Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại PotCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với PotCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/POT
Lịch sử thay đổi trong ERN/POT tỷ giá
ERN/POT tỷ giá
07 20, 2023
1 ERN = 165.75 POT
▲ 1.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/PotCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong PotCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/POT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/POT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/PotCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/POT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 25, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với PotCoin tiền tệ thay đổi bởi -19.17% (205.06 POT — 165.75 POT)
Thay đổi trong ERN/POT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với PotCoin tiền tệ thay đổi bởi -84.23% (1,051 POT — 165.75 POT)
Thay đổi trong ERN/POT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 09, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với PotCoin tiền tệ thay đổi bởi -68.73% (530.02 POT — 165.75 POT)
Thay đổi trong ERN/POT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với PotCoin tiền tệ thay đổi bởi 1319.06% (11.6803 POT — 165.75 POT)
nakfa Eritrea/PotCoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/PotCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 227.53 POT | ▲ 37.27 % |
20/05 | 450.4 POT | ▲ 97.95 % |
21/05 | 203.86 POT | ▼ -54.74 % |
22/05 | 252.97 POT | ▲ 24.09 % |
23/05 | 285.76 POT | ▲ 12.96 % |
24/05 | 234.09 POT | ▼ -18.08 % |
25/05 | 228.5 POT | ▼ -2.39 % |
26/05 | 150.99 POT | ▼ -33.92 % |
27/05 | 138.34 POT | ▼ -8.38 % |
28/05 | 212.99 POT | ▲ 53.96 % |
29/05 | 262.57 POT | ▲ 23.28 % |
30/05 | 272.15 POT | ▲ 3.65 % |
31/05 | 285.05 POT | ▲ 4.74 % |
01/06 | 182.7 POT | ▼ -35.91 % |
02/06 | 126.92 POT | ▼ -30.53 % |
03/06 | 113.08 POT | ▼ -10.91 % |
04/06 | 121.23 POT | ▲ 7.2 % |
05/06 | 125.29 POT | ▲ 3.35 % |
06/06 | 131.68 POT | ▲ 5.1 % |
07/06 | 86.3324 POT | ▼ -34.44 % |
08/06 | 158.08 POT | ▲ 83.1 % |
09/06 | 54.9308 POT | ▼ -65.25 % |
10/06 | 54.0075 POT | ▼ -1.68 % |
11/06 | 51.4789 POT | ▼ -4.68 % |
12/06 | 48.2391 POT | ▼ -6.29 % |
13/06 | 47.3903 POT | ▼ -1.76 % |
14/06 | 44.2924 POT | ▼ -6.54 % |
15/06 | 42.2076 POT | ▼ -4.71 % |
16/06 | 42.7512 POT | ▲ 1.29 % |
17/06 | 58.0563 POT | ▲ 35.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/PotCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/PotCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 163.8 POT | ▼ -1.18 % |
27/05 — 02/06 | 182.89 POT | ▲ 11.65 % |
03/06 — 09/06 | 243.99 POT | ▲ 33.41 % |
10/06 — 16/06 | 218.94 POT | ▼ -10.27 % |
17/06 — 23/06 | 263.04 POT | ▲ 20.14 % |
24/06 — 30/06 | 317.28 POT | ▲ 20.62 % |
01/07 — 07/07 | 142 POT | ▼ -55.24 % |
08/07 — 14/07 | 86.9074 POT | ▼ -38.8 % |
15/07 — 21/07 | 85.3678 POT | ▼ -1.77 % |
22/07 — 28/07 | 76.1205 POT | ▼ -10.83 % |
29/07 — 04/08 | 69.6684 POT | ▼ -8.48 % |
05/08 — 11/08 | 98.5201 POT | ▲ 41.41 % |
nakfa Eritrea/PotCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 158.41 POT | ▼ -4.43 % |
07/2024 | 112.34 POT | ▼ -29.08 % |
08/2024 | 74.7923 POT | ▼ -33.42 % |
09/2024 | 45.4119 POT | ▼ -39.28 % |
10/2024 | 96.8903 POT | ▲ 113.36 % |
11/2024 | 88.7676 POT | ▼ -8.38 % |
12/2024 | 76.4628 POT | ▼ -13.86 % |
01/2025 | 82.179 POT | ▲ 7.48 % |
02/2025 | 158.24 POT | ▲ 92.55 % |
03/2025 | 38.5119 POT | ▼ -75.66 % |
04/2025 | 34.0138 POT | ▼ -11.68 % |
05/2025 | 38.8814 POT | ▲ 14.31 % |
nakfa Eritrea/PotCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.022329 POT |
Tối đa | 209.26 POT |
Bình quân gia quyền | 138.36 POT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.022329 POT |
Tối đa | 971.97 POT |
Bình quân gia quyền | 337.27 POT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.022329 POT |
Tối đa | 971.97 POT |
Bình quân gia quyền | 380.18 POT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/POT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến PotCoin (POT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến PotCoin (POT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: