Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/SYS
Lịch sử thay đổi trong ERN/SYS tỷ giá
ERN/SYS tỷ giá
05 18, 2024
1 ERN = 24.1071 SYS
▲ 1.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 19.75% (20.1306 SYS — 24.1071 SYS)
Thay đổi trong ERN/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 39.07% (17.3348 SYS — 24.1071 SYS)
Thay đổi trong ERN/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 52.09% (15.8508 SYS — 24.1071 SYS)
Thay đổi trong ERN/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 576.28% (3.564663 SYS — 24.1071 SYS)
nakfa Eritrea/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 23.1623 SYS | ▼ -3.92 % |
20/05 | 22.3515 SYS | ▼ -3.5 % |
21/05 | 23.4957 SYS | ▲ 5.12 % |
22/05 | 24.6259 SYS | ▲ 4.81 % |
23/05 | 24.1661 SYS | ▼ -1.87 % |
24/05 | 24.3299 SYS | ▲ 0.68 % |
25/05 | 24.4197 SYS | ▲ 0.37 % |
26/05 | 24.8313 SYS | ▲ 1.69 % |
27/05 | 24.7967 SYS | ▼ -0.14 % |
28/05 | 23.6899 SYS | ▼ -4.46 % |
29/05 | 23.561 SYS | ▼ -0.54 % |
30/05 | 23.1621 SYS | ▼ -1.69 % |
31/05 | 22.7731 SYS | ▼ -1.68 % |
01/06 | 23.8376 SYS | ▲ 4.67 % |
02/06 | 24.2677 SYS | ▲ 1.8 % |
03/06 | 24.1598 SYS | ▼ -0.44 % |
04/06 | 26.391 SYS | ▲ 9.23 % |
05/06 | 27.0518 SYS | ▲ 2.5 % |
06/06 | 32.8954 SYS | ▲ 21.6 % |
07/06 | 33.6828 SYS | ▲ 2.39 % |
08/06 | 31.0122 SYS | ▼ -7.93 % |
09/06 | 30.471 SYS | ▼ -1.74 % |
10/06 | 30.0511 SYS | ▼ -1.38 % |
11/06 | 29.4611 SYS | ▼ -1.96 % |
12/06 | 27.9073 SYS | ▼ -5.27 % |
13/06 | 26.1163 SYS | ▼ -6.42 % |
14/06 | 24.8534 SYS | ▼ -4.84 % |
15/06 | 25.6017 SYS | ▲ 3.01 % |
16/06 | 26.7024 SYS | ▲ 4.3 % |
17/06 | 37.0394 SYS | ▲ 38.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.0873 SYS | ▲ 12.36 % |
27/05 — 02/06 | 29.589 SYS | ▲ 9.24 % |
03/06 — 09/06 | 45.0115 SYS | ▲ 52.12 % |
10/06 — 16/06 | 41.8347 SYS | ▼ -7.06 % |
17/06 — 23/06 | 31.5394 SYS | ▼ -24.61 % |
24/06 — 30/06 | 36.0351 SYS | ▲ 14.25 % |
01/07 — 07/07 | 32.7971 SYS | ▼ -8.99 % |
08/07 — 14/07 | 32.3898 SYS | ▼ -1.24 % |
15/07 — 21/07 | 30.7292 SYS | ▼ -5.13 % |
22/07 — 28/07 | 34.7275 SYS | ▲ 13.01 % |
29/07 — 04/08 | 36.634 SYS | ▲ 5.49 % |
05/08 — 11/08 | 51.6197 SYS | ▲ 40.91 % |
nakfa Eritrea/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.8169 SYS | ▲ 2.94 % |
07/2024 | 34.4751 SYS | ▲ 38.92 % |
08/2024 | 33.6336 SYS | ▼ -2.44 % |
09/2024 | 37.4946 SYS | ▲ 11.48 % |
10/2024 | 32.7962 SYS | ▼ -12.53 % |
11/2024 | 29.8437 SYS | ▼ -9 % |
12/2024 | 31.4298 SYS | ▲ 5.31 % |
01/2025 | 34.1177 SYS | ▲ 8.55 % |
02/2025 | 31.5595 SYS | ▼ -7.5 % |
03/2025 | 42.2069 SYS | ▲ 33.74 % |
04/2025 | 38.9901 SYS | ▼ -7.62 % |
05/2025 | 60.6733 SYS | ▲ 55.61 % |
nakfa Eritrea/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.26834821 SYS |
Tối đa | 29.2615 SYS |
Bình quân gia quyền | 16.5993 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21171292 SYS |
Tối đa | 31.7093 SYS |
Bình quân gia quyền | 15.8361 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21171292 SYS |
Tối đa | 31.7093 SYS |
Bình quân gia quyền | 12.8857 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: