Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Zel

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/ZEL

Lịch sử thay đổi trong ERN/ZEL tỷ giá

ERN/ZEL tỷ giá

04 05, 2021
1 ERN = 0.45814418 ZEL
▲ 2.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Zel.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.15% (0.90090288 ZEL — 0.45814418 ZEL)

Thay đổi trong ERN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -85.77% (3.219589 ZEL — 0.45814418 ZEL)

Thay đổi trong ERN/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.97% (2.407361 ZEL — 0.45814418 ZEL)

Thay đổi trong ERN/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.97% (2.407361 ZEL — 0.45814418 ZEL)

nakfa Eritrea/Zel dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.41718692 ZEL ▼ -8.94 %
20/05 22.4132 ZEL ▲ 5272.45 %
21/05 40.2973 ZEL ▲ 79.79 %
22/05 35.0051 ZEL ▼ -13.13 %
23/05 39.3356 ZEL ▲ 12.37 %
24/05 83.3745 ZEL ▲ 111.96 %
25/05 101.14 ZEL ▲ 21.31 %
26/05 97.6012 ZEL ▼ -3.5 %
27/05 82.9908 ZEL ▼ -14.97 %
28/05 95.6818 ZEL ▲ 15.29 %
29/05 88.6854 ZEL ▼ -7.31 %
30/05 62.7682 ZEL ▼ -29.22 %
31/05 67.283 ZEL ▲ 7.19 %
01/06 91.2318 ZEL ▲ 35.59 %
02/06 103.83 ZEL ▲ 13.8 %
03/06 106.99 ZEL ▲ 3.05 %
04/06 107.6 ZEL ▲ 0.57 %
05/06 110.61 ZEL ▲ 2.79 %
06/06 127.26 ZEL ▲ 15.06 %
07/06 148.5 ZEL ▲ 16.69 %
08/06 136.92 ZEL ▼ -7.79 %
09/06 45.6273 ZEL ▼ -66.68 %
10/06 41.2532 ZEL ▼ -9.59 %
11/06 37.2158 ZEL ▼ -9.79 %
12/06 36.002 ZEL ▼ -3.26 %
13/06 37.8717 ZEL ▲ 5.19 %
14/06 28.4402 ZEL ▼ -24.9 %
15/06 32.7988 ZEL ▲ 15.33 %
16/06 32.916 ZEL ▲ 0.36 %
17/06 -1.13336694 ZEL ▼ -103.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.52761344 ZEL ▲ 15.16 %
27/05 — 02/06 0.48522824 ZEL ▼ -8.03 %
03/06 — 09/06 0.33867561 ZEL ▼ -30.2 %
10/06 — 16/06 0.43943057 ZEL ▲ 29.75 %
17/06 — 23/06 0.0263622 ZEL ▼ -94 %
24/06 — 30/06 0.02621695 ZEL ▼ -0.55 %
01/07 — 07/07 0.02727869 ZEL ▲ 4.05 %
08/07 — 14/07 1.17454 ZEL ▲ 4205.71 %
15/07 — 21/07 4.287906 ZEL ▲ 265.07 %
22/07 — 28/07 4.809935 ZEL ▲ 12.17 %
29/07 — 04/08 3.290753 ZEL ▼ -31.58 %
05/08 — 11/08 -0.65050369 ZEL ▼ -119.77 %

nakfa Eritrea/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.47983902 ZEL ▲ 4.74 %
07/2024 0.30307592 ZEL ▼ -36.84 %
08/2024 0.28571413 ZEL ▼ -5.73 %
09/2024 0.3930348 ZEL ▲ 37.56 %
10/2024 0.47080071 ZEL ▲ 19.79 %
11/2024 0.52282053 ZEL ▲ 11.05 %
12/2024 0.43849899 ZEL ▼ -16.13 %
01/2025 0.62776715 ZEL ▲ 43.16 %
02/2025 0.44125074 ZEL ▼ -29.71 %
03/2025 0.14305708 ZEL ▼ -67.58 %
04/2025 15.6533 ZEL ▲ 10842 %
05/2025 2.863446 ZEL ▼ -81.71 %

nakfa Eritrea/Zel thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41762357 ZEL
Tối đa 442.49 ZEL
Bình quân gia quyền 115.92 ZEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.41762357 ZEL
Tối đa 442.49 ZEL
Bình quân gia quyền 49.509 ZEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.41762357 ZEL
Tối đa 442.49 ZEL
Bình quân gia quyền 12.5635 ZEL

Chia sẻ một liên kết đến ERN/ZEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu