Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong ETC/GBYTE tỷ giá
ETC/GBYTE tỷ giá
05 19, 2024
1 ETC = 3.013118 GBYTE
▲ 0.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 5.44% (2.85769 GBYTE — 3.013118 GBYTE)
Thay đổi trong ETC/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 6.34% (2.833446 GBYTE — 3.013118 GBYTE)
Thay đổi trong ETC/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 89.06% (1.593761 GBYTE — 3.013118 GBYTE)
Thay đổi trong ETC/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 817.32% (0.32846801 GBYTE — 3.013118 GBYTE)
Ethereum Classic/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 3.164055 GBYTE | ▲ 5.01 % |
21/05 | 3.086211 GBYTE | ▼ -2.46 % |
22/05 | 3.18747 GBYTE | ▲ 3.28 % |
23/05 | 3.372908 GBYTE | ▲ 5.82 % |
24/05 | 3.395051 GBYTE | ▲ 0.66 % |
25/05 | 3.187381 GBYTE | ▼ -6.12 % |
26/05 | 3.197196 GBYTE | ▲ 0.31 % |
27/05 | 3.216493 GBYTE | ▲ 0.6 % |
28/05 | 3.322762 GBYTE | ▲ 3.3 % |
29/05 | 3.191482 GBYTE | ▼ -3.95 % |
30/05 | 3.009161 GBYTE | ▼ -5.71 % |
31/05 | 2.960683 GBYTE | ▼ -1.61 % |
01/06 | 2.998442 GBYTE | ▲ 1.28 % |
02/06 | 2.970606 GBYTE | ▼ -0.93 % |
03/06 | 2.984665 GBYTE | ▲ 0.47 % |
04/06 | 3.104324 GBYTE | ▲ 4.01 % |
05/06 | 3.357101 GBYTE | ▲ 8.14 % |
06/06 | 3.423234 GBYTE | ▲ 1.97 % |
07/06 | 3.419108 GBYTE | ▼ -0.12 % |
08/06 | 3.275254 GBYTE | ▼ -4.21 % |
09/06 | 3.096555 GBYTE | ▼ -5.46 % |
10/06 | 3.194935 GBYTE | ▲ 3.18 % |
11/06 | 3.129672 GBYTE | ▼ -2.04 % |
12/06 | 3.088138 GBYTE | ▼ -1.33 % |
13/06 | 3.073598 GBYTE | ▼ -0.47 % |
14/06 | 2.96407 GBYTE | ▼ -3.56 % |
15/06 | 3.062649 GBYTE | ▲ 3.33 % |
16/06 | 3.111026 GBYTE | ▲ 1.58 % |
17/06 | 3.16195 GBYTE | ▲ 1.64 % |
18/06 | 3.153151 GBYTE | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.169207 GBYTE | ▲ 5.18 % |
27/05 — 02/06 | 3.853887 GBYTE | ▲ 21.6 % |
03/06 — 09/06 | 3.272393 GBYTE | ▼ -15.09 % |
10/06 — 16/06 | 3.606844 GBYTE | ▲ 10.22 % |
17/06 — 23/06 | 3.527326 GBYTE | ▼ -2.2 % |
24/06 — 30/06 | 3.810214 GBYTE | ▲ 8.02 % |
01/07 — 07/07 | 2.733721 GBYTE | ▼ -28.25 % |
08/07 — 14/07 | 2.690289 GBYTE | ▼ -1.59 % |
15/07 — 21/07 | 2.657725 GBYTE | ▼ -1.21 % |
22/07 — 28/07 | 2.829594 GBYTE | ▲ 6.47 % |
29/07 — 04/08 | 2.61757 GBYTE | ▼ -7.49 % |
05/08 — 11/08 | 2.720557 GBYTE | ▲ 3.93 % |
Ethereum Classic/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.248968 GBYTE | ▲ 7.83 % |
07/2024 | 3.05392 GBYTE | ▼ -6 % |
08/2024 | 2.499971 GBYTE | ▼ -18.14 % |
09/2024 | 2.583164 GBYTE | ▲ 3.33 % |
10/2024 | 2.648209 GBYTE | ▲ 2.52 % |
11/2024 | 7.101548 GBYTE | ▲ 168.16 % |
12/2024 | 3.640408 GBYTE | ▼ -48.74 % |
01/2025 | 3.900179 GBYTE | ▲ 7.14 % |
02/2025 | 4.079253 GBYTE | ▲ 4.59 % |
03/2025 | 5.823043 GBYTE | ▲ 42.75 % |
04/2025 | 4.01199 GBYTE | ▼ -31.1 % |
05/2025 | 4.398525 GBYTE | ▲ 9.63 % |
Ethereum Classic/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.664755 GBYTE |
Tối đa | 3.346549 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 2.92884 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.417035 GBYTE |
Tối đa | 4.01083 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 3.132465 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.482416 GBYTE |
Tối đa | 5.479298 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 2.292364 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: