Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/KGS
Lịch sử thay đổi trong ETC/KGS tỷ giá
ETC/KGS tỷ giá
05 09, 2024
1 ETC = 2,433 KGS
▲ 1.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -16.78% (2,924 KGS — 2,433 KGS)
Thay đổi trong ETC/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 4.21% (2,335 KGS — 2,433 KGS)
Thay đổi trong ETC/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 48.2% (1,642 KGS — 2,433 KGS)
Thay đổi trong ETC/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 432.02% (457.39 KGS — 2,433 KGS)
Ethereum Classic/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 2,358 KGS | ▼ -3.11 % |
12/05 | 2,414 KGS | ▲ 2.39 % |
13/05 | 2,267 KGS | ▼ -6.1 % |
14/05 | 1,915 KGS | ▼ -15.5 % |
15/05 | 1,843 KGS | ▼ -3.79 % |
16/05 | 1,893 KGS | ▲ 2.73 % |
17/05 | 1,855 KGS | ▼ -2.03 % |
18/05 | 1,822 KGS | ▼ -1.76 % |
19/05 | 1,824 KGS | ▲ 0.14 % |
20/05 | 1,842 KGS | ▲ 0.99 % |
21/05 | 1,910 KGS | ▲ 3.67 % |
22/05 | 1,950 KGS | ▲ 2.07 % |
23/05 | 1,966 KGS | ▲ 0.86 % |
24/05 | 1,977 KGS | ▲ 0.55 % |
25/05 | 1,913 KGS | ▼ -3.23 % |
26/05 | 1,830 KGS | ▼ -4.37 % |
27/05 | 1,869 KGS | ▲ 2.13 % |
28/05 | 1,894 KGS | ▲ 1.36 % |
29/05 | 1,976 KGS | ▲ 4.32 % |
30/05 | 1,919 KGS | ▼ -2.88 % |
31/05 | 1,805 KGS | ▼ -5.95 % |
01/06 | 1,737 KGS | ▼ -3.73 % |
02/06 | 1,778 KGS | ▲ 2.35 % |
03/06 | 1,841 KGS | ▲ 3.5 % |
04/06 | 1,882 KGS | ▲ 2.26 % |
05/06 | 1,894 KGS | ▲ 0.63 % |
06/06 | 1,929 KGS | ▲ 1.82 % |
07/06 | 1,897 KGS | ▼ -1.64 % |
08/06 | 1,902 KGS | ▲ 0.29 % |
09/06 | 1,882 KGS | ▼ -1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,486 KGS | ▲ 2.17 % |
20/05 — 26/05 | 3,058 KGS | ▲ 23.01 % |
27/05 — 02/06 | 3,177 KGS | ▲ 3.87 % |
03/06 — 09/06 | 2,517 KGS | ▼ -20.78 % |
10/06 — 16/06 | 2,579 KGS | ▲ 2.48 % |
17/06 — 23/06 | 2,679 KGS | ▲ 3.89 % |
24/06 — 30/06 | 2,777 KGS | ▲ 3.66 % |
01/07 — 07/07 | 2,240 KGS | ▼ -19.34 % |
08/07 — 14/07 | 2,328 KGS | ▲ 3.9 % |
15/07 — 21/07 | 2,306 KGS | ▼ -0.94 % |
22/07 — 28/07 | 2,305 KGS | ▼ -0.06 % |
29/07 — 04/08 | 2,242 KGS | ▼ -2.7 % |
Ethereum Classic/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,651 KGS | ▲ 8.92 % |
07/2024 | 2,329 KGS | ▼ -12.14 % |
08/2024 | 1,877 KGS | ▼ -19.42 % |
09/2024 | 2,030 KGS | ▲ 8.17 % |
10/2024 | 2,190 KGS | ▲ 7.86 % |
11/2024 | 2,350 KGS | ▲ 7.34 % |
12/2024 | 2,696 KGS | ▲ 14.72 % |
01/2025 | 3,038 KGS | ▲ 12.68 % |
02/2025 | 3,645 KGS | ▲ 19.96 % |
03/2025 | 4,191 KGS | ▲ 14.99 % |
04/2025 | 2,737 KGS | ▼ -34.69 % |
05/2025 | 2,978 KGS | ▲ 8.82 % |
Ethereum Classic/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,157 KGS |
Tối đa | 3,062 KGS |
Bình quân gia quyền | 2,442 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,157 KGS |
Tối đa | 3,499 KGS |
Bình quân gia quyền | 2,669 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,241 KGS |
Tối đa | 3,499 KGS |
Bình quân gia quyền | 1,902 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: