Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Bảng Lebanon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/LBP

Lịch sử thay đổi trong ERN/LBP tỷ giá

ERN/LBP tỷ giá

05 19, 2024
1 ERN = 7,180 LBP
▼ -3.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Bảng Lebanon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -5.2% (7,574 LBP — 7,180 LBP)

Thay đổi trong ERN/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 276.77% (1,906 LBP — 7,180 LBP)

Thay đổi trong ERN/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -74.99% (28,705 LBP — 7,180 LBP)

Thay đổi trong ERN/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 7013.6% (100.93 LBP — 7,180 LBP)

nakfa Eritrea/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 6,931 LBP ▼ -3.47 %
21/05 5,995 LBP ▼ -13.5 %
22/05 6,252 LBP ▲ 4.28 %
23/05 6,326 LBP ▲ 1.18 %
24/05 6,415 LBP ▲ 1.41 %
25/05 6,638 LBP ▲ 3.48 %
26/05 6,223 LBP ▼ -6.26 %
27/05 6,045 LBP ▼ -2.86 %
28/05 5,816 LBP ▼ -3.78 %
29/05 5,439 LBP ▼ -6.49 %
30/05 5,732 LBP ▲ 5.4 %
31/05 5,575 LBP ▼ -2.75 %
01/06 5,537 LBP ▼ -0.67 %
02/06 5,376 LBP ▼ -2.9 %
03/06 5,369 LBP ▼ -0.13 %
04/06 5,628 LBP ▲ 4.81 %
05/06 5,785 LBP ▲ 2.8 %
06/06 6,686 LBP ▲ 15.57 %
07/06 7,014 LBP ▲ 4.9 %
08/06 6,481 LBP ▼ -7.59 %
09/06 6,542 LBP ▲ 0.94 %
10/06 6,479 LBP ▼ -0.97 %
11/06 6,459 LBP ▼ -0.31 %
12/06 6,300 LBP ▼ -2.46 %
13/06 6,202 LBP ▼ -1.55 %
14/06 6,350 LBP ▲ 2.39 %
15/06 6,426 LBP ▲ 1.2 %
16/06 6,421 LBP ▼ -0.08 %
17/06 6,395 LBP ▼ -0.41 %
18/06 6,787 LBP ▲ 6.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6,201 LBP ▼ -13.64 %
27/05 — 02/06 8,748 LBP ▲ 41.08 %
03/06 — 09/06 12,724 LBP ▲ 45.46 %
10/06 — 16/06 13,790 LBP ▲ 8.38 %
17/06 — 23/06 13,916 LBP ▲ 0.91 %
24/06 — 30/06 15,665 LBP ▲ 12.57 %
01/07 — 07/07 16,489 LBP ▲ 5.26 %
08/07 — 14/07 16,881 LBP ▲ 2.38 %
15/07 — 21/07 14,790 LBP ▼ -12.39 %
22/07 — 28/07 15,434 LBP ▲ 4.35 %
29/07 — 04/08 17,657 LBP ▲ 14.4 %
05/08 — 11/08 19,180 LBP ▲ 8.62 %

nakfa Eritrea/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,382 LBP ▲ 2.82 %
07/2024 8,221 LBP ▲ 11.36 %
08/2024 1,915 LBP ▼ -76.71 %
09/2024 3,760 LBP ▲ 96.35 %
10/2024 3,801 LBP ▲ 1.09 %
11/2024 1,614 LBP ▼ -57.53 %
12/2024 752.49 LBP ▼ -53.38 %
01/2025 547.88 LBP ▼ -27.19 %
02/2025 910.77 LBP ▲ 66.23 %
03/2025 1,861 LBP ▲ 104.31 %
04/2025 2,001 LBP ▲ 7.56 %
05/2025 2,498 LBP ▲ 24.81 %

nakfa Eritrea/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5,939 LBP
Tối đa 8,212 LBP
Bình quân gia quyền 6,630 LBP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5,939 LBP
Tối đa 8,212 LBP
Bình quân gia quyền 5,427 LBP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 992.92 LBP
Tối đa 30,186 LBP
Bình quân gia quyền 10,399 LBP

Chia sẻ một liên kết đến ERN/LBP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu