Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/NULS

Lịch sử thay đổi trong ERN/NULS tỷ giá

ERN/NULS tỷ giá

05 19, 2024
1 ERN = 7.255019 NULS
▲ 0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 9.45% (6.628729 NULS — 7.255019 NULS)

Thay đổi trong ERN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -21.32% (9.221143 NULS — 7.255019 NULS)

Thay đổi trong ERN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -16.56% (8.695021 NULS — 7.255019 NULS)

Thay đổi trong ERN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 1905.37% (0.36177964 NULS — 7.255019 NULS)

nakfa Eritrea/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 7.566645 NULS ▲ 4.3 %
21/05 8.106088 NULS ▲ 7.13 %
22/05 8.552388 NULS ▲ 5.51 %
23/05 8.260551 NULS ▼ -3.41 %
24/05 7.598986 NULS ▼ -8.01 %
25/05 7.362168 NULS ▼ -3.12 %
26/05 7.555021 NULS ▲ 2.62 %
27/05 7.456655 NULS ▼ -1.3 %
28/05 7.411826 NULS ▼ -0.6 %
29/05 7.375695 NULS ▼ -0.49 %
30/05 7.282618 NULS ▼ -1.26 %
31/05 7.186448 NULS ▼ -1.32 %
01/06 7.414099 NULS ▲ 3.17 %
02/06 7.62114 NULS ▲ 2.79 %
03/06 7.20361 NULS ▼ -5.48 %
04/06 7.421269 NULS ▲ 3.02 %
05/06 7.72744 NULS ▲ 4.13 %
06/06 8.805847 NULS ▲ 13.96 %
07/06 8.509488 NULS ▼ -3.37 %
08/06 8.118572 NULS ▼ -4.59 %
09/06 8.111823 NULS ▼ -0.08 %
10/06 8.086199 NULS ▼ -0.32 %
11/06 8.044019 NULS ▼ -0.52 %
12/06 7.797144 NULS ▼ -3.07 %
13/06 7.683724 NULS ▼ -1.45 %
14/06 7.366181 NULS ▼ -4.13 %
15/06 7.519831 NULS ▲ 2.09 %
16/06 7.64503 NULS ▲ 1.66 %
17/06 7.598622 NULS ▼ -0.61 %
18/06 10.3294 NULS ▲ 35.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7.550201 NULS ▲ 4.07 %
27/05 — 02/06 8.996861 NULS ▲ 19.16 %
03/06 — 09/06 8.517661 NULS ▼ -5.33 %
10/06 — 16/06 5.053747 NULS ▼ -40.67 %
17/06 — 23/06 4.848468 NULS ▼ -4.06 %
24/06 — 30/06 5.036764 NULS ▲ 3.88 %
01/07 — 07/07 4.28725 NULS ▼ -14.88 %
08/07 — 14/07 4.74722 NULS ▲ 10.73 %
15/07 — 21/07 4.250164 NULS ▼ -10.47 %
22/07 — 28/07 4.378406 NULS ▲ 3.02 %
29/07 — 04/08 4.584543 NULS ▲ 4.71 %
05/08 — 11/08 6.337934 NULS ▲ 38.25 %

nakfa Eritrea/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.361511 NULS ▲ 1.47 %
07/2024 8.579602 NULS ▲ 16.55 %
08/2024 7.700196 NULS ▼ -10.25 %
09/2024 8.039441 NULS ▲ 4.41 %
10/2024 7.847062 NULS ▼ -2.39 %
11/2024 7.453422 NULS ▼ -5.02 %
12/2024 7.292973 NULS ▼ -2.15 %
01/2025 8.273557 NULS ▲ 13.45 %
02/2025 9.583656 NULS ▲ 15.83 %
03/2025 7.48245 NULS ▼ -21.92 %
04/2025 6.037478 NULS ▼ -19.31 %
05/2025 8.509775 NULS ▲ 40.95 %

nakfa Eritrea/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09717573 NULS
Tối đa 8.630438 NULS
Bình quân gia quyền 5.46626 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07781424 NULS
Tối đa 16.5046 NULS
Bình quân gia quyền 7.000346 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07781424 NULS
Tối đa 16.5046 NULS
Bình quân gia quyền 6.395602 NULS

Chia sẻ một liên kết đến ERN/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu