Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại dollar Guyana
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GYD
Lịch sử thay đổi trong ERN/GYD tỷ giá
ERN/GYD tỷ giá
05 27, 2024
1 ERN = 938.6 GYD
▼ -2.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/dollar Guyana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong dollar Guyana.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/dollar Guyana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/GYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 1.86% (921.48 GYD — 938.6 GYD)
Thay đổi trong ERN/GYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 70.2% (551.47 GYD — 938.6 GYD)
Thay đổi trong ERN/GYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 127.37% (412.8 GYD — 938.6 GYD)
Thay đổi trong ERN/GYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 6683.43% (13.84 GYD — 938.6 GYD)
nakfa Eritrea/dollar Guyana dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/dollar Guyana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 906.05 GYD | ▼ -3.47 % |
30/05 | 860.14 GYD | ▼ -5.07 % |
31/05 | 817.85 GYD | ▼ -4.92 % |
01/06 | 755.78 GYD | ▼ -7.59 % |
02/06 | 785.5 GYD | ▲ 3.93 % |
03/06 | 832.66 GYD | ▲ 6 % |
04/06 | 841.42 GYD | ▲ 1.05 % |
05/06 | 897.23 GYD | ▲ 6.63 % |
06/06 | 939.35 GYD | ▲ 4.69 % |
07/06 | 1,083 GYD | ▲ 15.32 % |
08/06 | 1,064 GYD | ▼ -1.82 % |
09/06 | 955.58 GYD | ▼ -10.16 % |
10/06 | 953.37 GYD | ▼ -0.23 % |
11/06 | 926.49 GYD | ▼ -2.82 % |
12/06 | 912.02 GYD | ▼ -1.56 % |
13/06 | 875.68 GYD | ▼ -3.98 % |
14/06 | 827.98 GYD | ▼ -5.45 % |
15/06 | 805.18 GYD | ▼ -2.75 % |
16/06 | 862.99 GYD | ▲ 7.18 % |
17/06 | 892.14 GYD | ▲ 3.38 % |
18/06 | 894.14 GYD | ▲ 0.22 % |
19/06 | 873.09 GYD | ▼ -2.35 % |
20/06 | 898.45 GYD | ▲ 2.9 % |
21/06 | 935.18 GYD | ▲ 4.09 % |
22/06 | 919.11 GYD | ▼ -1.72 % |
23/06 | 887.99 GYD | ▼ -3.39 % |
24/06 | 900.84 GYD | ▲ 1.45 % |
25/06 | 907.4 GYD | ▲ 0.73 % |
26/06 | 925.84 GYD | ▲ 2.03 % |
27/06 | 1,134 GYD | ▲ 22.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/dollar Guyana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/dollar Guyana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 946.53 GYD | ▲ 0.85 % |
10/06 — 16/06 | 1,233 GYD | ▲ 30.32 % |
17/06 — 23/06 | 1,263 GYD | ▲ 2.43 % |
24/06 — 30/06 | 1,075 GYD | ▼ -14.94 % |
01/07 — 07/07 | 1,177 GYD | ▲ 9.5 % |
08/07 — 14/07 | 667.18 GYD | ▼ -43.31 % |
15/07 — 21/07 | 744.74 GYD | ▲ 11.63 % |
22/07 — 28/07 | 611.37 GYD | ▼ -17.91 % |
29/07 — 04/08 | 645.73 GYD | ▲ 5.62 % |
05/08 — 11/08 | 644.58 GYD | ▼ -0.18 % |
12/08 — 18/08 | 645.41 GYD | ▲ 0.13 % |
19/08 — 25/08 | 812.05 GYD | ▲ 25.82 % |
nakfa Eritrea/dollar Guyana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 960.59 GYD | ▲ 2.34 % |
07/2024 | 1,096 GYD | ▲ 14.08 % |
08/2024 | 864.45 GYD | ▼ -21.11 % |
09/2024 | 997.03 GYD | ▲ 15.34 % |
10/2024 | 1,013 GYD | ▲ 1.61 % |
11/2024 | 1,130 GYD | ▲ 11.51 % |
12/2024 | 1,380 GYD | ▲ 22.19 % |
01/2025 | 1,199 GYD | ▼ -13.17 % |
02/2025 | 1,820 GYD | ▲ 51.84 % |
03/2025 | 3,709 GYD | ▲ 103.79 % |
04/2025 | 1,625 GYD | ▼ -56.18 % |
05/2025 | 2,571 GYD | ▲ 58.17 % |
nakfa Eritrea/dollar Guyana thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.87 GYD |
Tối đa | 1,238 GYD |
Bình quân gia quyền | 710.93 GYD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.87 GYD |
Tối đa | 1,665 GYD |
Bình quân gia quyền | 823.06 GYD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.83 GYD |
Tối đa | 1,665 GYD |
Bình quân gia quyền | 413.54 GYD |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/GYD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dollar Guyana (GYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến dollar Guyana (GYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: