Tỷ giá hối đoái birr Ethiopia chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETB/TNT
Lịch sử thay đổi trong ETB/TNT tỷ giá
ETB/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 ETB = 150.92 TNT
▲ 76970.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ birr Ethiopia/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 birr Ethiopia chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETB/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETB/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái birr Ethiopia/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETB/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (152.25 TNT — 150.92 TNT)
Thay đổi trong ETB/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (152.25 TNT — 150.92 TNT)
Thay đổi trong ETB/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (152.25 TNT — 150.92 TNT)
Thay đổi trong ETB/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce birr Ethiopia tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 22265.26% (0.67478957 TNT — 150.92 TNT)
birr Ethiopia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
birr Ethiopia/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 149.37 TNT | ▼ -1.03 % |
30/05 | 135.62 TNT | ▼ -9.2 % |
31/05 | 139.76 TNT | ▲ 3.05 % |
01/06 | 87.9035 TNT | ▼ -37.1 % |
02/06 | 83.4293 TNT | ▼ -5.09 % |
03/06 | 91.5007 TNT | ▲ 9.67 % |
04/06 | 86.7778 TNT | ▼ -5.16 % |
05/06 | 78.9255 TNT | ▼ -9.05 % |
06/06 | 74.2608 TNT | ▼ -5.91 % |
07/06 | 70.1715 TNT | ▼ -5.51 % |
08/06 | 79.1005 TNT | ▲ 12.72 % |
09/06 | 104.24 TNT | ▲ 31.78 % |
10/06 | 126.37 TNT | ▲ 21.24 % |
11/06 | 65.6375 TNT | ▼ -48.06 % |
12/06 | 140.32 TNT | ▲ 113.77 % |
13/06 | 113.4 TNT | ▼ -19.18 % |
14/06 | 76.1647 TNT | ▼ -32.83 % |
15/06 | 80.1373 TNT | ▲ 5.22 % |
16/06 | 71.7136 TNT | ▼ -10.51 % |
17/06 | 4.540929 TNT | ▼ -93.67 % |
18/06 | 4.424633 TNT | ▼ -2.56 % |
19/06 | 4.318854 TNT | ▼ -2.39 % |
20/06 | 4.32991 TNT | ▲ 0.26 % |
21/06 | 4.231673 TNT | ▼ -2.27 % |
22/06 | 4.239207 TNT | ▲ 0.18 % |
23/06 | 4.307027 TNT | ▲ 1.6 % |
24/06 | 4.354443 TNT | ▲ 1.1 % |
25/06 | 4.389484 TNT | ▲ 0.8 % |
26/06 | 5.099586 TNT | ▲ 16.18 % |
27/06 | 2,802 TNT | ▲ 54836.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của birr Ethiopia/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
birr Ethiopia/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 93.2719 TNT | ▼ -38.2 % |
10/06 — 16/06 | 89.1975 TNT | ▼ -4.37 % |
17/06 — 23/06 | -3.63036314 TNT | ▼ -104.07 % |
24/06 — 30/06 | -3.42633261 TNT | ▼ -5.62 % |
01/07 — 07/07 | -3,565.69743378 TNT | ▲ 103967.46 % |
08/07 — 14/07 | -4,004.77934246 TNT | ▲ 12.31 % |
15/07 — 21/07 | -6,415.86957188 TNT | ▲ 60.21 % |
22/07 — 28/07 | -7,034.54656206 TNT | ▲ 9.64 % |
29/07 — 04/08 | -5,056.91399859 TNT | ▼ -28.11 % |
05/08 — 11/08 | -4,226.42427374 TNT | ▼ -16.42 % |
12/08 — 18/08 | -7,148.03144708 TNT | ▲ 69.13 % |
19/08 — 25/08 | -6,115.13479903 TNT | ▼ -14.45 % |
birr Ethiopia/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 147.94 TNT | ▼ -1.98 % |
07/2024 | 197.13 TNT | ▲ 33.25 % |
08/2024 | 214.12 TNT | ▲ 8.62 % |
09/2024 | 322.07 TNT | ▲ 50.41 % |
10/2024 | 721.69 TNT | ▲ 124.08 % |
11/2024 | 938.49 TNT | ▲ 30.04 % |
12/2024 | 1,397 TNT | ▲ 48.83 % |
01/2025 | 1,745 TNT | ▲ 24.97 % |
02/2025 | 1,936 TNT | ▲ 10.91 % |
03/2025 | 1,228 TNT | ▼ -36.55 % |
04/2025 | -340.74396482 TNT | ▼ -127.74 % |
05/2025 | -268,394.59802849 TNT | ▲ 78667.23 % |
birr Ethiopia/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 150.92 TNT |
Tối đa | 152.25 TNT |
Bình quân gia quyền | 151.59 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 150.92 TNT |
Tối đa | 152.25 TNT |
Bình quân gia quyền | 151.59 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 150.92 TNT |
Tối đa | 152.25 TNT |
Bình quân gia quyền | 151.59 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến ETB/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến birr Ethiopia (ETB) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: