Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Utrum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/OOT
Lịch sử thay đổi trong ERN/OOT tỷ giá
ERN/OOT tỷ giá
11 23, 2020
1 ERN = 35.8393 OOT
▲ 2.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Utrum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Utrum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/OOT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/OOT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Utrum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/OOT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi -22.25% (46.0943 OOT — 35.8393 OOT)
Thay đổi trong ERN/OOT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 103.87% (17.5796 OOT — 35.8393 OOT)
Thay đổi trong ERN/OOT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 2.2% (35.0676 OOT — 35.8393 OOT)
Thay đổi trong ERN/OOT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 2.2% (35.0676 OOT — 35.8393 OOT)
nakfa Eritrea/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Utrum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 35.8245 OOT | ▼ -0.04 % |
25/05 | 36.5926 OOT | ▲ 2.14 % |
26/05 | 36.7875 OOT | ▲ 0.53 % |
27/05 | 37.3061 OOT | ▲ 1.41 % |
28/05 | 37.9698 OOT | ▲ 1.78 % |
29/05 | 37.9602 OOT | ▼ -0.03 % |
30/05 | 37.8821 OOT | ▼ -0.21 % |
31/05 | 37.3845 OOT | ▼ -1.31 % |
01/06 | 37.4294 OOT | ▲ 0.12 % |
02/06 | 38.5864 OOT | ▲ 3.09 % |
03/06 | 37.6491 OOT | ▼ -2.43 % |
04/06 | 36.1115 OOT | ▼ -4.08 % |
05/06 | 32.8088 OOT | ▼ -9.15 % |
06/06 | 32.2667 OOT | ▼ -1.65 % |
07/06 | 32.4197 OOT | ▲ 0.47 % |
08/06 | 32.19 OOT | ▼ -0.71 % |
09/06 | 32.2425 OOT | ▲ 0.16 % |
10/06 | 31.3709 OOT | ▼ -2.7 % |
11/06 | 31.6627 OOT | ▲ 0.93 % |
12/06 | 31.0237 OOT | ▼ -2.02 % |
13/06 | 31.2867 OOT | ▲ 0.85 % |
14/06 | 32.0167 OOT | ▲ 2.33 % |
15/06 | 31.8005 OOT | ▼ -0.68 % |
16/06 | 30.3684 OOT | ▼ -4.5 % |
17/06 | 29.7668 OOT | ▼ -1.98 % |
18/06 | 30.9746 OOT | ▲ 4.06 % |
19/06 | 30.6206 OOT | ▼ -1.14 % |
20/06 | 28.239 OOT | ▼ -7.78 % |
21/06 | 27.1061 OOT | ▼ -4.01 % |
22/06 | 26.9813 OOT | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Utrum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Utrum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 81.009 OOT | ▲ 126.03 % |
03/06 — 09/06 | 104.5 OOT | ▲ 29 % |
10/06 — 16/06 | 109.79 OOT | ▲ 5.06 % |
17/06 — 23/06 | 104.02 OOT | ▼ -5.25 % |
24/06 — 30/06 | 105.6 OOT | ▲ 1.52 % |
01/07 — 07/07 | 96.6927 OOT | ▼ -8.44 % |
08/07 — 14/07 | 96.8906 OOT | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 91.5302 OOT | ▼ -5.53 % |
22/07 — 28/07 | 94.304 OOT | ▲ 3.03 % |
29/07 — 04/08 | 78.2231 OOT | ▼ -17.05 % |
05/08 — 11/08 | 76.1241 OOT | ▼ -2.68 % |
12/08 — 18/08 | 65.3736 OOT | ▼ -14.12 % |
nakfa Eritrea/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.1861 OOT | ▼ -15.77 % |
07/2024 | 26.9092 OOT | ▼ -10.86 % |
08/2024 | 30.1126 OOT | ▲ 11.9 % |
09/2024 | 17.6768 OOT | ▼ -41.3 % |
10/2024 | 39.523 OOT | ▲ 123.59 % |
11/2024 | 53.128 OOT | ▲ 34.42 % |
12/2024 | 48.0134 OOT | ▼ -9.63 % |
01/2025 | 35.8753 OOT | ▼ -25.28 % |
nakfa Eritrea/Utrum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.8384 OOT |
Tối đa | 49.7612 OOT |
Bình quân gia quyền | 44.2387 OOT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.5292 OOT |
Tối đa | 58.2722 OOT |
Bình quân gia quyền | 48.5801 OOT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.4539 OOT |
Tối đa | 58.2722 OOT |
Bình quân gia quyền | 34.5703 OOT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/OOT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: