Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/DAT

Lịch sử thay đổi trong ETB/DAT tỷ giá

ETB/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 ETB = 18.6652 DAT
▲ 2.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ETB/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 107.72% (8.985725 DAT — 18.6652 DAT)

Thay đổi trong ETB/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 308.66% (4.567376 DAT — 18.6652 DAT)

Thay đổi trong ETB/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -34.29% (28.4061 DAT — 18.6652 DAT)

Thay đổi trong ETB/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -61.83% (48.895 DAT — 18.6652 DAT)

birr Ethiopia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

birr Ethiopia/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 23.3179 DAT ▲ 24.93 %
21/05 24.312 DAT ▲ 4.26 %
22/05 24.7766 DAT ▲ 1.91 %
23/05 25.9282 DAT ▲ 4.65 %
24/05 24.6834 DAT ▼ -4.8 %
25/05 24.3198 DAT ▼ -1.47 %
26/05 23.7479 DAT ▼ -2.35 %
27/05 25.9289 DAT ▲ 9.18 %
28/05 26.4609 DAT ▲ 2.05 %
29/05 25.8815 DAT ▼ -2.19 %
30/05 24.1449 DAT ▼ -6.71 %
31/05 23.245 DAT ▼ -3.73 %
01/06 27.3173 DAT ▲ 17.52 %
02/06 33.2872 DAT ▲ 21.85 %
03/06 34.4695 DAT ▲ 3.55 %
04/06 34.1815 DAT ▼ -0.84 %
05/06 33.8781 DAT ▼ -0.89 %
06/06 33.6779 DAT ▼ -0.59 %
07/06 33.8038 DAT ▲ 0.37 %
08/06 33.4193 DAT ▼ -1.14 %
09/06 34.2139 DAT ▲ 2.38 %
10/06 36.3869 DAT ▲ 6.35 %
11/06 37.5967 DAT ▲ 3.32 %
12/06 36.7251 DAT ▼ -2.32 %
13/06 39.1505 DAT ▲ 6.6 %
14/06 39.427 DAT ▲ 0.71 %
15/06 39.0619 DAT ▼ -0.93 %
16/06 40.3103 DAT ▲ 3.2 %
17/06 42.3534 DAT ▲ 5.07 %
18/06 43.4253 DAT ▲ 2.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

birr Ethiopia/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 26.0817 DAT ▲ 39.73 %
27/05 — 02/06 22.0759 DAT ▼ -15.36 %
03/06 — 09/06 38.3957 DAT ▲ 73.93 %
10/06 — 16/06 61.4321 DAT ▲ 60 %
17/06 — 23/06 63.5856 DAT ▲ 3.51 %
24/06 — 30/06 63.9493 DAT ▲ 0.57 %
01/07 — 07/07 73.7341 DAT ▲ 15.3 %
08/07 — 14/07 92.4947 DAT ▲ 25.44 %
15/07 — 21/07 97.6669 DAT ▲ 5.59 %
22/07 — 28/07 109.36 DAT ▲ 11.98 %
29/07 — 04/08 111.83 DAT ▲ 2.25 %
05/08 — 11/08 -13.86887735 DAT ▼ -112.4 %

birr Ethiopia/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 18.6422 DAT ▼ -0.12 %
07/2024 17.8028 DAT ▼ -4.5 %
08/2024 16.5208 DAT ▼ -7.2 %
09/2024 15.7353 DAT ▼ -4.75 %
10/2024 13.876 DAT ▼ -11.82 %
11/2024 16.3304 DAT ▲ 17.69 %
12/2024 20.8613 DAT ▲ 27.75 %
01/2025 3.757635 DAT ▼ -81.99 %
02/2025 5.073155 DAT ▲ 35.01 %
03/2025 11.3624 DAT ▲ 123.97 %
04/2025 17.5217 DAT ▲ 54.21 %
05/2025 21.2815 DAT ▲ 21.46 %

birr Ethiopia/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 14.3994 DAT
Tối đa 18.0759 DAT
Bình quân gia quyền 15.3175 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.958714 DAT
Tối đa 18.0759 DAT
Bình quân gia quyền 10.578 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.885157 DAT
Tối đa 41.4317 DAT
Bình quân gia quyền 23.614 DAT

Chia sẻ một liên kết đến ETB/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu