Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Tether
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tether tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/USDT
Lịch sử thay đổi trong ERN/USDT tỷ giá
ERN/USDT tỷ giá
05 19, 2024
1 ERN = 4.58949 USDT
▲ 0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Tether, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Tether.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/USDT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/USDT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Tether, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/USDT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tether tiền tệ thay đổi bởi 3.83% (4.420101 USDT — 4.58949 USDT)
Thay đổi trong ERN/USDT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tether tiền tệ thay đổi bởi 85.99% (2.467536 USDT — 4.58949 USDT)
Thay đổi trong ERN/USDT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tether tiền tệ thay đổi bởi 139.45% (1.916692 USDT — 4.58949 USDT)
Thay đổi trong ERN/USDT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Tether tiền tệ thay đổi bởi 6791.1% (0.06660023 USDT — 4.58949 USDT)
nakfa Eritrea/Tether dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/Tether dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4.876591 USDT | ▲ 6.26 % |
21/05 | 5.203826 USDT | ▲ 6.71 % |
22/05 | 5.455149 USDT | ▲ 4.83 % |
23/05 | 5.216057 USDT | ▼ -4.38 % |
24/05 | 4.99742 USDT | ▼ -4.19 % |
25/05 | 4.94597 USDT | ▼ -1.03 % |
26/05 | 4.965636 USDT | ▲ 0.4 % |
27/05 | 4.780425 USDT | ▼ -3.73 % |
28/05 | 4.607447 USDT | ▼ -3.62 % |
29/05 | 4.400024 USDT | ▼ -4.5 % |
30/05 | 4.113264 USDT | ▼ -6.52 % |
31/05 | 3.838253 USDT | ▼ -6.69 % |
01/06 | 3.958666 USDT | ▲ 3.14 % |
02/06 | 4.182931 USDT | ▲ 5.67 % |
03/06 | 4.216246 USDT | ▲ 0.8 % |
04/06 | 4.483411 USDT | ▲ 6.34 % |
05/06 | 4.656921 USDT | ▲ 3.87 % |
06/06 | 5.398416 USDT | ▲ 15.92 % |
07/06 | 5.322222 USDT | ▼ -1.41 % |
08/06 | 4.840216 USDT | ▼ -9.06 % |
09/06 | 4.842195 USDT | ▲ 0.04 % |
10/06 | 4.659729 USDT | ▼ -3.77 % |
11/06 | 4.604864 USDT | ▼ -1.18 % |
12/06 | 4.355298 USDT | ▼ -5.42 % |
13/06 | 4.072924 USDT | ▼ -6.48 % |
14/06 | 3.951107 USDT | ▼ -2.99 % |
15/06 | 4.156314 USDT | ▲ 5.19 % |
16/06 | 4.279525 USDT | ▲ 2.96 % |
17/06 | 4.311116 USDT | ▲ 0.74 % |
18/06 | 5.854501 USDT | ▲ 35.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Tether cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/Tether dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.951133 USDT | ▲ 7.88 % |
27/05 — 02/06 | 6.751587 USDT | ▲ 36.36 % |
03/06 — 09/06 | 9.273576 USDT | ▲ 37.35 % |
10/06 — 16/06 | 9.482881 USDT | ▲ 2.26 % |
17/06 — 23/06 | 8.729894 USDT | ▼ -7.94 % |
24/06 — 30/06 | 9.347543 USDT | ▲ 7.08 % |
01/07 — 07/07 | 5.619431 USDT | ▼ -39.88 % |
08/07 — 14/07 | 6.324408 USDT | ▲ 12.55 % |
15/07 — 21/07 | 5.32722 USDT | ▼ -15.77 % |
22/07 — 28/07 | 5.628773 USDT | ▲ 5.66 % |
29/07 — 04/08 | 5.613679 USDT | ▼ -0.27 % |
05/08 — 11/08 | 7.900965 USDT | ▲ 40.74 % |
nakfa Eritrea/Tether dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.685343 USDT | ▲ 2.09 % |
07/2024 | 5.256066 USDT | ▲ 12.18 % |
08/2024 | 3.954041 USDT | ▼ -24.77 % |
09/2024 | 4.314204 USDT | ▲ 9.11 % |
10/2024 | 4.368143 USDT | ▲ 1.25 % |
11/2024 | 4.769378 USDT | ▲ 9.19 % |
12/2024 | 5.576285 USDT | ▲ 16.92 % |
01/2025 | 5.066494 USDT | ▼ -9.14 % |
02/2025 | 8.23483 USDT | ▲ 62.54 % |
03/2025 | 17.5428 USDT | ▲ 113.03 % |
04/2025 | 7.500498 USDT | ▼ -57.24 % |
05/2025 | 11.7042 USDT | ▲ 56.05 % |
nakfa Eritrea/Tether thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06664812 USDT |
Tối đa | 5.919368 USDT |
Bình quân gia quyền | 3.503105 USDT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06653499 USDT |
Tối đa | 7.950104 USDT |
Bình quân gia quyền | 3.807695 USDT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06653499 USDT |
Tối đa | 7.950104 USDT |
Bình quân gia quyền | 1.932829 USDT |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/USDT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tether (USDT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Tether (USDT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: