Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/OAX
Lịch sử thay đổi trong ERN/OAX tỷ giá
ERN/OAX tỷ giá
05 27, 2024
1 ERN = 19.5093 OAX
▼ -0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -7.12% (21.0042 OAX — 19.5093 OAX)
Thay đổi trong ERN/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 31.97% (14.7833 OAX — 19.5093 OAX)
Thay đổi trong ERN/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 142.32% (8.051007 OAX — 19.5093 OAX)
Thay đổi trong ERN/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi 841.82% (2.071449 OAX — 19.5093 OAX)
nakfa Eritrea/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 16.9648 OAX | ▼ -13.04 % |
29/05 | 15.3477 OAX | ▼ -9.53 % |
30/05 | 16.1629 OAX | ▲ 5.31 % |
31/05 | 15.5672 OAX | ▼ -3.69 % |
01/06 | 15.8399 OAX | ▲ 1.75 % |
02/06 | 16.3757 OAX | ▲ 3.38 % |
03/06 | 15.6662 OAX | ▼ -4.33 % |
04/06 | 16.8837 OAX | ▲ 7.77 % |
05/06 | 16.0989 OAX | ▼ -4.65 % |
06/06 | 18.8671 OAX | ▲ 17.19 % |
07/06 | 21.1508 OAX | ▲ 12.1 % |
08/06 | 20.049 OAX | ▼ -5.21 % |
09/06 | 19.1565 OAX | ▼ -4.45 % |
10/06 | 19.2547 OAX | ▲ 0.51 % |
11/06 | 19.5679 OAX | ▲ 1.63 % |
12/06 | 18.7149 OAX | ▼ -4.36 % |
13/06 | 17.7846 OAX | ▼ -4.97 % |
14/06 | 16.8377 OAX | ▼ -5.32 % |
15/06 | 17.5557 OAX | ▲ 4.26 % |
16/06 | 17.7366 OAX | ▲ 1.03 % |
17/06 | 17.3625 OAX | ▼ -2.11 % |
18/06 | 16.8253 OAX | ▼ -3.09 % |
19/06 | 17.3342 OAX | ▲ 3.02 % |
20/06 | 17.6907 OAX | ▲ 2.06 % |
21/06 | 17.5684 OAX | ▼ -0.69 % |
22/06 | 17.3346 OAX | ▼ -1.33 % |
23/06 | 17.2771 OAX | ▼ -0.33 % |
24/06 | 17.3936 OAX | ▲ 0.67 % |
25/06 | 17.4348 OAX | ▲ 0.24 % |
26/06 | 22.6104 OAX | ▲ 29.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 19.4079 OAX | ▼ -0.52 % |
10/06 — 16/06 | 34.1359 OAX | ▲ 75.89 % |
17/06 — 23/06 | 33.0703 OAX | ▼ -3.12 % |
24/06 — 30/06 | 18.3662 OAX | ▼ -44.46 % |
01/07 — 07/07 | 21.1112 OAX | ▲ 14.95 % |
08/07 — 14/07 | 18.7168 OAX | ▼ -11.34 % |
15/07 — 21/07 | 17.9175 OAX | ▼ -4.27 % |
22/07 — 28/07 | 14.7699 OAX | ▼ -17.57 % |
29/07 — 04/08 | 15.2579 OAX | ▲ 3.3 % |
05/08 — 11/08 | 17.569 OAX | ▲ 15.15 % |
12/08 — 18/08 | 16.3813 OAX | ▼ -6.76 % |
19/08 — 25/08 | 21.8434 OAX | ▲ 33.34 % |
nakfa Eritrea/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.8501 OAX | ▲ 1.75 % |
07/2024 | 23.4614 OAX | ▲ 18.19 % |
08/2024 | 29.898 OAX | ▲ 27.43 % |
09/2024 | 18.4433 OAX | ▼ -38.31 % |
10/2024 | 16.4199 OAX | ▼ -10.97 % |
11/2024 | 18.8488 OAX | ▲ 14.79 % |
12/2024 | 22.0662 OAX | ▲ 17.07 % |
01/2025 | 22.7833 OAX | ▲ 3.25 % |
02/2025 | 27.7178 OAX | ▲ 21.66 % |
03/2025 | 38.6619 OAX | ▲ 39.48 % |
04/2025 | 33.1899 OAX | ▼ -14.15 % |
05/2025 | 43.8437 OAX | ▲ 32.1 % |
nakfa Eritrea/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29231373 OAX |
Tối đa | 24.6699 OAX |
Bình quân gia quyền | 15.3493 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23226101 OAX |
Tối đa | 44.8917 OAX |
Bình quân gia quyền | 17.6037 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23226101 OAX |
Tối đa | 44.8917 OAX |
Bình quân gia quyền | 10.5227 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: