Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/LBP
Lịch sử thay đổi trong ETC/LBP tỷ giá
ETC/LBP tỷ giá
05 28, 2024
1 ETC = 42,480 LBP
▼ -1.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 15.24% (36,861 LBP — 42,480 LBP)
Thay đổi trong ETC/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 185.21% (14,894 LBP — 42,480 LBP)
Thay đổi trong ETC/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -84.59% (275,717 LBP — 42,480 LBP)
Thay đổi trong ETC/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 377.26% (8,901 LBP — 42,480 LBP)
Ethereum Classic/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 41,447 LBP | ▼ -2.43 % |
30/05 | 37,995 LBP | ▼ -8.33 % |
31/05 | 37,185 LBP | ▼ -2.13 % |
01/06 | 37,952 LBP | ▲ 2.06 % |
02/06 | 38,619 LBP | ▲ 1.76 % |
03/06 | 40,680 LBP | ▲ 5.34 % |
04/06 | 40,130 LBP | ▼ -1.35 % |
05/06 | 41,270 LBP | ▲ 2.84 % |
06/06 | 41,077 LBP | ▼ -0.47 % |
07/06 | 40,849 LBP | ▼ -0.55 % |
08/06 | 41,436 LBP | ▲ 1.44 % |
09/06 | 40,307 LBP | ▼ -2.72 % |
10/06 | 40,239 LBP | ▼ -0.17 % |
11/06 | 40,427 LBP | ▲ 0.47 % |
12/06 | 38,837 LBP | ▼ -3.93 % |
13/06 | 38,648 LBP | ▼ -0.49 % |
14/06 | 38,764 LBP | ▲ 0.3 % |
15/06 | 41,239 LBP | ▲ 6.38 % |
16/06 | 41,767 LBP | ▲ 1.28 % |
17/06 | 43,272 LBP | ▲ 3.6 % |
18/06 | 41,721 LBP | ▼ -3.58 % |
19/06 | 42,208 LBP | ▲ 1.17 % |
20/06 | 47,927 LBP | ▲ 13.55 % |
21/06 | 45,984 LBP | ▼ -4.05 % |
22/06 | 46,377 LBP | ▲ 0.86 % |
23/06 | 47,451 LBP | ▲ 2.32 % |
24/06 | 47,649 LBP | ▲ 0.42 % |
25/06 | 47,890 LBP | ▲ 0.51 % |
26/06 | 48,075 LBP | ▲ 0.39 % |
27/06 | 16,207 LBP | ▼ -66.29 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 43,032 LBP | ▲ 1.3 % |
10/06 — 16/06 | 44,005 LBP | ▲ 2.26 % |
17/06 — 23/06 | 45,180 LBP | ▲ 2.67 % |
24/06 — 30/06 | 48,162 LBP | ▲ 6.6 % |
01/07 — 07/07 | 36,921 LBP | ▼ -23.34 % |
08/07 — 14/07 | 39,337 LBP | ▲ 6.54 % |
15/07 — 21/07 | 38,565 LBP | ▼ -1.96 % |
22/07 — 28/07 | 38,739 LBP | ▲ 0.45 % |
29/07 — 04/08 | 37,256 LBP | ▼ -3.83 % |
05/08 — 11/08 | 40,403 LBP | ▲ 8.45 % |
12/08 — 18/08 | 46,285 LBP | ▲ 14.56 % |
19/08 — 25/08 | 12,683 LBP | ▼ -72.6 % |
Ethereum Classic/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46,769 LBP | ▲ 10.1 % |
07/2024 | 40,308 LBP | ▼ -13.82 % |
08/2024 | 19,233 LBP | ▼ -52.28 % |
09/2024 | 36,779 LBP | ▲ 91.23 % |
10/2024 | 40,022 LBP | ▲ 8.82 % |
11/2024 | 18,369 LBP | ▼ -54.1 % |
12/2024 | 13,780 LBP | ▼ -24.98 % |
01/2025 | 14,324 LBP | ▲ 3.95 % |
02/2025 | 88,519 LBP | ▲ 517.98 % |
03/2025 | 96,579 LBP | ▲ 9.11 % |
04/2025 | 68,883 LBP | ▼ -28.68 % |
05/2025 | 10,900 LBP | ▼ -84.18 % |
Ethereum Classic/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42,455 LBP |
Tối đa | 50,957 LBP |
Bình quân gia quyền | 628,678 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42,455 LBP |
Tối đa | 50,957 LBP |
Bình quân gia quyền | 679,774 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,455 LBP |
Tối đa | 332,953 LBP |
Bình quân gia quyền | 326,064 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: