Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại MEET.ONE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MEETONE
Lịch sử thay đổi trong ERN/MEETONE tỷ giá
ERN/MEETONE tỷ giá
02 28, 2023
1 ERN = 918.29 MEETONE
▼ -4.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/MEET.ONE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong MEET.ONE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MEETONE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MEETONE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/MEET.ONE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 30, 2023 — 02 28, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -1.96% (936.63 MEETONE — 918.29 MEETONE)
Thay đổi trong ERN/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 01, 2022 — 02 28, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -3.57% (952.28 MEETONE — 918.29 MEETONE)
Thay đổi trong ERN/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 05, 2022 — 02 28, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -28.84% (1,290 MEETONE — 918.29 MEETONE)
Thay đổi trong ERN/MEETONE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 295.25% (232.34 MEETONE — 918.29 MEETONE)
nakfa Eritrea/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 960.56 MEETONE | ▲ 4.6 % |
29/04 | 984.78 MEETONE | ▲ 2.52 % |
30/04 | 975.76 MEETONE | ▼ -0.92 % |
01/05 | 1,001 MEETONE | ▲ 2.61 % |
02/05 | 1,006 MEETONE | ▲ 0.48 % |
03/05 | 1,019 MEETONE | ▲ 1.24 % |
04/05 | 990.38 MEETONE | ▼ -2.76 % |
05/05 | 973.42 MEETONE | ▼ -1.71 % |
06/05 | 967.29 MEETONE | ▼ -0.63 % |
07/05 | 963.35 MEETONE | ▼ -0.41 % |
08/05 | 935.22 MEETONE | ▼ -2.92 % |
09/05 | 916.06 MEETONE | ▼ -2.05 % |
10/05 | 925.37 MEETONE | ▲ 1.02 % |
11/05 | 950.02 MEETONE | ▲ 2.66 % |
12/05 | 934.17 MEETONE | ▼ -1.67 % |
13/05 | 985.76 MEETONE | ▲ 5.52 % |
14/05 | 968.66 MEETONE | ▼ -1.73 % |
15/05 | 963.54 MEETONE | ▼ -0.53 % |
16/05 | 998.92 MEETONE | ▲ 3.67 % |
17/05 | 1,011 MEETONE | ▲ 1.22 % |
18/05 | 1,013 MEETONE | ▲ 0.22 % |
19/05 | 1,066 MEETONE | ▲ 5.19 % |
20/05 | 1,118 MEETONE | ▲ 4.87 % |
21/05 | 1,104 MEETONE | ▼ -1.24 % |
22/05 | 1,101 MEETONE | ▼ -0.22 % |
23/05 | 1,069 MEETONE | ▼ -2.91 % |
24/05 | 1,005 MEETONE | ▼ -6.01 % |
25/05 | 1,010 MEETONE | ▲ 0.46 % |
26/05 | 1,006 MEETONE | ▼ -0.36 % |
27/05 | 1,376 MEETONE | ▲ 36.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/MEET.ONE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 897.03 MEETONE | ▼ -2.32 % |
06/05 — 12/05 | 851.46 MEETONE | ▼ -5.08 % |
13/05 — 19/05 | 870.55 MEETONE | ▲ 2.24 % |
20/05 — 26/05 | 925.54 MEETONE | ▲ 6.32 % |
27/05 — 02/06 | 935.46 MEETONE | ▲ 1.07 % |
03/06 — 09/06 | 885.8 MEETONE | ▼ -5.31 % |
10/06 — 16/06 | 1,037 MEETONE | ▲ 17.03 % |
17/06 — 23/06 | 991.51 MEETONE | ▼ -4.35 % |
24/06 — 30/06 | 1,242 MEETONE | ▲ 25.25 % |
01/07 — 07/07 | 1,227 MEETONE | ▼ -1.17 % |
08/07 — 14/07 | 1,227 MEETONE | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 1,204 MEETONE | ▼ -1.87 % |
nakfa Eritrea/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 295.99 MEETONE | ▼ -67.77 % |
06/2024 | 107.06 MEETONE | ▼ -63.83 % |
07/2024 | 73.7894 MEETONE | ▼ -31.08 % |
08/2024 | 107.77 MEETONE | ▲ 46.05 % |
09/2024 | 165.87 MEETONE | ▲ 53.92 % |
10/2024 | 150.73 MEETONE | ▼ -9.13 % |
11/2024 | 375.74 MEETONE | ▲ 149.29 % |
12/2024 | 215.25 MEETONE | ▼ -42.71 % |
01/2025 | 204.08 MEETONE | ▼ -5.19 % |
02/2025 | 196.27 MEETONE | ▼ -3.83 % |
03/2025 | 207.36 MEETONE | ▲ 5.65 % |
04/2025 | 295.29 MEETONE | ▲ 42.41 % |
nakfa Eritrea/MEET.ONE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.7286 MEETONE |
Tối đa | 1,087 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 735.05 MEETONE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.7286 MEETONE |
Tối đa | 1,087 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 702.19 MEETONE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.525175 MEETONE |
Tối đa | 2,360 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 630.37 MEETONE |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/MEETONE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: