Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/NULS
Lịch sử thay đổi trong ETC/NULS tỷ giá
ETC/NULS tỷ giá
06 05, 2024
1 ETC = 49.1127 NULS
▲ 0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 14.27% (42.98 NULS — 49.1127 NULS)
Thay đổi trong ETC/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -57.91% (116.68 NULS — 49.1127 NULS)
Thay đổi trong ETC/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -36.09% (76.8526 NULS — 49.1127 NULS)
Thay đổi trong ETC/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 53.94% (31.9035 NULS — 49.1127 NULS)
Ethereum Classic/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 48.0147 NULS | ▼ -2.24 % |
07/06 | 47.3975 NULS | ▼ -1.29 % |
08/06 | 49.0322 NULS | ▲ 3.45 % |
09/06 | 48.6969 NULS | ▼ -0.68 % |
10/06 | 48.5274 NULS | ▼ -0.35 % |
11/06 | 48.9846 NULS | ▲ 0.94 % |
12/06 | 49.7613 NULS | ▲ 1.59 % |
13/06 | 51.2374 NULS | ▲ 2.97 % |
14/06 | 51.4055 NULS | ▲ 0.33 % |
15/06 | 51.0177 NULS | ▼ -0.75 % |
16/06 | 51.8112 NULS | ▲ 1.56 % |
17/06 | 52.2507 NULS | ▲ 0.85 % |
18/06 | 51.9128 NULS | ▼ -0.65 % |
19/06 | 56.004 NULS | ▲ 7.88 % |
20/06 | 57.8158 NULS | ▲ 3.24 % |
21/06 | 56.9562 NULS | ▼ -1.49 % |
22/06 | 60.3459 NULS | ▲ 5.95 % |
23/06 | 63.4937 NULS | ▲ 5.22 % |
24/06 | 61.9065 NULS | ▼ -2.5 % |
25/06 | 61.2249 NULS | ▼ -1.1 % |
26/06 | 62.2516 NULS | ▲ 1.68 % |
27/06 | 62.632 NULS | ▲ 0.61 % |
28/06 | 61.316 NULS | ▼ -2.1 % |
29/06 | 60.2149 NULS | ▼ -1.8 % |
30/06 | 59.8818 NULS | ▼ -0.55 % |
01/07 | 59.2448 NULS | ▼ -1.06 % |
02/07 | 58.7659 NULS | ▼ -0.81 % |
03/07 | 58.111 NULS | ▼ -1.11 % |
04/07 | 58.007 NULS | ▼ -0.18 % |
05/07 | 59.3724 NULS | ▲ 2.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 43.2069 NULS | ▼ -12.02 % |
17/06 — 23/06 | 48.5101 NULS | ▲ 12.27 % |
24/06 — 30/06 | 48.6111 NULS | ▲ 0.21 % |
01/07 — 07/07 | 48.7925 NULS | ▲ 0.37 % |
08/07 — 14/07 | 49.4264 NULS | ▲ 1.3 % |
15/07 — 21/07 | 53.19 NULS | ▲ 7.61 % |
22/07 — 28/07 | 50.6592 NULS | ▼ -4.76 % |
29/07 — 04/08 | 51.0004 NULS | ▲ 0.67 % |
05/08 — 11/08 | 55.467 NULS | ▲ 8.76 % |
12/08 — 18/08 | 58.6671 NULS | ▲ 5.77 % |
19/08 — 25/08 | 54.8114 NULS | ▼ -6.57 % |
26/08 — 01/09 | 55.7195 NULS | ▲ 1.66 % |
Ethereum Classic/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 49.3775 NULS | ▲ 0.54 % |
08/2024 | 47.5073 NULS | ▼ -3.79 % |
09/2024 | 47.4494 NULS | ▼ -0.12 % |
10/2024 | 49.2638 NULS | ▲ 3.82 % |
11/2024 | 45.911 NULS | ▼ -6.81 % |
12/2024 | 43.9644 NULS | ▼ -4.24 % |
01/2025 | 64.1878 NULS | ▲ 46 % |
01/2025 | 59.1313 NULS | ▼ -7.88 % |
03/2025 | 17.776 NULS | ▼ -69.94 % |
04/2025 | 19.9065 NULS | ▲ 11.99 % |
05/2025 | 21.2966 NULS | ▲ 6.98 % |
05/2025 | 21.3929 NULS | ▲ 0.45 % |
Ethereum Classic/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.3997 NULS |
Tối đa | 54.9085 NULS |
Bình quân gia quyền | 47.1086 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.9607 NULS |
Tối đa | 111.83 NULS |
Bình quân gia quyền | 50.5839 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.9607 NULS |
Tối đa | 120.63 NULS |
Bình quân gia quyền | 80.6897 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: