Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại FLO
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/FLO
Lịch sử thay đổi trong ETB/FLO tỷ giá
ETB/FLO tỷ giá
06 11, 2021
1 ETB = 0.64270606 FLO
▲ 3.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/FLO, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong FLO.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/FLO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/FLO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/FLO, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/FLO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2021 — 06 11, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi 93.95% (0.3313753 FLO — 0.64270606 FLO)
Thay đổi trong ETB/FLO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2021 — 06 11, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi 90.9% (0.33667955 FLO — 0.64270606 FLO)
Thay đổi trong ETB/FLO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2020 — 06 11, 2021) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi -36.89% (1.018389 FLO — 0.64270606 FLO)
Thay đổi trong ETB/FLO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 11, 2021) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với FLO tiền tệ thay đổi bởi -51.28% (1.319232 FLO — 0.64270606 FLO)
birr Ethiopia/FLO dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/FLO dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.63925752 FLO | ▼ -0.54 % |
21/05 | 0.66156462 FLO | ▲ 3.49 % |
22/05 | 0.65818465 FLO | ▼ -0.51 % |
23/05 | 0.6925821 FLO | ▲ 5.23 % |
24/05 | 0.70099455 FLO | ▲ 1.21 % |
25/05 | 0.79459118 FLO | ▲ 13.35 % |
26/05 | 0.79771223 FLO | ▲ 0.39 % |
27/05 | 0.78897846 FLO | ▼ -1.09 % |
28/05 | 0.83940671 FLO | ▲ 6.39 % |
29/05 | 0.91018627 FLO | ▲ 8.43 % |
30/05 | 1.031086 FLO | ▲ 13.28 % |
31/05 | 1.193811 FLO | ▲ 15.78 % |
01/06 | 1.216323 FLO | ▲ 1.89 % |
02/06 | 1.181158 FLO | ▼ -2.89 % |
03/06 | 1.264178 FLO | ▲ 7.03 % |
04/06 | 1.553643 FLO | ▲ 22.9 % |
05/06 | 1.454757 FLO | ▼ -6.36 % |
06/06 | 1.435523 FLO | ▼ -1.32 % |
07/06 | 1.465478 FLO | ▲ 2.09 % |
08/06 | 1.55833 FLO | ▲ 6.34 % |
09/06 | 1.553842 FLO | ▼ -0.29 % |
10/06 | 1.464057 FLO | ▼ -5.78 % |
11/06 | 1.470939 FLO | ▲ 0.47 % |
12/06 | 1.562998 FLO | ▲ 6.26 % |
13/06 | 1.628043 FLO | ▲ 4.16 % |
14/06 | 1.495322 FLO | ▼ -8.15 % |
15/06 | 1.499385 FLO | ▲ 0.27 % |
16/06 | 1.491469 FLO | ▼ -0.53 % |
17/06 | 1.388263 FLO | ▼ -6.92 % |
18/06 | 1.405763 FLO | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/FLO cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/FLO dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.54740694 FLO | ▼ -14.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.54130428 FLO | ▼ -1.11 % |
03/06 — 09/06 | 0.66930459 FLO | ▲ 23.65 % |
10/06 — 16/06 | 0.78718107 FLO | ▲ 17.61 % |
17/06 — 23/06 | 0.88505091 FLO | ▲ 12.43 % |
24/06 — 30/06 | 0.72248337 FLO | ▼ -18.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.74163355 FLO | ▲ 2.65 % |
08/07 — 14/07 | 1.101885 FLO | ▲ 48.58 % |
15/07 — 21/07 | 1.69406 FLO | ▲ 53.74 % |
22/07 — 28/07 | 1.770193 FLO | ▲ 4.49 % |
29/07 — 04/08 | 1.72815 FLO | ▼ -2.38 % |
05/08 — 11/08 | 1.630601 FLO | ▼ -5.64 % |
birr Ethiopia/FLO dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.63905501 FLO | ▼ -0.57 % |
07/2024 | 0.62177647 FLO | ▼ -2.7 % |
08/2024 | 0.61984617 FLO | ▼ -0.31 % |
09/2024 | 0.61725918 FLO | ▼ -0.42 % |
10/2024 | 0.874178 FLO | ▲ 41.62 % |
11/2024 | 1.222982 FLO | ▲ 39.9 % |
12/2024 | 0.36246019 FLO | ▼ -70.36 % |
01/2025 | 0.39183005 FLO | ▲ 8.1 % |
02/2025 | 0.15462147 FLO | ▼ -60.54 % |
03/2025 | 0.19085248 FLO | ▲ 23.43 % |
04/2025 | 0.57519564 FLO | ▲ 201.38 % |
05/2025 | 0.54039566 FLO | ▼ -6.05 % |
birr Ethiopia/FLO thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.34551168 FLO |
Tối đa | 0.68579929 FLO |
Bình quân gia quyền | 0.56216057 FLO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.20723604 FLO |
Tối đa | 0.68579929 FLO |
Bình quân gia quyền | 0.35637105 FLO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20723604 FLO |
Tối đa | 2.066829 FLO |
Bình quân gia quyền | 0.91977467 FLO |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/FLO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến FLO (FLO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến FLO (FLO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: