Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TERN
Lịch sử thay đổi trong ERN/TERN tỷ giá
ERN/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 ERN = 2.720105 TERN
▼ -9.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.5% (8.918399 TERN — 2.720105 TERN)
Thay đổi trong ERN/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.77% (9.989596 TERN — 2.720105 TERN)
Thay đổi trong ERN/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (9.024506 TERN — 2.720105 TERN)
Thay đổi trong ERN/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.86% (9.024506 TERN — 2.720105 TERN)
nakfa Eritrea/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 2.662828 TERN | ▼ -2.11 % |
30/05 | 2.707944 TERN | ▲ 1.69 % |
31/05 | 2.597236 TERN | ▼ -4.09 % |
01/06 | 2.568895 TERN | ▼ -1.09 % |
02/06 | 2.723504 TERN | ▲ 6.02 % |
03/06 | 2.659728 TERN | ▼ -2.34 % |
04/06 | 2.481754 TERN | ▼ -6.69 % |
05/06 | 2.530879 TERN | ▲ 1.98 % |
06/06 | 2.632324 TERN | ▲ 4.01 % |
07/06 | 2.618965 TERN | ▼ -0.51 % |
08/06 | 2.519965 TERN | ▼ -3.78 % |
09/06 | 2.527181 TERN | ▲ 0.29 % |
10/06 | 2.534613 TERN | ▲ 0.29 % |
11/06 | 2.547696 TERN | ▲ 0.52 % |
12/06 | 2.546642 TERN | ▼ -0.04 % |
13/06 | 2.531678 TERN | ▼ -0.59 % |
14/06 | 2.556142 TERN | ▲ 0.97 % |
15/06 | 2.592093 TERN | ▲ 1.41 % |
16/06 | 2.642986 TERN | ▲ 1.96 % |
17/06 | 2.609618 TERN | ▼ -1.26 % |
18/06 | 2.591938 TERN | ▼ -0.68 % |
19/06 | 2.223877 TERN | ▼ -14.2 % |
20/06 | 1.311669 TERN | ▼ -41.02 % |
21/06 | 1.186596 TERN | ▼ -9.54 % |
22/06 | 1.080297 TERN | ▼ -8.96 % |
23/06 | 1.01866 TERN | ▼ -5.71 % |
24/06 | 0.8147618 TERN | ▼ -20.02 % |
25/06 | 0.85593034 TERN | ▲ 5.05 % |
26/06 | 0.93404336 TERN | ▲ 9.13 % |
27/06 | 0.86325208 TERN | ▼ -7.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2.590867 TERN | ▼ -4.75 % |
10/06 — 16/06 | 2.546578 TERN | ▼ -1.71 % |
17/06 — 23/06 | 2.386681 TERN | ▼ -6.28 % |
24/06 — 30/06 | 2.520389 TERN | ▲ 5.6 % |
01/07 — 07/07 | 1.203209 TERN | ▼ -52.26 % |
08/07 — 14/07 | 1.072512 TERN | ▼ -10.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.78370402 TERN | ▼ -26.93 % |
22/07 — 28/07 | 0.70293553 TERN | ▼ -10.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.71086667 TERN | ▲ 1.13 % |
05/08 — 11/08 | 0.76272398 TERN | ▲ 7.29 % |
12/08 — 18/08 | 0.7862217 TERN | ▲ 3.08 % |
19/08 — 25/08 | 0.73421831 TERN | ▼ -6.61 % |
nakfa Eritrea/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.740759 TERN | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 2.90109 TERN | ▲ 5.85 % |
08/2024 | 2.499525 TERN | ▼ -13.84 % |
09/2024 | 2.7132 TERN | ▲ 8.55 % |
10/2024 | 3.832293 TERN | ▲ 41.25 % |
11/2024 | 1.435442 TERN | ▼ -62.54 % |
12/2024 | 1.516971 TERN | ▲ 5.68 % |
01/2025 | 3.177518 TERN | ▲ 109.46 % |
02/2025 | 3.47847 TERN | ▲ 9.47 % |
03/2025 | 3.134292 TERN | ▼ -9.89 % |
04/2025 | 0.52174229 TERN | ▼ -83.35 % |
05/2025 | 0.47063677 TERN | ▼ -9.8 % |
nakfa Eritrea/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.099578 TERN |
Tối đa | 8.692626 TERN |
Bình quân gia quyền | 5.234408 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.099578 TERN |
Tối đa | 10.7532 TERN |
Bình quân gia quyền | 8.86635 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.099578 TERN |
Tối đa | 10.7532 TERN |
Bình quân gia quyền | 8.034534 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: