Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SNT

Lịch sử thay đổi trong ERN/SNT tỷ giá

ERN/SNT tỷ giá

05 18, 2024
1 ERN = 121.2 SNT
▲ 0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 3.07% (117.6 SNT — 121.2 SNT)

Thay đổi trong ERN/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 106.86% (58.5916 SNT — 121.2 SNT)

Thay đổi trong ERN/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 58.76% (76.3419 SNT — 121.2 SNT)

Thay đổi trong ERN/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 3026.99% (3.875979 SNT — 121.2 SNT)

nakfa Eritrea/Status dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 119.69 SNT ▼ -1.25 %
20/05 119.93 SNT ▲ 0.2 %
21/05 125.64 SNT ▲ 4.77 %
22/05 130.14 SNT ▲ 3.58 %
23/05 120.99 SNT ▼ -7.03 %
24/05 112.21 SNT ▼ -7.26 %
25/05 115.84 SNT ▲ 3.23 %
26/05 116.61 SNT ▲ 0.66 %
27/05 112.97 SNT ▼ -3.12 %
28/05 107.97 SNT ▼ -4.42 %
29/05 107.47 SNT ▼ -0.46 %
30/05 105.38 SNT ▼ -1.95 %
31/05 99.8792 SNT ▼ -5.22 %
01/06 102.32 SNT ▲ 2.44 %
02/06 104.77 SNT ▲ 2.4 %
03/06 103.42 SNT ▼ -1.29 %
04/06 110 SNT ▲ 6.36 %
05/06 115.69 SNT ▲ 5.17 %
06/06 143.24 SNT ▲ 23.82 %
07/06 144.04 SNT ▲ 0.56 %
08/06 129.66 SNT ▼ -9.98 %
09/06 129.89 SNT ▲ 0.17 %
10/06 129.92 SNT ▲ 0.02 %
11/06 128.32 SNT ▼ -1.23 %
12/06 114.84 SNT ▼ -10.51 %
13/06 116.52 SNT ▲ 1.46 %
14/06 113.38 SNT ▼ -2.69 %
15/06 116.94 SNT ▲ 3.13 %
16/06 118.75 SNT ▲ 1.55 %
17/06 161.98 SNT ▲ 36.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 131.89 SNT ▲ 8.82 %
27/05 — 02/06 170.2 SNT ▲ 29.05 %
03/06 — 09/06 260.52 SNT ▲ 53.07 %
10/06 — 16/06 251.17 SNT ▼ -3.59 %
17/06 — 23/06 197.5 SNT ▼ -21.37 %
24/06 — 30/06 221.07 SNT ▲ 11.94 %
01/07 — 07/07 189.24 SNT ▼ -14.4 %
08/07 — 14/07 192.96 SNT ▲ 1.97 %
15/07 — 21/07 157.77 SNT ▼ -18.24 %
22/07 — 28/07 166.9 SNT ▲ 5.78 %
29/07 — 04/08 172.11 SNT ▲ 3.12 %
05/08 — 11/08 256.4 SNT ▲ 48.98 %

nakfa Eritrea/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 110 SNT ▼ -9.24 %
07/2024 133.11 SNT ▲ 21 %
08/2024 126.95 SNT ▼ -4.62 %
09/2024 124.39 SNT ▼ -2.02 %
10/2024 54.8053 SNT ▼ -55.94 %
11/2024 75.6147 SNT ▲ 37.97 %
12/2024 84.5254 SNT ▲ 11.78 %
01/2025 91.3648 SNT ▲ 8.09 %
02/2025 117.98 SNT ▲ 29.13 %
03/2025 247.72 SNT ▲ 109.97 %
04/2025 179.4 SNT ▼ -27.58 %
05/2025 279 SNT ▲ 55.52 %

nakfa Eritrea/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.5931 SNT
Tối đa 150.78 SNT
Bình quân gia quyền 88.0357 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.240664 SNT
Tối đa 187.35 SNT
Bình quân gia quyền 85.7049 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.178085 SNT
Tối đa 187.35 SNT
Bình quân gia quyền 54.6723 SNT

Chia sẻ một liên kết đến ERN/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu