Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/TZS

Lịch sử thay đổi trong ERN/TZS tỷ giá

ERN/TZS tỷ giá

05 18, 2024
1 ERN = 11,854 TZS
▲ 0.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2.69% (11,543 TZS — 11,854 TZS)

Thay đổi trong ERN/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 91.71% (6,183 TZS — 11,854 TZS)

Thay đổi trong ERN/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 164.78% (4,477 TZS — 11,854 TZS)

Thay đổi trong ERN/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 7585.58% (154.23 TZS — 11,854 TZS)

nakfa Eritrea/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 12,140 TZS ▲ 2.41 %
20/05 12,703 TZS ▲ 4.64 %
21/05 13,491 TZS ▲ 6.2 %
22/05 14,346 TZS ▲ 6.34 %
23/05 13,768 TZS ▼ -4.03 %
24/05 13,105 TZS ▼ -4.82 %
25/05 13,025 TZS ▼ -0.61 %
26/05 13,111 TZS ▲ 0.66 %
27/05 12,698 TZS ▼ -3.15 %
28/05 12,101 TZS ▼ -4.7 %
29/05 11,765 TZS ▼ -2.78 %
30/05 11,244 TZS ▼ -4.43 %
31/05 10,490 TZS ▼ -6.71 %
01/06 10,847 TZS ▲ 3.4 %
02/06 11,385 TZS ▲ 4.97 %
03/06 11,514 TZS ▲ 1.13 %
04/06 12,443 TZS ▲ 8.07 %
05/06 13,051 TZS ▲ 4.89 %
06/06 15,396 TZS ▲ 17.97 %
07/06 15,230 TZS ▼ -1.08 %
08/06 13,945 TZS ▼ -8.44 %
09/06 13,936 TZS ▼ -0.06 %
10/06 13,470 TZS ▼ -3.34 %
11/06 13,275 TZS ▼ -1.45 %
12/06 12,586 TZS ▼ -5.19 %
13/06 11,621 TZS ▼ -7.67 %
14/06 11,346 TZS ▼ -2.36 %
15/06 11,872 TZS ▲ 4.64 %
16/06 12,234 TZS ▲ 3.05 %
17/06 16,574 TZS ▲ 35.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 12,737 TZS ▲ 7.45 %
27/05 — 02/06 18,025 TZS ▲ 41.52 %
03/06 — 09/06 23,006 TZS ▲ 27.63 %
10/06 — 16/06 23,703 TZS ▲ 3.03 %
17/06 — 23/06 20,097 TZS ▼ -15.21 %
24/06 — 30/06 22,085 TZS ▲ 9.89 %
01/07 — 07/07 14,875 TZS ▼ -32.65 %
08/07 — 14/07 16,260 TZS ▲ 9.31 %
15/07 — 21/07 12,626 TZS ▼ -22.34 %
22/07 — 28/07 13,645 TZS ▲ 8.07 %
29/07 — 04/08 13,612 TZS ▼ -0.24 %
05/08 — 11/08 19,198 TZS ▲ 41.04 %

nakfa Eritrea/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12,241 TZS ▲ 3.26 %
07/2024 14,687 TZS ▲ 19.98 %
08/2024 12,027 TZS ▼ -18.11 %
09/2024 13,241 TZS ▲ 10.09 %
10/2024 13,405 TZS ▲ 1.24 %
11/2024 14,683 TZS ▲ 9.54 %
12/2024 17,971 TZS ▲ 22.39 %
01/2025 16,301 TZS ▼ -9.29 %
02/2025 27,257 TZS ▲ 67.2 %
03/2025 60,280 TZS ▲ 121.16 %
04/2025 31,603 TZS ▼ -47.57 %
05/2025 48,164 TZS ▲ 52.4 %

nakfa Eritrea/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 171.96 TZS
Tối đa 15,306 TZS
Bình quân gia quyền 8,971 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 169.37 TZS
Tối đa 20,276 TZS
Bình quân gia quyền 9,694 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 156.91 TZS
Tối đa 20,276 TZS
Bình quân gia quyền 4,861 TZS

Chia sẻ một liên kết đến ERN/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu