Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại MediBloc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MED

Lịch sử thay đổi trong ERN/MED tỷ giá

ERN/MED tỷ giá

06 05, 2024
1 ERN = 362.09 MED
▲ 0.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong MediBloc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -6.24% (386.17 MED — 362.09 MED)

Thay đổi trong ERN/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 51.34% (239.25 MED — 362.09 MED)

Thay đổi trong ERN/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 154.18% (142.45 MED — 362.09 MED)

Thay đổi trong ERN/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 1263.18% (26.562 MED — 362.09 MED)

nakfa Eritrea/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 461.27 MED ▲ 27.39 %
08/06 462.85 MED ▲ 0.34 %
09/06 438.19 MED ▼ -5.33 %
10/06 439.26 MED ▲ 0.25 %
11/06 429.49 MED ▼ -2.22 %
12/06 424.01 MED ▼ -1.28 %
13/06 412.65 MED ▼ -2.68 %
14/06 377.18 MED ▼ -8.6 %
15/06 364.74 MED ▼ -3.3 %
16/06 377.25 MED ▲ 3.43 %
17/06 385.95 MED ▲ 2.31 %
18/06 382.03 MED ▼ -1.02 %
19/06 372.42 MED ▼ -2.51 %
20/06 377.59 MED ▲ 1.39 %
21/06 384.79 MED ▲ 1.91 %
22/06 375.49 MED ▼ -2.42 %
23/06 366.03 MED ▼ -2.52 %
24/06 371.6 MED ▲ 1.52 %
25/06 374.73 MED ▲ 0.84 %
26/06 383.44 MED ▲ 2.33 %
27/06 380.01 MED ▼ -0.9 %
28/06 361.6 MED ▼ -4.85 %
29/06 353.78 MED ▼ -2.16 %
30/06 366.23 MED ▲ 3.52 %
01/07 377.16 MED ▲ 2.98 %
02/07 375.07 MED ▼ -0.55 %
03/07 348.55 MED ▼ -7.07 %
04/07 344.94 MED ▼ -1.04 %
05/07 361.91 MED ▲ 4.92 %
06/07 509.17 MED ▲ 40.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 354.57 MED ▼ -2.08 %
17/06 — 23/06 328.36 MED ▼ -7.39 %
24/06 — 30/06 364.77 MED ▲ 11.09 %
01/07 — 07/07 300.21 MED ▼ -17.7 %
08/07 — 14/07 311.63 MED ▲ 3.8 %
15/07 — 21/07 272.86 MED ▼ -12.44 %
22/07 — 28/07 312.27 MED ▲ 14.44 %
29/07 — 04/08 337.89 MED ▲ 8.21 %
05/08 — 11/08 324.62 MED ▼ -3.93 %
12/08 — 18/08 331.86 MED ▲ 2.23 %
19/08 — 25/08 308.61 MED ▼ -7.01 %
26/08 — 01/09 426.63 MED ▲ 38.24 %

nakfa Eritrea/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 378.27 MED ▲ 4.47 %
08/2024 414.57 MED ▲ 9.6 %
09/2024 445.29 MED ▲ 7.41 %
10/2024 378.71 MED ▼ -14.95 %
11/2024 367.81 MED ▼ -2.88 %
12/2024 434.74 MED ▲ 18.2 %
01/2025 479.08 MED ▲ 10.2 %
02/2025 497.85 MED ▲ 3.92 %
03/2025 1,158 MED ▲ 132.55 %
04/2025 850.89 MED ▼ -26.5 %
05/2025 1,086 MED ▲ 27.61 %
06/2025 1,435 MED ▲ 32.14 %

nakfa Eritrea/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.308395 MED
Tối đa 465.7 MED
Bình quân gia quyền 278.79 MED
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.434104 MED
Tối đa 512.79 MED
Bình quân gia quyền 273.43 MED
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.434104 MED
Tối đa 512.79 MED
Bình quân gia quyền 158.76 MED

Chia sẻ một liên kết đến ERN/MED tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu