Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/LSK

Lịch sử thay đổi trong ERN/LSK tỷ giá

ERN/LSK tỷ giá

05 27, 2024
1 ERN = 2.691579 LSK
▼ -2.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 2.48% (2.626328 LSK — 2.691579 LSK)

Thay đổi trong ERN/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 46.97% (1.831324 LSK — 2.691579 LSK)

Thay đổi trong ERN/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 16.14% (2.317595 LSK — 2.691579 LSK)

Thay đổi trong ERN/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi 4135.19% (0.06355275 LSK — 2.691579 LSK)

nakfa Eritrea/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 2.533247 LSK ▼ -5.88 %
29/05 2.455783 LSK ▼ -3.06 %
30/05 2.383279 LSK ▼ -2.95 %
31/05 2.12208 LSK ▼ -10.96 %
01/06 2.060283 LSK ▼ -2.91 %
02/06 2.099246 LSK ▲ 1.89 %
03/06 1.986307 LSK ▼ -5.38 %
04/06 2.206069 LSK ▲ 11.06 %
05/06 2.305975 LSK ▲ 4.53 %
06/06 2.683902 LSK ▲ 16.39 %
07/06 2.607833 LSK ▼ -2.83 %
08/06 2.396635 LSK ▼ -8.1 %
09/06 2.424737 LSK ▲ 1.17 %
10/06 2.468052 LSK ▲ 1.79 %
11/06 2.410278 LSK ▼ -2.34 %
12/06 2.17334 LSK ▼ -9.83 %
13/06 2.023342 LSK ▼ -6.9 %
14/06 2.027924 LSK ▲ 0.23 %
15/06 2.094406 LSK ▲ 3.28 %
16/06 2.114126 LSK ▲ 0.94 %
17/06 2.156816 LSK ▲ 2.02 %
18/06 2.215472 LSK ▲ 2.72 %
19/06 2.379064 LSK ▲ 7.38 %
20/06 2.42397 LSK ▲ 1.89 %
21/06 2.439885 LSK ▲ 0.66 %
22/06 2.416308 LSK ▼ -0.97 %
23/06 2.487596 LSK ▲ 2.95 %
24/06 2.520527 LSK ▲ 1.32 %
25/06 2.566097 LSK ▲ 1.81 %
26/06 3.402057 LSK ▲ 32.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2.732774 LSK ▲ 1.53 %
10/06 — 16/06 4.269572 LSK ▲ 56.24 %
17/06 — 23/06 4.073044 LSK ▼ -4.6 %
24/06 — 30/06 3.838535 LSK ▼ -5.76 %
01/07 — 07/07 4.12963 LSK ▲ 7.58 %
08/07 — 14/07 3.800333 LSK ▼ -7.97 %
15/07 — 21/07 3.203187 LSK ▼ -15.71 %
22/07 — 28/07 2.909831 LSK ▼ -9.16 %
29/07 — 04/08 2.729482 LSK ▼ -6.2 %
05/08 — 11/08 2.684958 LSK ▼ -1.63 %
12/08 — 18/08 2.893615 LSK ▲ 7.77 %
19/08 — 25/08 4.237978 LSK ▲ 46.46 %

nakfa Eritrea/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.681226 LSK ▼ -0.38 %
07/2024 2.867535 LSK ▲ 6.95 %
08/2024 2.914405 LSK ▲ 1.63 %
09/2024 3.005329 LSK ▲ 3.12 %
10/2024 2.085952 LSK ▼ -30.59 %
11/2024 1.959474 LSK ▼ -6.06 %
12/2024 2.074233 LSK ▲ 5.86 %
01/2025 1.914376 LSK ▼ -7.71 %
02/2025 2.681252 LSK ▲ 40.06 %
03/2025 4.472436 LSK ▲ 66.8 %
04/2025 3.289664 LSK ▼ -26.45 %
05/2025 4.910787 LSK ▲ 49.28 %

nakfa Eritrea/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03411792 LSK
Tối đa 3.054153 LSK
Bình quân gia quyền 1.851248 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03011028 LSK
Tối đa 4.560595 LSK
Bình quân gia quyền 2.119232 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03011028 LSK
Tối đa 4.560595 LSK
Bình quân gia quyền 1.569047 LSK

Chia sẻ một liên kết đến ERN/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu