Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GTO
Lịch sử thay đổi trong ERN/GTO tỷ giá
ERN/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 ERN = 80.4891 GTO
▲ 3.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -18.65% (98.9394 GTO — 80.4891 GTO)
Thay đổi trong ERN/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -40.61% (135.52 GTO — 80.4891 GTO)
Thay đổi trong ERN/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -50.06% (161.16 GTO — 80.4891 GTO)
Thay đổi trong ERN/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 919.84% (7.892344 GTO — 80.4891 GTO)
nakfa Eritrea/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 81.0438 GTO | ▲ 0.69 % |
07/06 | 77.6372 GTO | ▼ -4.2 % |
08/06 | 69.0678 GTO | ▼ -11.04 % |
09/06 | 64.5981 GTO | ▼ -6.47 % |
10/06 | 63.2834 GTO | ▼ -2.04 % |
11/06 | 64.801 GTO | ▲ 2.4 % |
12/06 | 65.3054 GTO | ▲ 0.78 % |
13/06 | 65.7832 GTO | ▲ 0.73 % |
14/06 | 64.9823 GTO | ▼ -1.22 % |
15/06 | 65.1265 GTO | ▲ 0.22 % |
16/06 | 67.4688 GTO | ▲ 3.6 % |
17/06 | 69.4438 GTO | ▲ 2.93 % |
18/06 | 70.1634 GTO | ▲ 1.04 % |
19/06 | 71.5034 GTO | ▲ 1.91 % |
20/06 | 74.753 GTO | ▲ 4.54 % |
21/06 | 74.9342 GTO | ▲ 0.24 % |
22/06 | 74.645 GTO | ▼ -0.39 % |
23/06 | 74.1802 GTO | ▼ -0.62 % |
24/06 | 69.3373 GTO | ▼ -6.53 % |
25/06 | 68.883 GTO | ▼ -0.66 % |
26/06 | 70.7186 GTO | ▲ 2.66 % |
27/06 | 68.3217 GTO | ▼ -3.39 % |
28/06 | 61.3128 GTO | ▼ -10.26 % |
29/06 | 61.9238 GTO | ▲ 1 % |
30/06 | 64.6086 GTO | ▲ 4.34 % |
01/07 | 62.4738 GTO | ▼ -3.3 % |
02/07 | 63.4366 GTO | ▲ 1.54 % |
03/07 | 65.223 GTO | ▲ 2.82 % |
04/07 | 65.0738 GTO | ▼ -0.23 % |
05/07 | 86.4887 GTO | ▲ 32.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 91.9046 GTO | ▲ 14.18 % |
17/06 — 23/06 | 68.3152 GTO | ▼ -25.67 % |
24/06 — 30/06 | 88.6259 GTO | ▲ 29.73 % |
01/07 — 07/07 | 88.1371 GTO | ▼ -0.55 % |
08/07 — 14/07 | 92.1319 GTO | ▲ 4.53 % |
15/07 — 21/07 | 97.206 GTO | ▲ 5.51 % |
22/07 — 28/07 | 85.4373 GTO | ▼ -12.11 % |
29/07 — 04/08 | 82.1535 GTO | ▼ -3.84 % |
05/08 — 11/08 | 65.9778 GTO | ▼ -19.69 % |
12/08 — 18/08 | 67.3979 GTO | ▲ 2.15 % |
19/08 — 25/08 | 60.0409 GTO | ▼ -10.92 % |
26/08 — 01/09 | 54.189 GTO | ▼ -9.75 % |
nakfa Eritrea/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 82.1406 GTO | ▲ 2.05 % |
08/2024 | 39.0738 GTO | ▼ -52.43 % |
09/2024 | 50.3415 GTO | ▲ 28.84 % |
10/2024 | 43.6257 GTO | ▼ -13.34 % |
11/2024 | 35.1337 GTO | ▼ -19.47 % |
12/2024 | 43.3562 GTO | ▲ 23.4 % |
01/2025 | 39.5342 GTO | ▼ -8.82 % |
01/2025 | 77.2704 GTO | ▲ 95.45 % |
03/2025 | 57.5374 GTO | ▼ -25.54 % |
04/2025 | 63.2673 GTO | ▲ 9.96 % |
05/2025 | 36.4727 GTO | ▼ -42.35 % |
05/2025 | 46.6221 GTO | ▲ 27.83 % |
nakfa Eritrea/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.62467 GTO |
Tối đa | 98.4839 GTO |
Bình quân gia quyền | 63.1949 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.62467 GTO |
Tối đa | 185.65 GTO |
Bình quân gia quyền | 86.9371 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.070503 GTO |
Tối đa | 223.39 GTO |
Bình quân gia quyền | 87.8632 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: