06 9.378372 GRS ▼ -5.16 %
13/06 8.701879 GRS ▼ -7.21 %
14/06 8.313557 GRS ▼ -4.46 %
15/06 8.562047 GRS ▲ 2.99 %
16/06 8.709488 GRS ▲ 1.72 %
17/06 11.8226 GRS ▲ 35.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 8.888812 GRS ▲ 6.9 %
27/05 — 02/06 11.6971 GRS ▲ 31.59 %
03/06 — 09/06 16.7619 GRS ▲ 43.3 %
10/06 — 16/06 16.3258 GRS ▼ -2.6 %
17/06 — 23/06 12.783 GRS ▼ -21.7 %
24/06 — 30/06 14.5578 GRS ▲ 13.88 %
01/07 — 07/07 11.9978 GRS ▼ -17.58 %
08/07 — 14/07 12.5816 GRS ▲ 4.87 %
15/07 — 21/07 10.6361 GRS ▼ -15.46 %
22/07 — 28/07 11.2202 GRS ▲ 5.49 %
29/07 — 04/08 11.7226 GRS ▲ 4.48 %
05/08 — 11/08 15.6306 GRS ▲ 33.34 %

nakfa Eritrea/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.393461 GRS ▲ 0.95 %
07/2024 8.996074 GRS ▲ 7.18 %
08/2024 6.377257 GRS ▼ -29.11 %
09/2024 5.962946 GRS ▼ -6.5 %
10/2024 6.398874 GRS ▲ 7.31 %
11/2024 5.821815 GRS ▼ -9.02 %
12/2024 6.856722 GRS ▲ 17.78 %
01/2025 7.135746 GRS ▲ 4.07 %
02/2025 9.166706 GRS ▲ 28.46 %
03/2025 18.1335 GRS ▲ 97.82 %
04/2025 13.6542 GRS ▼ -24.7 %
05/2025 19.859 GRS ▲ 45.44 %

nakfa Eritrea/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1152919 GRS
Tối đa 10.6489 GRS
Bình quân gia quyền 6.341452 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08715528 GRS
Tối đa 12.8694 GRS
Bình quân gia quyền 6.03718 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08715528 GRS
Tối đa 12.8694 GRS
Bình quân gia quyền 3.675233 GRS

Chia sẻ một liên kết đến ERN/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu