Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MITH
Lịch sử thay đổi trong ERN/MITH tỷ giá
ERN/MITH tỷ giá
05 18, 2024
1 ERN = 6,081 MITH
▲ 0.94 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 6.56% (5,706 MITH — 6,081 MITH)
Thay đổi trong ERN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 125.34% (2,698 MITH — 6,081 MITH)
Thay đổi trong ERN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 546.88% (940 MITH — 6,081 MITH)
Thay đổi trong ERN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 31804.56% (19.059 MITH — 6,081 MITH)
nakfa Eritrea/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5,943 MITH | ▼ -2.27 % |
20/05 | 6,294 MITH | ▲ 5.91 % |
21/05 | 6,569 MITH | ▲ 4.37 % |
22/05 | 6,969 MITH | ▲ 6.09 % |
23/05 | 6,753 MITH | ▼ -3.1 % |
24/05 | 6,567 MITH | ▼ -2.75 % |
25/05 | 6,692 MITH | ▲ 1.9 % |
26/05 | 7,205 MITH | ▲ 7.66 % |
27/05 | 7,054 MITH | ▼ -2.09 % |
28/05 | 5,643 MITH | ▼ -20 % |
29/05 | 5,658 MITH | ▲ 0.26 % |
30/05 | 5,410 MITH | ▼ -4.38 % |
31/05 | 5,301 MITH | ▼ -2.03 % |
01/06 | 5,505 MITH | ▲ 3.86 % |
02/06 | 5,454 MITH | ▼ -0.93 % |
03/06 | 5,453 MITH | ▼ -0.01 % |
04/06 | 5,560 MITH | ▲ 1.95 % |
05/06 | 5,709 MITH | ▲ 2.69 % |
06/06 | 6,977 MITH | ▲ 22.21 % |
07/06 | 6,942 MITH | ▼ -0.5 % |
08/06 | 6,328 MITH | ▼ -8.84 % |
09/06 | 6,303 MITH | ▼ -0.39 % |
10/06 | 6,119 MITH | ▼ -2.92 % |
11/06 | 6,125 MITH | ▲ 0.1 % |
12/06 | 5,877 MITH | ▼ -4.05 % |
13/06 | 5,437 MITH | ▼ -7.48 % |
14/06 | 5,335 MITH | ▼ -1.88 % |
15/06 | 5,616 MITH | ▲ 5.27 % |
16/06 | 5,882 MITH | ▲ 4.73 % |
17/06 | 7,902 MITH | ▲ 34.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,187 MITH | ▲ 1.75 % |
27/05 — 02/06 | 9,183 MITH | ▲ 48.41 % |
03/06 — 09/06 | 13,271 MITH | ▲ 44.52 % |
10/06 — 16/06 | 12,851 MITH | ▼ -3.16 % |
17/06 — 23/06 | 11,081 MITH | ▼ -13.78 % |
24/06 — 30/06 | 12,927 MITH | ▲ 16.66 % |
01/07 — 07/07 | 14,409 MITH | ▲ 11.46 % |
08/07 — 14/07 | 13,725 MITH | ▼ -4.75 % |
15/07 — 21/07 | 10,702 MITH | ▼ -22.02 % |
22/07 — 28/07 | 10,585 MITH | ▼ -1.1 % |
29/07 — 04/08 | 11,072 MITH | ▲ 4.6 % |
05/08 — 11/08 | 16,009 MITH | ▲ 44.59 % |
nakfa Eritrea/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,287 MITH | ▲ 3.39 % |
07/2024 | 8,186 MITH | ▲ 30.21 % |
08/2024 | 6,451 MITH | ▼ -21.2 % |
09/2024 | 7,564 MITH | ▲ 17.25 % |
10/2024 | 21,262 MITH | ▲ 181.1 % |
11/2024 | 23,638 MITH | ▲ 11.18 % |
12/2024 | 13,474 MITH | ▼ -43 % |
01/2025 | 16,571 MITH | ▲ 22.98 % |
02/2025 | 21,706 MITH | ▲ 30.99 % |
03/2025 | 44,783 MITH | ▲ 106.32 % |
04/2025 | 40,176 MITH | ▼ -10.29 % |
05/2025 | 58,584 MITH | ▲ 45.82 % |
nakfa Eritrea/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 84.8493 MITH |
Tối đa | 7,338 MITH |
Bình quân gia quyền | 4,600 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.0105 MITH |
Tối đa | 7,637 MITH |
Bình quân gia quyền | 4,018 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.5937 MITH |
Tối đa | 7,637 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,974 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: