Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/FSN
Lịch sử thay đổi trong ETB/FSN tỷ giá
ETB/FSN tỷ giá
05 19, 2024
1 ETB = 0.08772202 FSN
▼ -14.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -15.75% (0.10412429 FSN — 0.08772202 FSN)
Thay đổi trong ETB/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -23.24% (0.11428754 FSN — 0.08772202 FSN)
Thay đổi trong ETB/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 72.02% (0.05099635 FSN — 0.08772202 FSN)
Thay đổi trong ETB/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -65.92% (0.25738063 FSN — 0.08772202 FSN)
birr Ethiopia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.08751206 FSN | ▼ -0.24 % |
21/05 | 0.0875826 FSN | ▲ 0.08 % |
22/05 | 0.08813548 FSN | ▲ 0.63 % |
23/05 | 0.08918548 FSN | ▲ 1.19 % |
24/05 | 0.08907455 FSN | ▼ -0.12 % |
25/05 | 0.0884627 FSN | ▼ -0.69 % |
26/05 | 0.09009648 FSN | ▲ 1.85 % |
27/05 | 0.09042046 FSN | ▲ 0.36 % |
28/05 | 0.09152819 FSN | ▲ 1.23 % |
29/05 | 0.09329339 FSN | ▲ 1.93 % |
30/05 | 0.09621301 FSN | ▲ 3.13 % |
31/05 | 0.10131024 FSN | ▲ 5.3 % |
01/06 | 0.10146857 FSN | ▲ 0.16 % |
02/06 | 0.09592853 FSN | ▼ -5.46 % |
03/06 | 0.09275252 FSN | ▼ -3.31 % |
04/06 | 0.09057011 FSN | ▼ -2.35 % |
05/06 | 0.08813183 FSN | ▼ -2.69 % |
06/06 | 0.08995561 FSN | ▲ 2.07 % |
07/06 | 0.09197957 FSN | ▲ 2.25 % |
08/06 | 0.09132262 FSN | ▼ -0.71 % |
09/06 | 0.0915285 FSN | ▲ 0.23 % |
10/06 | 0.09219204 FSN | ▲ 0.72 % |
11/06 | 0.09364098 FSN | ▲ 1.57 % |
12/06 | 0.09051207 FSN | ▼ -3.34 % |
13/06 | 0.09220331 FSN | ▲ 1.87 % |
14/06 | 0.09181094 FSN | ▼ -0.43 % |
15/06 | 0.0918756 FSN | ▲ 0.07 % |
16/06 | 0.08983803 FSN | ▼ -2.22 % |
17/06 | 0.08448988 FSN | ▼ -5.95 % |
18/06 | 0.08363339 FSN | ▼ -1.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.08664664 FSN | ▼ -1.23 % |
27/05 — 02/06 | 0.08521108 FSN | ▼ -1.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.08387387 FSN | ▼ -1.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.08865163 FSN | ▲ 5.7 % |
17/06 — 23/06 | 0.10580836 FSN | ▲ 19.35 % |
24/06 — 30/06 | 0.10588977 FSN | ▲ 0.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.10762385 FSN | ▲ 1.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.1188867 FSN | ▲ 10.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.12492151 FSN | ▲ 5.08 % |
22/07 — 28/07 | 0.11893216 FSN | ▼ -4.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.1240042 FSN | ▲ 4.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.11445762 FSN | ▼ -7.7 % |
birr Ethiopia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08744335 FSN | ▼ -0.32 % |
07/2024 | 0.0908791 FSN | ▲ 3.93 % |
08/2024 | 0.106748 FSN | ▲ 17.46 % |
09/2024 | 0.10870214 FSN | ▲ 1.83 % |
10/2024 | 0.101803 FSN | ▼ -6.35 % |
11/2024 | 0.09979713 FSN | ▼ -1.97 % |
12/2024 | 0.10677084 FSN | ▲ 6.99 % |
01/2025 | 0.12757128 FSN | ▲ 19.48 % |
02/2025 | 0.09298749 FSN | ▼ -27.11 % |
03/2025 | 0.10705944 FSN | ▲ 15.13 % |
04/2025 | 0.14717479 FSN | ▲ 37.47 % |
05/2025 | 0.12640475 FSN | ▼ -14.11 % |
birr Ethiopia/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10150234 FSN |
Tối đa | 0.11824696 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.10816475 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0624116 FSN |
Tối đa | 0.11824696 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.09203111 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05257624 FSN |
Tối đa | 0.11824696 FSN |
Bình quân gia quyền | 0.08506658 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: