Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/KHR
Lịch sử thay đổi trong ETC/KHR tỷ giá
ETC/KHR tỷ giá
05 18, 2024
1 ETC = 117,360 KHR
▲ 1.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 11.19% (105,547 KHR — 117,360 KHR)
Thay đổi trong ETC/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 9.21% (107,468 KHR — 117,360 KHR)
Thay đổi trong ETC/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 55.99% (75,236 KHR — 117,360 KHR)
Thay đổi trong ETC/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 391.09% (23,898 KHR — 117,360 KHR)
Ethereum Classic/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 119,114 KHR | ▲ 1.49 % |
20/05 | 124,222 KHR | ▲ 4.29 % |
21/05 | 128,112 KHR | ▲ 3.13 % |
22/05 | 129,663 KHR | ▲ 1.21 % |
23/05 | 131,038 KHR | ▲ 1.06 % |
24/05 | 126,852 KHR | ▼ -3.2 % |
25/05 | 123,361 KHR | ▼ -2.75 % |
26/05 | 126,679 KHR | ▲ 2.69 % |
27/05 | 128,386 KHR | ▲ 1.35 % |
28/05 | 134,113 KHR | ▲ 4.46 % |
29/05 | 131,186 KHR | ▼ -2.18 % |
30/05 | 126,226 KHR | ▼ -3.78 % |
31/05 | 121,021 KHR | ▼ -4.12 % |
01/06 | 122,652 KHR | ▲ 1.35 % |
02/06 | 126,572 KHR | ▲ 3.2 % |
03/06 | 129,472 KHR | ▲ 2.29 % |
04/06 | 130,696 KHR | ▲ 0.94 % |
05/06 | 133,229 KHR | ▲ 1.94 % |
06/06 | 131,618 KHR | ▼ -1.21 % |
07/06 | 132,427 KHR | ▲ 0.62 % |
08/06 | 131,608 KHR | ▼ -0.62 % |
09/06 | 129,462 KHR | ▼ -1.63 % |
10/06 | 126,504 KHR | ▼ -2.28 % |
11/06 | 127,217 KHR | ▲ 0.56 % |
12/06 | 125,728 KHR | ▼ -1.17 % |
13/06 | 122,894 KHR | ▼ -2.25 % |
14/06 | 124,638 KHR | ▲ 1.42 % |
15/06 | 127,551 KHR | ▲ 2.34 % |
16/06 | 131,625 KHR | ▲ 3.19 % |
17/06 | 133,752 KHR | ▲ 1.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 120,447 KHR | ▲ 2.63 % |
27/05 — 02/06 | 126,784 KHR | ▲ 5.26 % |
03/06 — 09/06 | 109,308 KHR | ▼ -13.78 % |
10/06 — 16/06 | 111,949 KHR | ▲ 2.42 % |
17/06 — 23/06 | 118,751 KHR | ▲ 6.08 % |
24/06 — 30/06 | 123,406 KHR | ▲ 3.92 % |
01/07 — 07/07 | 94,995 KHR | ▼ -23.02 % |
08/07 — 14/07 | 99,037 KHR | ▲ 4.26 % |
15/07 — 21/07 | 97,756 KHR | ▼ -1.29 % |
22/07 — 28/07 | 97,914 KHR | ▲ 0.16 % |
29/07 — 04/08 | 94,461 KHR | ▼ -3.53 % |
05/08 — 11/08 | 102,858 KHR | ▲ 8.89 % |
Ethereum Classic/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 131,752 KHR | ▲ 12.26 % |
07/2024 | 111,475 KHR | ▼ -15.39 % |
08/2024 | 94,355 KHR | ▼ -15.36 % |
09/2024 | 98,459 KHR | ▲ 4.35 % |
10/2024 | 106,497 KHR | ▲ 8.16 % |
11/2024 | 112,183 KHR | ▲ 5.34 % |
12/2024 | 133,333 KHR | ▲ 18.85 % |
01/2025 | 146,181 KHR | ▲ 9.64 % |
02/2025 | 187,458 KHR | ▲ 28.24 % |
03/2025 | 209,429 KHR | ▲ 11.72 % |
04/2025 | 151,369 KHR | ▼ -27.72 % |
05/2025 | 166,939 KHR | ▲ 10.29 % |
Ethereum Classic/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 99,757 KHR |
Tối đa | 121,177 KHR |
Bình quân gia quyền | 110,007 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 97,861 KHR |
Tối đa | 159,010 KHR |
Bình quân gia quyền | 121,530 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 58,495 KHR |
Tối đa | 159,010 KHR |
Bình quân gia quyền | 88,593 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: