Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại YOYOW

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/YOYOW

Lịch sử thay đổi trong ERN/YOYOW tỷ giá

ERN/YOYOW tỷ giá

04 19, 2023
1 ERN = 34,659 YOYOW
▼ -7.71 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong YOYOW.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 4547.92% (745.69 YOYOW — 34,659 YOYOW)

Thay đổi trong ERN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3365.18% (1,000 YOYOW — 34,659 YOYOW)

Thay đổi trong ERN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3365.18% (1,000 YOYOW — 34,659 YOYOW)

Thay đổi trong ERN/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 389560.24% (8.894678 YOYOW — 34,659 YOYOW)

nakfa Eritrea/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 41,949 YOYOW ▲ 21.03 %
08/06 44,544 YOYOW ▲ 6.18 %
09/06 47,326 YOYOW ▲ 6.25 %
10/06 44,154 YOYOW ▼ -6.7 %
11/06 46,040 YOYOW ▲ 4.27 %
12/06 47,270 YOYOW ▲ 2.67 %
13/06 48,950 YOYOW ▲ 3.55 %
14/06 52,739 YOYOW ▲ 7.74 %
15/06 54,579 YOYOW ▲ 3.49 %
16/06 56,172 YOYOW ▲ 2.92 %
17/06 62,156 YOYOW ▲ 10.65 %
18/06 65,444 YOYOW ▲ 5.29 %
19/06 56,783 YOYOW ▼ -13.23 %
20/06 55,344 YOYOW ▼ -2.53 %
21/06 56,684 YOYOW ▲ 2.42 %
22/06 57,230 YOYOW ▲ 0.96 %
23/06 159,392 YOYOW ▲ 178.51 %
24/06 314,244 YOYOW ▲ 97.15 %
25/06 507,159 YOYOW ▲ 61.39 %
26/06 933,326 YOYOW ▲ 84.03 %
27/06 866,226 YOYOW ▼ -7.19 %
28/06 914,930 YOYOW ▲ 5.62 %
29/06 1,047,840 YOYOW ▲ 14.53 %
30/06 1,685,720 YOYOW ▲ 60.88 %
01/07 2,604,619 YOYOW ▲ 54.51 %
02/07 2,607,642 YOYOW ▲ 0.12 %
03/07 2,622,317 YOYOW ▲ 0.56 %
04/07 2,557,802 YOYOW ▼ -2.46 %
05/07 2,481,386 YOYOW ▼ -2.99 %
06/07 3,394,863 YOYOW ▲ 36.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 31,042 YOYOW ▼ -10.44 %
17/06 — 23/06 33,992 YOYOW ▲ 9.5 %
24/06 — 30/06 33,006 YOYOW ▼ -2.9 %
01/07 — 07/07 33,201 YOYOW ▲ 0.59 %
08/07 — 14/07 33,247 YOYOW ▲ 0.14 %
15/07 — 21/07 24,601 YOYOW ▼ -26.01 %
22/07 — 28/07 17,086 YOYOW ▼ -30.55 %
29/07 — 04/08 25,063 YOYOW ▲ 46.68 %
05/08 — 11/08 29,433 YOYOW ▲ 17.44 %
12/08 — 18/08 490,352 YOYOW ▲ 1565.97 %
19/08 — 25/08 1,261,921 YOYOW ▲ 157.35 %
26/08 — 01/09 1,607,446 YOYOW ▲ 27.38 %

nakfa Eritrea/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 33,758 YOYOW ▼ -2.6 %
08/2024 35,243 YOYOW ▲ 4.4 %
09/2024 35,458 YOYOW ▲ 0.61 %
10/2024 42,326 YOYOW ▲ 19.37 %
11/2024 28,333 YOYOW ▼ -33.06 %
12/2024 27,002 YOYOW ▼ -4.7 %
01/2025 22,188 YOYOW ▼ -17.83 %
02/2025 31,292 YOYOW ▲ 41.03 %
03/2025 56,916 YOYOW ▲ 81.89 %
04/2025 65,846 YOYOW ▲ 15.69 %
05/2025 71,180 YOYOW ▲ 8.1 %
06/2025 3,001,992 YOYOW ▲ 4117.49 %

nakfa Eritrea/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 28.5032 YOYOW
Tối đa 40,494 YOYOW
Bình quân gia quyền 8,854 YOYOW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27.8207 YOYOW
Tối đa 40,494 YOYOW
Bình quân gia quyền 4,975 YOYOW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 27.8207 YOYOW
Tối đa 40,494 YOYOW
Bình quân gia quyền 4,975 YOYOW

Chia sẻ một liên kết đến ERN/YOYOW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu