Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MWK
Lịch sử thay đổi trong ERN/MWK tỷ giá
ERN/MWK tỷ giá
05 19, 2024
1 ERN = 7,605 MWK
▼ -3.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (7,649 MWK — 7,605 MWK)
Thay đổi trong ERN/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 82.93% (4,157 MWK — 7,605 MWK)
Thay đổi trong ERN/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 287.41% (1,963 MWK — 7,605 MWK)
Thay đổi trong ERN/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 15367.45% (49.17 MWK — 7,605 MWK)
nakfa Eritrea/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 8,031 MWK | ▲ 5.61 % |
21/05 | 8,569 MWK | ▲ 6.69 % |
22/05 | 9,007 MWK | ▲ 5.12 % |
23/05 | 8,610 MWK | ▼ -4.41 % |
24/05 | 8,216 MWK | ▼ -4.58 % |
25/05 | 8,150 MWK | ▼ -0.8 % |
26/05 | 8,175 MWK | ▲ 0.3 % |
27/05 | 7,889 MWK | ▼ -3.5 % |
28/05 | 7,603 MWK | ▼ -3.62 % |
29/05 | 7,255 MWK | ▼ -4.57 % |
30/05 | 6,779 MWK | ▼ -6.57 % |
31/05 | 6,333 MWK | ▼ -6.58 % |
01/06 | 6,514 MWK | ▲ 2.86 % |
02/06 | 6,897 MWK | ▲ 5.88 % |
03/06 | 6,941 MWK | ▲ 0.63 % |
04/06 | 7,379 MWK | ▲ 6.32 % |
05/06 | 7,684 MWK | ▲ 4.12 % |
06/06 | 8,911 MWK | ▲ 15.97 % |
07/06 | 8,791 MWK | ▼ -1.34 % |
08/06 | 7,990 MWK | ▼ -9.11 % |
09/06 | 7,961 MWK | ▼ -0.37 % |
10/06 | 7,681 MWK | ▼ -3.52 % |
11/06 | 7,591 MWK | ▼ -1.17 % |
12/06 | 7,196 MWK | ▼ -5.2 % |
13/06 | 6,721 MWK | ▼ -6.61 % |
14/06 | 6,510 MWK | ▼ -3.13 % |
15/06 | 6,832 MWK | ▲ 4.95 % |
16/06 | 7,064 MWK | ▲ 3.39 % |
17/06 | 7,086 MWK | ▲ 0.32 % |
18/06 | 9,603 MWK | ▲ 35.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,232 MWK | ▲ 8.25 % |
27/05 — 02/06 | 11,228 MWK | ▲ 36.39 % |
03/06 — 09/06 | 15,431 MWK | ▲ 37.44 % |
10/06 — 16/06 | 16,252 MWK | ▲ 5.32 % |
17/06 — 23/06 | 14,965 MWK | ▼ -7.92 % |
24/06 — 30/06 | 16,025 MWK | ▲ 7.08 % |
01/07 — 07/07 | 9,632 MWK | ▼ -39.89 % |
08/07 — 14/07 | 10,834 MWK | ▲ 12.48 % |
15/07 — 21/07 | 9,126 MWK | ▼ -15.77 % |
22/07 — 28/07 | 9,639 MWK | ▲ 5.62 % |
29/07 — 04/08 | 9,617 MWK | ▼ -0.23 % |
05/08 — 11/08 | 13,438 MWK | ▲ 39.73 % |
nakfa Eritrea/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,749 MWK | ▲ 1.9 % |
07/2024 | 8,711 MWK | ▲ 12.41 % |
08/2024 | 6,677 MWK | ▼ -23.35 % |
09/2024 | 7,363 MWK | ▲ 10.28 % |
10/2024 | 7,773 MWK | ▲ 5.56 % |
11/2024 | 12,077 MWK | ▲ 55.37 % |
12/2024 | 14,148 MWK | ▲ 17.15 % |
01/2025 | 12,823 MWK | ▼ -9.36 % |
02/2025 | 20,857 MWK | ▲ 62.65 % |
03/2025 | 45,771 MWK | ▲ 119.45 % |
04/2025 | 19,583 MWK | ▼ -57.21 % |
05/2025 | 30,358 MWK | ▲ 55.02 % |
nakfa Eritrea/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 114.98 MWK |
Tối đa | 10,263 MWK |
Bình quân gia quyền | 6,004 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 111.86 MWK |
Tối đa | 13,382 MWK |
Bình quân gia quyền | 6,524 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 67.42 MWK |
Tối đa | 13,382 MWK |
Bình quân gia quyền | 2,931 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: